Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mes Rafsanjan

Thành lập: 1995
Quốc tịch: Iran
Sức chứa: 3800
Mes Rafsanjan - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRN PR01/05/24Mes Rafsanjan1-1Gol Gohar FC*H0:0HòaDướic0-1Trên
Iran Cup25/04/24Mes Rafsanjan*1-1PaykanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
IRN PR19/04/24Foolad FC0-1Mes Rafsanjan*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
IRN PR12/04/24Mes Rafsanjan*2-2PaykanH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
IRN PR06/04/24Esteghlal Tehran*2-2Mes RafsanjanH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
IRN PR17/03/24Mes Rafsanjan*2-2Zob AhanH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
IRN PR13/03/24Aluminium Arak*1-3Mes RafsanjanT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
IRN PR08/03/24Mes Rafsanjan1-1Tractor SC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Iran Cup04/03/24Mes Rafsanjan2-0Esteghlal TehranT  Dướic1-0Trên
IRN PR28/02/24Shams Azar Qazvin*0-0Mes RafsanjanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRN PR21/02/24Nassaji Mazandaran*0-3Mes RafsanjanT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
IRN PR15/02/24Mes Rafsanjan0-0Havadar SC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
IRN PR01/01/24Mes Rafsanjan1-1Persepolis*H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
IRN PR24/12/23Esteghlal Khuzestan2-1Mes Rafsanjan*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
IRN PR18/12/23 Mes Rafsanjan1-4Malavan*B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
IRN PR09/12/23Sepahan*4-1Mes RafsanjanB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
IRN PR24/11/23Mes Rafsanjan*0-2Sanat NaftB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
IRN PR10/11/23Gol Gohar FC*2-0Mes RafsanjanB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
IRN PR03/11/23Mes Rafsanjan*3-0Foolad FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
IRN PR28/10/23Paykan0-1Mes RafsanjanT  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 2hòa(11.11%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 2 7 2 0 0 0 4 2 3
30.00% 45.00% 25.00% 18.18% 63.64% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Mes Rafsanjan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 191 196 68 5 220 240
Mes Rafsanjan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 64 93 171 93 39 157 179 75 49
13.91% 20.22% 37.17% 20.22% 8.48% 34.13% 38.91% 16.30% 10.65%
Sân nhà 43 53 89 35 9 62 95 39 33
18.78% 23.14% 38.86% 15.28% 3.93% 27.07% 41.48% 17.03% 14.41%
Sân trung lập 0 1 0 0 1 1 0 1 0
0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 21 39 82 58 29 94 84 35 16
9.17% 17.03% 35.81% 25.33% 12.66% 41.05% 36.68% 15.28% 6.99%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mes Rafsanjan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 28 1 43 54 0 38 10 11 8
38.89% 1.39% 59.72% 58.70% 0.00% 41.30% 34.48% 37.93% 27.59%
Sân nhà 23 1 35 12 0 8 2 8 2
38.98% 1.69% 59.32% 60.00% 0.00% 40.00% 16.67% 66.67% 16.67%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 8 42 0 29 8 3 6
33.33% 0.00% 66.67% 59.15% 0.00% 40.85% 47.06% 17.65% 35.29%
Mes Rafsanjan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRN PR05/05/2024 23:59Sanat NaftVSMes Rafsanjan
IRN PR11/05/2024 22:20Mes RafsanjanVSSepahan
IRN PR22/05/2024 00:15MalavanVSMes Rafsanjan
IRN PR27/05/2024 00:30Mes RafsanjanVSEsteghlal Khuzestan
IRN PR01/06/2024 00:30PersepolisVSMes Rafsanjan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Hossein Karimzadeh
9Hossein Mehraban
10Sajjad Shahbazzadeh
19Arwin Kalmarzy
29Luciano Pereira Mendes,Chimba
30Mohammadmehdi Mohebi
88Mohammad Akbari
Tiền vệ
6Ali Asghar Sadeghi
8Khodabandelou
11Muntadher Mohammed
14Meysam Rezaeikia
21Farshid Bagheri
28Nima Entezari
99Jalaleddin Alimohammadi
Hậu vệ
2Mohammad Nejad Mehdi
4Ramtin Soleimanzadeh
5Seyed Majid Nasiri
12Meysam Teymouri
17Abolhassan Jafari
53Ali Adnan
72Mahan Kakolarimi
77Mehdi Torkaman
Thủ môn
1Davoud Noushi Sofiani
22Mehran Heydari
40Amirhossein Alizadeh
81Hamed Lak
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.