Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mlada Boleslav

Thành lập: 1902
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Mlada Boleslav
Sân nhà: Lokotrans Arena
Sức chứa: 5,000
Địa chỉ: U stadionu 1118/ll CZ - 29301 MLADÁ BOLESLAV
Website: http://www.fkmb.cz
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.68(bình quân)
Mlada Boleslav - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D128/04/24FK Jablonec*1-1Mlada BoleslavH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CZE D121/04/24Pardubice*1-2Mlada BoleslavT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CZE D113/04/24Mlada Boleslav*1-2TepliceB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CZE D107/04/24 Sparta Prague*1-1Mlada BoleslavH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
CZE D131/03/24Mlada Boleslav*3-2FC Fastav ZlinT0:1HòaTrênl2-1Trên
CZE D116/03/24 Mlada Boleslav*2-1SK Sigma Olomouc T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CZE D109/03/24FC Bohemians 1905*0-0Mlada BoleslavH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZE D102/03/24Mlada Boleslav*3-1SK Dynamo Ceske BudejoviceT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
CZE D124/02/24Hradec Kralove0-0Mlada Boleslav*H0:0HòaDướic0-0Dưới
CZE D117/02/24Mlada Boleslav*1-3Banik OstravaB0:1/4Thua kèoTrênc1-3Trên
CZE D111/02/24FC Viktoria Plzen*1-1Mlada BoleslavH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Mlada Boleslav(T)1-1Ludogorets RazgradH  Dướic1-1Trên
INT CF31/01/24Mlada Boleslav(T)2-0FK Buducnost PodgoricaT  Dướic1-0Trên
INT CF27/01/24LNZ Cherkasy(T)1-5Mlada BoleslavT  Trênc0-1Trên
TIP Liga24/01/24Mlada Boleslav1-2MFK Chrudim*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
TIP Liga17/01/24FK Varnsdorf0-4Mlada Boleslav*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF13/01/24Mlada Boleslav*2-0FC Silon TaborskoT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
TIP Liga10/01/24Mlada Boleslav*2-2TepliceH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
CZE D116/12/23Mlada Boleslav*0-11.FC SlovackoB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CZE D113/12/23Mlada Boleslav*2-2MFK KarvinaH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 2hòa(11.76%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 4 2 4 2 1 0 2 5 0
40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 20.00% 40.00% 66.67% 33.33% 0.00% 28.57% 71.43% 0.00%
Mlada Boleslav - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 209 444 304 37 466 528
Mlada Boleslav - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 186 247 152 141 213 306 228 247
26.96% 18.71% 24.85% 15.29% 14.19% 21.43% 30.78% 22.94% 24.85%
Sân nhà 163 83 113 59 48 80 128 113 145
34.98% 17.81% 24.25% 12.66% 10.30% 17.17% 27.47% 24.25% 31.12%
Sân trung lập 36 24 23 12 15 18 37 25 30
32.73% 21.82% 20.91% 10.91% 13.64% 16.36% 33.64% 22.73% 27.27%
Sân khách 69 79 111 81 78 115 141 90 72
16.51% 18.90% 26.56% 19.38% 18.66% 27.51% 33.73% 21.53% 17.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mlada Boleslav - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 233 19 234 136 6 103 53 37 52
47.94% 3.91% 48.15% 55.51% 2.45% 42.04% 37.32% 26.06% 36.62%
Sân nhà 161 15 147 19 2 28 10 14 11
49.85% 4.64% 45.51% 38.78% 4.08% 57.14% 28.57% 40.00% 31.43%
Sân trung lập 30 2 18 13 1 8 8 4 7
60.00% 4.00% 36.00% 59.09% 4.55% 36.36% 42.11% 21.05% 36.84%
Sân khách 42 2 69 104 3 67 35 19 34
37.17% 1.77% 61.06% 59.77% 1.72% 38.51% 39.77% 21.59% 38.64%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jusuf Hilal
18Matej Pulkrab
20Solomon John
23Vasil Kusej
29Matyas Vojta
32Lamin Jawo
70Jan Buryan
Tiền vệ
5Benson Sakala
6Ladislav Kodad
7Patrik Zitny
8Marek Matejovsky
10Tomas Ladra
11Jakub Fulnek
21Lukas Fila
22Antonin Vanicek
27Vojtech Kubista
28Lukas Masek
30Daniel Marecek
Hậu vệ
2Martin Suchomel
3Matyas Conk
4David Simek
14Tomas Kral
15Mykola Yarosh
17Marek Suchy
26Andrej Kadlec
31Dominik Kostka
44Ondrej Karafiat
84Florent Poulolo
Thủ môn
1Matous Trmal
33Jan Seda
99Petr Mikulec
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.