Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hapoel Hadera

Thành lập: 1936
Quốc tịch: Israel
Thành phố: Netanya
Sân nhà: Netanya Stadium
Sức chứa: 13,610
Hapoel Hadera - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D127/04/24 Hapoel Jerusalem FC*2-1Hapoel HaderaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ISR D121/04/24Hapoel Hadera2-2F.C. Ashdod*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ISR D113/04/24Beitar Jerusalem*0-1Hapoel HaderaT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ISR D130/03/24Hapoel Hadera*1-1Hapoel Petah TikvaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ISR D117/03/24Maccabi Netanya*1-3Hapoel HaderaT0:3/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
ISR D109/03/24Hapoel Hadera1-0Bnei Sakhnin FC* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ISR D104/03/24Maccabi Haifa*1-0Hapoel HaderaB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ISR D125/02/24Hapoel Hadera1-1Hapoel Jerusalem FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ISR D118/02/24Hapoel Petah Tikva*0-2Hapoel HaderaT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ISR D110/02/24Hapoel Hadera1-0Hapoel Tel Aviv*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ISR D105/02/24Maccabi Bnei Reineh*2-1Hapoel HaderaB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ISR D101/02/24Maccabi Petah Tikva FC*1-0Hapoel HaderaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ISR CUP29/01/24Hapoel Hadera(T)0-2Maccabi Tel Aviv*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D120/01/24Hapoel Hadera1-1F.C. Ashdod*H0:0HòaDướic1-1Trên
ISR D117/01/24Hapoel Haifa*2-0Hapoel HaderaB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ISR D113/01/24Hapoel Hadera0-3Beitar Jerusalem*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ISR D108/01/24Maccabi Tel Aviv*1-1Hapoel HaderaH0:2Thắng kèoDướic0-1Trên
ISR D103/01/24 Hapoel Hadera0-2Hapoel Beer Sheva*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D130/12/23Hapoel Hadera1-4Maccabi Netanya*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ISR D128/12/23Bnei Sakhnin FC*0-1Hapoel HaderaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 2 4 3 0 0 1 4 1 5
30.00% 25.00% 45.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Hapoel Hadera - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 143 252 127 13 277 258
Hapoel Hadera - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 94 109 137 99 96 158 179 119 79
17.57% 20.37% 25.61% 18.50% 17.94% 29.53% 33.46% 22.24% 14.77%
Sân nhà 51 55 66 46 49 74 91 59 43
19.10% 20.60% 24.72% 17.23% 18.35% 27.72% 34.08% 22.10% 16.10%
Sân trung lập 1 0 1 2 2 3 2 0 1
16.67% 0.00% 16.67% 33.33% 33.33% 50.00% 33.33% 0.00% 16.67%
Sân khách 42 54 70 51 45 81 86 60 35
16.03% 20.61% 26.72% 19.47% 17.18% 30.92% 32.82% 22.90% 13.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hapoel Hadera - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 36 3 35 115 4 75 19 21 13
48.65% 4.05% 47.30% 59.28% 2.06% 38.66% 35.85% 39.62% 24.53%
Sân nhà 23 2 29 41 2 36 13 8 7
42.59% 3.70% 53.70% 51.90% 2.53% 45.57% 46.43% 28.57% 25.00%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 3 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 13 1 5 73 2 36 6 12 6
68.42% 5.26% 26.32% 65.77% 1.80% 32.43% 25.00% 50.00% 25.00%
Hapoel Hadera - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D107/05/2024 01:30Hapoel HaderaVSMaccabi Petah Tikva FC
ISR D111/05/2024 23:00Maccabi NetanyaVSHapoel Hadera
ISR D118/05/2024 23:59Hapoel HaderaVSHapoel Tel Aviv
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Toni Correia Gomes
19Orel Baye
26Raz Twizer
Yoav Tomer
Tiền vệ
3Lior Rokach
8Ilay Trost
10Samy Bourard
11Elad Madmon
14Tamir Glazer
15Menashe Zalka
23Tamir Adi
99Niv Gotlieb
Hậu vệ
4Philip Orite Ipole
5Ido Levi
6Aviv Lin
12Souleymane Coulibaly
17Itzik Sholmyster
18Ron Unger
27Diaa Lababidi
32Kouya Aristide Mabea
Thủ môn
21Ohad Levita
55Guy Herman
Nikola Djurkovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.