Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 10hòa(50.00%), 4bại(20.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 4hòa(22.22%), 7thua kèo(38.89%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
10 |
4 |
2 |
5 |
2 |
1 |
0 |
0 |
3 |
5 |
2 |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
22.22% |
55.56% |
22.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
Brusque SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
159 |
173 |
100 |
10 |
224 |
218 |
Brusque SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
70 |
100 |
121 |
95 |
56 |
146 |
135 |
97 |
64 |
15.84% |
22.62% |
27.38% |
21.49% |
12.67% |
33.03% |
30.54% |
21.95% |
14.48% |
Sân nhà |
49 |
62 |
60 |
37 |
11 |
57 |
66 |
55 |
41 |
22.37% |
28.31% |
27.40% |
16.89% |
5.02% |
26.03% |
30.14% |
25.11% |
18.72% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
Sân khách |
19 |
38 |
60 |
58 |
45 |
88 |
69 |
42 |
21 |
8.64% |
17.27% |
27.27% |
26.36% |
20.45% |
40.00% |
31.36% |
19.09% |
9.55% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brusque SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
82 |
5 |
77 |
70 |
4 |
65 |
20 |
18 |
16 |
50.00% |
3.05% |
46.95% |
50.36% |
2.88% |
46.76% |
37.04% |
33.33% |
29.63% |
Sân nhà |
73 |
4 |
60 |
8 |
0 |
8 |
9 |
8 |
8 |
53.28% |
2.92% |
43.80% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
36.00% |
32.00% |
32.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
1 |
16 |
61 |
4 |
57 |
10 |
10 |
8 |
34.62% |
3.85% |
61.54% |
50.00% |
3.28% |
46.72% |
35.71% |
35.71% |
28.57% |
|
|
|
|