Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Jablonec

Thành lập: 1945
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Jablonec nad Nisou
Sân nhà: Stadion Strelnice
Sức chứa: 6,108
Địa chỉ: U Stadiónu 1348/5 CZ - 46601 JABLONEC NAD NISOU
Website: http://www.fkjablonec.cz/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.04(bình quân)
FK Jablonec - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D128/04/24FK Jablonec*1-1Mlada BoleslavH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CZE D120/04/24FK Jablonec*0-0FC Fastav Zlin H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D114/04/24 SK Sigma Olomouc*1-0FK JablonecB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CZE D107/04/24FK Jablonec2-3Banik Ostrava*B0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
CZEC02/04/24FK Jablonec0-3FC Viktoria Plzen*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CZE D130/03/24FC Bohemians 1905*2-0FK JablonecB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
CZE D117/03/24 FK Jablonec1-2FC Viktoria Plzen*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CZE D109/03/241.FC Slovacko*0-1FK JablonecT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CZE D102/03/24 FK Jablonec*1-1Hradec KraloveH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
CZE D124/02/24Slovan Liberec*3-3FK JablonecH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
CZE D117/02/24FK Jablonec*5-2SK Dynamo Ceske BudejoviceT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
CZE D112/02/24Slavia Praha*4-3FK JablonecB0:2Thắng kèoTrênl3-2Trên
INT CF03/02/24FK Jablonec(T)2-2Veres RivneH  Trênc0-1Trên
INT CF30/01/24FK Jablonec1-2Novi PazarB  Trênl1-1Trên
INT CF26/01/24FK Jablonec1-0Gol Gohar FCT  Dướil0-0Dưới
INT CF20/01/24Velke Hamry(T)2-5FK JablonecT  Trênl0-1Trên
INT CF17/01/24Viktoria Zizkov(T)5-3FK Jablonec*B1 1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF13/01/24Karkonosze J. Gora1-6FK JablonecT  Trênl0-3Trên
INT CF10/01/24FK Varnsdorf2-0FK Jablonec*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
CZE D116/12/23FK Jablonec*0-0MFK KarvinaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 4thắng kèo(26.67%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(73.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 2 4 4 1 1 1 2 1 4
25.00% 30.00% 45.00% 20.00% 40.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 28.57% 14.29% 57.14%
FK Jablonec - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 469 270 42 500 496
FK Jablonec - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 245 209 239 162 141 216 323 239 218
24.60% 20.98% 24.00% 16.27% 14.16% 21.69% 32.43% 24.00% 21.89%
Sân nhà 129 88 106 53 30 71 125 109 101
31.77% 21.67% 26.11% 13.05% 7.39% 17.49% 30.79% 26.85% 24.88%
Sân trung lập 50 34 29 23 22 25 45 44 44
31.65% 21.52% 18.35% 14.56% 13.92% 15.82% 28.48% 27.85% 27.85%
Sân khách 66 87 104 86 89 120 153 86 73
15.28% 20.14% 24.07% 19.91% 20.60% 27.78% 35.42% 19.91% 16.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Jablonec - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 256 15 223 133 5 134 40 46 47
51.82% 3.04% 45.14% 48.90% 1.84% 49.26% 30.08% 34.59% 35.34%
Sân nhà 140 10 116 25 0 22 13 18 19
52.63% 3.76% 43.61% 53.19% 0.00% 46.81% 26.00% 36.00% 38.00%
Sân trung lập 58 5 47 8 0 18 6 7 3
52.73% 4.55% 42.73% 30.77% 0.00% 69.23% 37.50% 43.75% 18.75%
Sân khách 58 0 60 100 5 94 21 21 25
49.15% 0.00% 50.85% 50.25% 2.51% 47.24% 31.34% 31.34% 37.31%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Patrik Schon
11Matej Naprstek
19Jan Chramosta
23Vaclav Drchal
37Matous Krulich
95Michal Cernak
Tiền vệ
3Tomas Hubschman
6Filip Soucek
8David Houska
12David Nykrin
17Milos Kratochvil
18Adam Ritter
21Matej Polidar
24Dominik Plestil
33Alexis Alegue Elandi
77Vakhtang Chanturishvili
Hậu vệ
2Haiderson Hurtado Palomino
4Nemanja Tekijaski
5David Stepanek
14Daniel Soucek
20Isshaku Konda
22Jakub Martinec
27Adrian Slavik
Thủ môn
1Jan Hanus
28Vilem Fendrich
30Vojtech Myska
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.