Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Metta/LU Riga

Thành lập: 2006-5-2
Quốc tịch: Latvia
Thành phố: Riga
Sân nhà: S/k Arkādija (sintētiskais laukums)
Sức chứa: 10,461
Địa chỉ: Pļavu iela 10, Ķekavas novads, LV-2123
Website: http://www.fsmetta.lv
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 21.19(bình quân)
Metta/LU Riga - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LAT D101/05/24Metta/LU Riga1-1Valmieras FK*H1 1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
LAT D126/04/24Metta/LU Riga1-3FK Auda*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
LAT D121/04/24Metta/LU Riga1-2Riga FC*B2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
LAT D118/04/24Rigas Futbola skola*2-0Metta/LU RigaB0:2 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
LAT D113/04/24 Grobinas SC/LFS(T)3-0Metta/LU Riga*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
LAT D108/04/24Tukums-2000*0-0Metta/LU RigaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
LAT D103/04/24Metta/LU Riga0-1BFC Daugavpils*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
LAT D129/03/24Jelgava0-1Metta/LU Riga*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
LAT D116/03/24Metta/LU Riga2-0FK Liepaja*T1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
LAT D110/03/24Metta/LU Riga0-2Valmieras FK*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/03/24Riga FC1-1Metta/LU RigaH  Dướic 
INT CF24/02/24Metta/LU Riga0-1SiauliaiB  Dướil 
INT CF17/02/24Suduva2-0Metta/LU RigaB  Dướic1-0Trên
INT CF14/02/24Paide Linnameeskond(T)*6-2Metta/LU RigaB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
INT LWL11/02/24Tartu JK Tammeka3-3Metta/LU RigaH  Trênc1-1Trên
INT LWL04/02/24Metta/LU Riga(T)*0-0Vaprus ParnuH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT LWL27/01/24Metta/LU Riga(T)3-0Trans NarvaT  Trênl1-0Trên
INT LWL20/01/24FC Kuressaare(T)1-3Metta/LU RigaT  Trênc0-2Trên
LAT D125/11/23Skanstes SK1-2Metta/LU RigaT  Trênl1-1Trên
LAT D122/11/23Metta/LU Riga*6-1Skanstes SKT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 7thắng kèo(53.85%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 2 1 5 2 1 2 2 3 2
30.00% 25.00% 45.00% 25.00% 12.50% 62.50% 40.00% 20.00% 40.00% 28.57% 42.86% 28.57%
Metta/LU Riga - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 106 240 175 23 263 281
Metta/LU Riga - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 80 61 108 107 188 198 171 90 85
14.71% 11.21% 19.85% 19.67% 34.56% 36.40% 31.43% 16.54% 15.63%
Sân nhà 41 29 55 47 77 88 79 42 40
16.47% 11.65% 22.09% 18.88% 30.92% 35.34% 31.73% 16.87% 16.06%
Sân trung lập 5 6 6 6 14 13 10 8 6
13.51% 16.22% 16.22% 16.22% 37.84% 35.14% 27.03% 21.62% 16.22%
Sân khách 34 26 47 54 97 97 82 40 39
13.18% 10.08% 18.22% 20.93% 37.60% 37.60% 31.78% 15.50% 15.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metta/LU Riga - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 22 1 25 112 9 107 5 4 9
45.83% 2.08% 52.08% 49.12% 3.95% 46.93% 27.78% 22.22% 50.00%
Sân nhà 10 1 14 50 4 44 1 1 5
40.00% 4.00% 56.00% 51.02% 4.08% 44.90% 14.29% 14.29% 71.43%
Sân trung lập 1 0 3 5 0 15 2 1 2
25.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00% 75.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 11 0 8 57 5 48 2 2 2
57.89% 0.00% 42.11% 51.82% 4.55% 43.64% 33.33% 33.33% 33.33%
Metta/LU Riga - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LAT D106/05/2024 21:00FK LiepajaVSMetta/LU Riga
LAT D111/05/2024 21:00Metta/LU RigaVSJelgava
LAT D116/05/2024 23:00BFC DaugavpilsVSMetta/LU Riga
LAT D121/05/2024 23:00Metta/LU RigaVSTukums-2000
LAT D125/05/2024 21:00Metta/LU RigaVSGrobinas SC/LFS
LAT D129/05/2024 23:00Metta/LU RigaVSRigas Futbola skola
LAT D103/06/2024 01:00Riga FCVSMetta/LU Riga
LAT D116/06/2024 23:00FK AudaVSMetta/LU Riga
LAT D120/06/2024 23:59Valmieras FKVSMetta/LU Riga
LAT D125/06/2024 23:00Metta/LU RigaVSFK Liepaja
LAT D101/07/2024 23:00JelgavaVSMetta/LU Riga
LAT D107/07/2024 21:00Metta/LU RigaVSBFC Daugavpils
LAT D122/07/2024 23:00Metta/LU RigaVSTukums-2000
LAT D127/07/2024 23:00Grobinas SC/LFSVSMetta/LU Riga
LAT D105/08/2024 01:00Rigas Futbola skolaVSMetta/LU Riga
LAT D111/08/2024 21:00Metta/LU RigaVSRiga FC
LAT D125/08/2024 21:00Metta/LU RigaVSFK Auda
LAT D131/08/2024 21:00Valmieras FKVSMetta/LU Riga
LAT D115/09/2024 20:00FK LiepajaVSMetta/LU Riga
LAT D122/09/2024 21:00Metta/LU RigaVSJelgava
LAT D127/09/2024 23:00BFC DaugavpilsVSMetta/LU Riga
LAT D106/10/2024 20:00Tukums-2000VSMetta/LU Riga
LAT D120/10/2024 19:00Metta/LU RigaVSGrobinas SC/LFS
LAT D127/10/2024 22:00Metta/LU RigaVSRigas Futbola skola
LAT D103/11/2024 19:00Riga FCVSMetta/LU Riga
LAT D109/11/2024 19:00FK AudaVSMetta/LU Riga
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mohamet Correa
11Bruno Melnis
Vinicius de Souza Alves
Tiền vệ
6Oskars Vientiess
8Ousmane Sow
15Daniils Cinajevs
19Emils Aizpurietis
21Kristofers Rekis
26Oleksandr Kurtsev
30Dans Sirbu
80Mahamud Karimu
Ralfs Pakulis
Hugo Jesse
Yevgen Stadnik
Jordan Bender
Daniils Ulimbasevs
Tomass Zants
Hậu vệ
2Maksims Semesko
16Karlis Vilnis
18Mikus Vasilevskis
22Rendijs Sibass
33Jegors Novikovs
Ivans Smirnovs
Markuss Ivulans
Thủ môn
12Alvis Sorokins
32Toms Tolmanis
Krists Plavins
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.