Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SV Ried

Thành lập: 1912
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Ried im Innkreis
Sân nhà: Keine Sorgen Arena
Sức chứa: 7,680
Địa chỉ: Volksfestplatz 2 4910 Ried im Innkreis
Website: http://www.svried.at
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.86(bình quân)
SV Ried - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D227/04/24SV Ried*3-0SKU AmstettenT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUT D220/04/24SV Horn0-2SV Ried*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUT D214/04/24SV Ried*5-0SC BregenzT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUT D206/04/24Kapfenberg Superfund1-3SV Ried*T1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
AUT D230/03/24SV Ried*0-1Grazer AKB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/03/24SV Stripfing1-6SV Ried*T1:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
AUT D216/03/24SV Ried*3-2FC Liefering T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D209/03/24DSV Leoben1-0SV Ried*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUT D202/03/24SV Ried*5-0SV StripfingT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUT D225/02/24FC Admira Wacker Modling3-2SV Ried*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D217/02/24SV Ried*0-2Floridsdorfer ACB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF10/02/24SV Ried4-0WSC Hertha WelsT  Trênc1-0Trên
INT CF09/02/24Wacker Burghausen0-0SV RiedH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Bayern Munich B0-2SV RiedT  Dướic0-2Trên
INT CF26/01/24NK Bravo(T)1-2SV Ried*T0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF19/01/24SV Ried1-1WSG Swarovski Tirol*H1:0Thắng kèoDướic1-1Trên
2x60phút
INT CF12/01/24Wallern0-1SV RiedT  Dướil0-0Dưới
AUT D207/12/23SK Sturm Graz Amat.0-5SV Ried*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUT D225/11/23FC Dornbirn0-2SV Ried*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF16/11/23SV Ried11-0FC Wacker InnsbruckT  Trênl5-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 11thắng kèo(73.33%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(26.67%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 6 1 2 1 0 0 7 1 2
70.00% 10.00% 20.00% 66.67% 11.11% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 70.00% 10.00% 20.00%
SV Ried - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 228 425 285 37 497 478
SV Ried - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 222 181 250 165 157 242 316 199 218
22.77% 18.56% 25.64% 16.92% 16.10% 24.82% 32.41% 20.41% 22.36%
Sân nhà 134 92 102 61 52 82 135 106 118
30.39% 20.86% 23.13% 13.83% 11.79% 18.59% 30.61% 24.04% 26.76%
Sân trung lập 18 23 27 21 17 29 35 22 20
16.98% 21.70% 25.47% 19.81% 16.04% 27.36% 33.02% 20.75% 18.87%
Sân khách 70 66 121 83 88 131 146 71 80
16.36% 15.42% 28.27% 19.39% 20.56% 30.61% 34.11% 16.59% 18.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SV Ried - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 207 18 201 174 13 148 35 38 40
48.59% 4.23% 47.18% 51.94% 3.88% 44.18% 30.97% 33.63% 35.40%
Sân nhà 130 6 120 49 3 32 20 15 16
50.78% 2.34% 46.88% 58.33% 3.57% 38.10% 39.22% 29.41% 31.37%
Sân trung lập 25 3 26 13 2 12 4 5 7
46.30% 5.56% 48.15% 48.15% 7.41% 44.44% 25.00% 31.25% 43.75%
Sân khách 52 9 55 112 8 104 11 18 17
44.83% 7.76% 47.41% 50.00% 3.57% 46.43% 23.91% 39.13% 36.96%
SV Ried - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D205/05/2024 16:30First Vienna FCVSSV Ried
AUT D211/05/2024 02:30SKN St.PoltenVSSV Ried
AUT D218/05/2024 00:10SV RiedVSSK Sturm Graz Amat.
AUT D220/05/2024 22:00SV LafnitzVSSV Ried
AUT D225/05/2024 23:30SV RiedVSFC Dornbirn
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mark Grosse
14Belmin Beganovic
20Ben Worndl
28Wilfried Kwassi Eza
74Marc Andre Schmerbock
Tiền vệ
4Marcel Ziegl
7Nik Marinsek
10Gontie Diomande
11Nils Seufert
13Sandro Schendl
17Philipp Pomer
18Fabian Rossdorfer
24Mateo Zetic
26Jonas Mayer
29Diego Madritsch
37Nikola Stosic
43Nemanja Celic
66David Ungar
70Oguzhan Ozlesen
Hậu vệ
5Nikki Havenaar
15Matthias Gragger
19Fabian Wohlmuth
21David Bumberger
23Arjan Malic
30Oliver Steurer
44Nico Wiesinger
Benjamin Sammer
Thủ môn
1Andreas Leitner
31LiuShao Ziyang
33Jonas Wendlinger
34Dominik Stoger
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.