|
|
|
Fortuna Sittard | | |
| | Thành lập: | 1968-7-1 | Quốc tịch: | Hà Lan | Thành phố: | Sittard | Sân nhà: | Wagner & Partners Stadion | Sức chứa: | 12,500 | Địa chỉ: | Milaanstraat 120, Bedrijvenpark Fortuna, Postbus 36, 6130 AA Sittard | Website: | http://www.fortunasittard.nl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.46(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
2 |
2 |
3 |
0 |
1 |
1 |
4 |
3 |
4 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
Fortuna Sittard - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
155 |
373 |
277 |
30 |
415 |
420 |
Fortuna Sittard - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
135 |
119 |
193 |
152 |
236 |
247 |
280 |
169 |
139 |
16.17% |
14.25% |
23.11% |
18.20% |
28.26% |
29.58% |
33.53% |
20.24% |
16.65% |
Sân nhà |
85 |
67 |
81 |
72 |
93 |
111 |
108 |
97 |
82 |
21.36% |
16.83% |
20.35% |
18.09% |
23.37% |
27.89% |
27.14% |
24.37% |
20.60% |
Sân trung lập |
3 |
7 |
11 |
5 |
4 |
8 |
12 |
5 |
5 |
10.00% |
23.33% |
36.67% |
16.67% |
13.33% |
26.67% |
40.00% |
16.67% |
16.67% |
Sân khách |
47 |
45 |
101 |
75 |
139 |
128 |
160 |
67 |
52 |
11.55% |
11.06% |
24.82% |
18.43% |
34.15% |
31.45% |
39.31% |
16.46% |
12.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fortuna Sittard - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
91 |
3 |
76 |
247 |
12 |
251 |
33 |
27 |
35 |
53.53% |
1.76% |
44.71% |
48.43% |
2.35% |
49.22% |
34.74% |
28.42% |
36.84% |
Sân nhà |
75 |
3 |
57 |
88 |
2 |
89 |
19 |
15 |
27 |
55.56% |
2.22% |
42.22% |
49.16% |
1.12% |
49.72% |
31.15% |
24.59% |
44.26% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
5 |
11 |
1 |
6 |
2 |
2 |
1 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
61.11% |
5.56% |
33.33% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân khách |
16 |
0 |
14 |
148 |
9 |
156 |
12 |
10 |
7 |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
47.28% |
2.88% |
49.84% |
41.38% |
34.48% |
24.14% |
|
|
|
|