Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fredericia

Thành lập: 1991-1-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Fredericia
Sân nhà: Fredericia Stadion
Sức chứa: 4,000
Địa chỉ: Baldersvej 4, DK-7000 Fredericia, Denmark
Website: http://www.fcfredericia.dk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.22(bình quân)
Fredericia - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN D125/04/24Fredericia2-1Aalborg BK*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
DEN D120/04/24Hobro I.K.*1-2FredericiaT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN D114/04/24Fredericia0-2Sonderjyske*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
DEN CUP11/04/24Fredericia2-0Silkeborg IF*T1/2:0Thắng kèoDướic2-0Trên
DEN D106/04/24Kolding IF*4-0FredericiaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
DEN D103/04/24Fredericia3-1Vendsyssel*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP30/03/24Silkeborg IF*6-1FredericiaB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
DEN D116/03/24Fredericia*2-2HB KogeH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
DEN D109/03/24Naestved(T)0-0Fredericia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN D102/03/24Fredericia2-3Aalborg BK*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
DEN D125/02/24Hobro I.K.0-2Fredericia*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF16/02/24Fredericia0-1Sonderjyske* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF07/02/24HamKam0-1FredericiaT  Dướil0-1Trên
INT CF30/01/24Midtjylland(T)*7-0FredericiaB0:2 1/4Thua kèoTrênl4-0Trên
2x35phút
INT CF26/01/24Brondby*9-0FredericiaB0:1 1/4Thua kèoTrênl5-0Trên
INT CF20/01/24Middelfart1-2Fredericia*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
DEN CUP11/12/23 Lyngby*0-1FredericiaT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN CUP08/12/23Fredericia3-2Lyngby* T1/4:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
DEN D102/12/23 Fredericia*0-0VendsysselH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN D124/11/23Fredericia*0-4B93 CopenhagenB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 4 2 4 0 1 1 5 0 3
45.00% 15.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 50.00% 50.00% 62.50% 0.00% 37.50%
Fredericia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 173 342 273 30 398 420
Fredericia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 143 192 154 138 194 239 192 193
23.35% 17.48% 23.47% 18.83% 16.87% 23.72% 29.22% 23.47% 23.59%
Sân nhà 96 64 82 68 60 81 109 88 92
25.95% 17.30% 22.16% 18.38% 16.22% 21.89% 29.46% 23.78% 24.86%
Sân trung lập 5 6 6 8 14 15 12 6 6
12.82% 15.38% 15.38% 20.51% 35.90% 38.46% 30.77% 15.38% 15.38%
Sân khách 90 73 104 78 64 98 118 98 95
22.00% 17.85% 25.43% 19.07% 15.65% 23.96% 28.85% 23.96% 23.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fredericia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 170 7 177 149 13 126 32 22 40
48.02% 1.98% 50.00% 51.74% 4.51% 43.75% 34.04% 23.40% 42.55%
Sân nhà 104 5 113 39 2 40 9 7 19
46.85% 2.25% 50.90% 48.15% 2.47% 49.38% 25.71% 20.00% 54.29%
Sân trung lập 5 0 3 11 2 17 0 0 0
62.50% 0.00% 37.50% 36.67% 6.67% 56.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 61 2 61 99 9 69 23 15 21
49.19% 1.61% 49.19% 55.93% 5.08% 38.98% 38.98% 25.42% 35.59%
Fredericia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN D102/05/2024 23:59SonderjyskeVSFredericia
DEN D112/05/2024 20:00FredericiaVSKolding IF
DEN D118/05/2024 01:00Aalborg BKVSFredericia
DEN D125/05/2024 01:00VendsysselVSFredericia
DEN D102/06/2024 21:00FredericiaVSHobro I.K.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
12Frederik Carstensen
15Emilio Simonsen
19Eskild Dall
Tiền vệ
7Gustav Olsted Marcussen
8Mikkel Wohlgemuth
9Patrick Egelund
20Simon Baekgaard
21Sofus Berger Brix
22Jakob Jessen
24Lundrim Hetemi
Hậu vệ
2Nicolaj Ritter
3Jeppe Brinch
4Mikkel Fischer
5Mikkel Juhl
18Jesper Juelsgard Kristensen
Thủ môn
1Valdemar Birkso Thorsen
33Frederik Mehder
51Jeppe Hojbjerg
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.