Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kryvbas

Thành lập: 2020
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: KRYVYI RIH
Sân nhà: Hirnyk Stadium
Sức chứa: 2,500
Địa chỉ: Metalurhiv av. 5 Metalurh stadium UA - 50006 KRYVYI RIH
Website: http://www.fckryvbas.com.ua/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.87(bình quân)
Kryvbas - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D128/04/24Kryvbas*3-0Metalist 1925 KharkivT0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
UKR D120/04/24Chernomorets Odessa1-2Kryvbas*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UKR D113/04/24Rukh Lviv1-1Kryvbas*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UKR D108/04/24Kryvbas*1-1FC Vorskla PoltavaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
UKR D130/03/24 Veres Rivne0-2Kryvbas*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D116/03/24Kryvbas*1-0Kolos KovalivkaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UKR D109/03/24Kryvbas*1-0Obolon KyivT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UKR D103/03/24FC Shakhtar Donetsk(T)*5-2Kryvbas B0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
UKR D123/02/24LNZ Cherkasy0-3Kryvbas*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF13/02/24Real Murcia(T)2-5Kryvbas*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl 
4x30phút
INT CF10/02/24Viborg(T)0-1Kryvbas*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF06/02/24Kryvbas6-1Brentford ReserveT  Trênl3-0Trên
INT CF04/02/24Kryvbas2-2Levadia TallinnH  Trênc1-0Trên
INT CF28/01/24Kryvbas(T)0-3FC Viktoria Plzen B  Trênl0-2Trên
INT CF25/01/24Ferencvarosi TC(T)*0-2KryvbasT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF21/01/24Kryvbas(T)*2-0Piast GliwiceT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D109/12/23Kryvbas*2-2Zorya LuhanskH0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
UKR D102/12/23Kryvbas*2-1PFK AleksandriyaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UKR D125/11/23FC Mynai0-1Kryvbas* T1:0HòaDướil0-0Dưới
UKR D112/11/23 Kryvbas0-2Dynamo Kyiv*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 11thắng kèo(64.71%), 1hòa(5.88%), 5thua kèo(29.41%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 5 3 1 4 0 2 4 1 0
65.00% 20.00% 15.00% 55.56% 33.33% 11.11% 66.67% 0.00% 33.33% 80.00% 20.00% 0.00%
Kryvbas - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 131 210 90 7 228 210
Kryvbas - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 65 83 111 93 86 149 156 76 57
14.84% 18.95% 25.34% 21.23% 19.63% 34.02% 35.62% 17.35% 13.01%
Sân nhà 44 46 54 38 32 66 74 35 39
20.56% 21.50% 25.23% 17.76% 14.95% 30.84% 34.58% 16.36% 18.22%
Sân trung lập 4 3 8 6 7 6 12 7 3
14.29% 10.71% 28.57% 21.43% 25.00% 21.43% 42.86% 25.00% 10.71%
Sân khách 17 34 49 49 47 77 70 34 15
8.67% 17.35% 25.00% 25.00% 23.98% 39.29% 35.71% 17.35% 7.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kryvbas - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 39 5 31 61 3 61 11 13 11
52.00% 6.67% 41.33% 48.80% 2.40% 48.80% 31.43% 37.14% 31.43%
Sân nhà 30 3 25 22 0 13 3 5 6
51.72% 5.17% 43.10% 62.86% 0.00% 37.14% 21.43% 35.71% 42.86%
Sân trung lập 2 0 0 5 0 9 3 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 35.71% 0.00% 64.29% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 7 2 6 34 3 39 5 8 3
46.67% 13.33% 40.00% 44.74% 3.95% 51.32% 31.25% 50.00% 18.75%
Kryvbas - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D106/05/2024 18:00Dnipro-1VSKryvbas
UKR D112/05/2024 23:00KryvbasVSPolissya Zhytomyr
UKR D118/05/2024 22:00Dynamo KyivVSKryvbas
UKR D125/05/2024 22:00KryvbasVSFC Mynai
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Daniel Sosah
14Maksym Lunov
20Artur Mykytyshyn
27Roman Debelko
78Oleg Kozhushko
80Prince Kwabena Adu
97Jean Morel Poe
99Viktor Bliznichenko
Tiền vệ
2Vyacheslav Ryabov
6Klim Prykhodko
8Djihad Bizimana
10Dmytro Khomchenovskiy
11Mykyta Tatarkov
22Yury Vakulko
23Hrvoje Ilic
47Yegor Tverdokhlib
94Maksim Zaderaka
Denys Shevchenko
Hậu vệ
5Tymur Stetskov
7Andriy Ponedelnik
13Danylo Beskorovayny
21Denys Kuzyk
24Volodymyr Yakimets
25Rafael Alexandre Bandeira Fonseca
39Nathanael Saintini
50Dmytro Semenov
55Junior Yvan Nyabeye Dibango
86Konadu Yiadom
Thủ môn
1Bogdan Khoma
30Volodymyr Makhankov
33Andriy Klishchuk
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.