Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Metalist Kharkiv

Thành lập: 1925-12-11
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kiev
Sân nhà: Metallist
Sức chứa: 40,003
Địa chỉ: Laboratornaya Str. 1 PO Box 293 UA-03150 Kiev
Website: http://fcmetalist.com.ua/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 20.35(bình quân)
Metalist Kharkiv - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D226/04/24Metalist Kharkiv2-1Kremin KremenchukT  Trênl0-1Trên
UKR D221/04/24FK Chernihiv2-1Metalist Kharkiv B  Trênl1-1Trên
UKR D214/04/24Metalist Kharkiv2-0Dinaz VyshgorodT  Dướic0-0Dưới
UKR D206/04/24Hirnyk-Sport0-0Metalist KharkivH  Dướic0-0Dưới
UKR D231/03/24Metalist Kharkiv4-1Metalurh ZaporizhyaT  Trênl1-1Trên
UKR D224/03/24 Kremin Kremenchuk0-0Metalist KharkivH  Dướic0-0Dưới
INT CF15/03/24Ahrobiznes Volochysk1-2Metalist KharkivT  Trênl0-0Dưới
INT CF01/03/24FC Bukovyna Chernivtsi1-2Metalist KharkivT  Trênl0-1Trên
INT CF29/02/24Metalist Kharkiv2-3Ahrobiznes VolochyskB  Trênl0-2Trên
INT CF23/02/24Skala 1911 Stryi2-2Metalist KharkivH  Trênc 
4x30phút
INT CF10/02/24FC Mynai1-1Metalist KharkivH  Dướic0-1Trên
UKR D224/11/23Khust City1-2Metalist KharkivT  Trênl0-1Trên
UKR D218/11/23Metalist Kharkiv1-1Nyva BuzovaH  Dướic0-0Dưới
UKR D210/11/23Prykarpattia Ivano Frankivsk1-2Metalist KharkivT  Trênl0-1Trên
UKR D204/11/23Metalist Kharkiv2-3FC Bukovyna ChernivtsiB  Trênl1-1Trên
UKR D229/10/23FC Karpaty Lviv3-0Metalist KharkivB  Trênl2-0Trên
UKR D222/10/23Metalist Kharkiv0-0Nyva TernopilH  Dướic0-0Dưới
UKR D215/10/23Podillya Khmelnytskyi1-0Metalist KharkivB  Dướil0-0Dưới
UKR D211/10/23Metalist Kharkiv0-1Prykarpattia Ivano Frankivsk*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D206/10/23Metalist Kharkiv1-2Ahrobiznes VolochyskB  Trênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 3 2 4 0 0 0 4 4 3
35.00% 30.00% 35.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Metalist Kharkiv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 178 276 162 7 302 321
Metalist Kharkiv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 127 161 93 75 155 188 153 127
26.81% 20.39% 25.84% 14.93% 12.04% 24.88% 30.18% 24.56% 20.39%
Sân nhà 85 69 57 46 30 58 93 68 68
29.62% 24.04% 19.86% 16.03% 10.45% 20.21% 32.40% 23.69% 23.69%
Sân trung lập 9 11 18 6 4 15 14 10 9
18.75% 22.92% 37.50% 12.50% 8.33% 31.25% 29.17% 20.83% 18.75%
Sân khách 73 47 86 41 41 82 81 75 50
25.35% 16.32% 29.86% 14.24% 14.24% 28.47% 28.13% 26.04% 17.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metalist Kharkiv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 100 7 114 56 8 51 14 8 13
45.25% 3.17% 51.58% 48.70% 6.96% 44.35% 40.00% 22.86% 37.14%
Sân nhà 53 4 66 8 2 20 5 1 5
43.09% 3.25% 53.66% 26.67% 6.67% 66.67% 45.45% 9.09% 45.45%
Sân trung lập 10 1 11 7 0 2 2 1 4
45.45% 4.55% 50.00% 77.78% 0.00% 22.22% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 37 2 37 41 6 29 7 6 4
48.68% 2.63% 48.68% 53.95% 7.89% 38.16% 41.18% 35.29% 23.53%
Metalist Kharkiv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D204/05/2024 20:00Metalurh ZaporizhyaVSMetalist Kharkiv
UKR D211/05/2024 20:00Metalist KharkivVSHirnyk-Sport
UKR D218/05/2024 20:00Dinaz VyshgorodVSMetalist Kharkiv
UKR D225/05/2024 20:00Metalist KharkivVSFK Chernihiv
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Yevgeniy Ryazantsev
30Yaroslav Karpizin
37Yegor Krasnikov
80Edvard Kobak
Tiền vệ
4Yurii Golubka
5Denys Pidruchnyi
6Daniil Teplyakov
9Gennadiy Synchuk
11Oleksandr Tsvirenko
16Roman Gorenko
19Danylo Kaydalov
21Maksym Bagachanskyi
23Vasyl Lutsiv
24Petro Lutsiv
27Ievgenii Isaienko
70Stanislav Morarenko
71Valentyn Kyselyov
77Aleks Chidomere
88Victor Yan Souza Santos
98Maksym Orikhovskyi
Hậu vệ
8Kyrylo Dikhtyar
13Oleksiy Goryainov
14Kyrylo Vlaga
17Daniil Prykhodko
18Oleksandr Matkobozhyk
20Daniel Vernattus
22Andriy Busko
29Yegor Abramov
99Gabriel Gomes Ferreira
Bohdan Porokh
Yehor Klymenchuk
Thủ môn
25Vladyslav Rybak
31Dmytro Fastov
78Sergiy Shumilov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.