Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Carlisle

Thành lập: 1896
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Carlisle
Sân nhà: Brunton park
Sức chứa: 17,949
Địa chỉ: Warwick Road, Carlisle, Cumbria, CA1 1LL
Website: http://www.carlisleunited.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.09(bình quân)
Carlisle - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D127/04/24Derby County*2-0CarlisleB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG D120/04/24Carlisle1-3Wycombe Wanderers*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D113/04/24Carlisle0-1Blackpool*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG D110/04/24Cheltenham Town*0-1CarlisleT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D106/04/24Northampton Town*2-0CarlisleB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D101/04/24Carlisle1-3Lincoln City*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D129/03/24Peterborough United*1-3CarlisleT0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D123/03/24Carlisle2-2Stevenage FC*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D116/03/24Shrewsbury Town*1-0CarlisleB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D113/03/24Carlisle2-3Barnsley*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D109/03/24Charlton Athletic*3-2CarlisleB0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG D102/03/24Carlisle1-3Reading*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG D128/02/24Burton Albion FC*0-1CarlisleT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D124/02/24Bristol Rovers*2-1CarlisleB0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG D117/02/24Carlisle*0-4Cambridge UnitedB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D110/02/24Carlisle0-1Portsmouth*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG D103/02/24Leyton Orient*3-2CarlisleB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG D127/01/24Carlisle1-4Bolton Wanderers*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG D117/01/24Barnsley*2-1CarlisleB0:1HòaTrênl0-1Trên
ENG D113/01/24Carlisle1-3Oxford United*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 1hòa(5.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 4thắng kèo(20.00%), 4hòa(20.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 1 16 0 1 9 0 0 0 3 0 7
15.00% 5.00% 80.00% 0.00% 10.00% 90.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 0.00% 70.00%
Carlisle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 520 317 24 568 582
Carlisle - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 236 299 213 208 309 403 245 193
16.87% 20.52% 26.00% 18.52% 18.09% 26.87% 35.04% 21.30% 16.78%
Sân nhà 105 139 136 87 93 121 196 134 109
18.75% 24.82% 24.29% 15.54% 16.61% 21.61% 35.00% 23.93% 19.46%
Sân trung lập 1 2 2 1 3 1 6 1 1
11.11% 22.22% 22.22% 11.11% 33.33% 11.11% 66.67% 11.11% 11.11%
Sân khách 88 95 161 125 112 187 201 110 83
15.15% 16.35% 27.71% 21.51% 19.28% 32.19% 34.60% 18.93% 14.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Carlisle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 6 213 221 12 226 83 64 69
46.97% 1.45% 51.57% 48.15% 2.61% 49.24% 38.43% 29.63% 31.94%
Sân nhà 153 5 162 47 4 56 42 31 38
47.81% 1.56% 50.63% 43.93% 3.74% 52.34% 37.84% 27.93% 34.23%
Sân trung lập 1 0 2 1 0 2 1 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 40 1 49 173 8 168 40 33 30
44.44% 1.11% 54.44% 49.57% 2.29% 48.14% 38.83% 32.04% 29.13%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Daniel Butterworth
12Terry Ablade
14Joe Garner
24Sean Maguire
27Jack Diamond
28Joshua Akinola Ogunfaolu-Kayode
35Luke Armstrong
Tiền vệ
7Jordan Gibson
8Callum Guy
10Alfie Mccalmont
15Taylor Charters
16Jayden John-Lloyd Harris
21Dylan McGeouch
33Harrison Neal
36Joshua Vela
Hậu vệ
2Finley Jude William Back
3Jack Armer
5Samuel Lavelle
6Paul Huntington
17Corey Whelan
18Jack Ellis
19Jack Robinson
22Jon Mellish
26Ben Barclay
32Joshua Emmanuel
34Sean Grehan
Max Kilsby
Aran Fitzpatrick
Thủ môn
1Tomas Holy
13Gabriel Breeze
25Jokull Andresson
40Harry Lewis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.