Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chojniczanka Chojnice

Thành lập: 1930-3-10
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Chojnice
Sân nhà: Chojniczanka 1930 City Stadium
Sức chứa: 3,000
Địa chỉ: Chojnice, Poland
Website: http://www.chojniczanka.pl/
Tuổi cả cầu thủ: 26.46(bình quân)
Chojniczanka Chojnice - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D327/04/24 Chojniczanka Chojnice1-0Sandecja Nowy SaczT  Dướil0-0Dưới
POL D321/04/24Zaglebie Lubin B2-1Chojniczanka Chojnice* B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D314/04/24Chojniczanka Chojnice2-2Hutnik KrakowH  Trênc1-1Trên
POL D307/04/24Radunia Stezyca*1-2Chojniczanka ChojniceT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D330/03/24Chojniczanka Chojnice0-1KKS 1925 KaliszB  Dướil0-1Trên
POL D323/03/24Skra Czestochowa*0-0Chojniczanka ChojniceH0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D317/03/24Chojniczanka Chojnice1-0Stomil OlsztynT  Dướil0-0Dưới
POL D311/03/24Olimpia Grudziadz0-1Chojniczanka ChojniceT  Dướil0-1Trên
POL D303/03/24Chojniczanka Chojnice1-1Stal Stalowa WolaH  Dướic1-0Trên
POL D324/02/24Kotwica Kolobrzeg3-0Chojniczanka ChojniceB  Trênl2-0Trên
INT CF17/02/24Chojniczanka Chojnice1-0Gedania GdanskT  Dướil0-0Dưới
INT CF10/02/24Chojniczanka Chojnice0-0Radunia StezycaH  Dướic0-0Dưới
INT CF01/02/24Chojniczanka Chojnice0-0Jaguar GdanskH  Dướic0-0Dưới
INT CF31/01/24Chojniczanka Chojnice5-1Cartusia KartuzyT  Trênc2-0Trên
INT CF27/01/24Olimpia Grudziadz0-4Chojniczanka ChojniceT  Trênc0-3Trên
INT CF19/01/24LKS Lodz*2-1Chojniczanka ChojniceB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF13/01/24 Lechia Gdansk2-3Chojniczanka ChojniceT  Trênl1-1Trên
POL D302/12/23Chojniczanka Chojnice3-2LKS II LodzT  Trênl0-1Trên
POL D325/11/23Lech Poznan B1-2Chojniczanka ChojniceT  Trênl1-0Trên
POL D319/11/23Chojniczanka Chojnice*1-1Wisla Pulawy H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 2thắng kèo(40.00%), 1hòa(20.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 5 1 0 0 0 5 1 3
50.00% 30.00% 20.00% 45.45% 45.45% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Chojniczanka Chojnice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 148 290 165 19 300 322
Chojniczanka Chojnice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 134 110 174 119 85 147 212 137 126
21.54% 17.68% 27.97% 19.13% 13.67% 23.63% 34.08% 22.03% 20.26%
Sân nhà 81 57 82 45 32 55 103 67 72
27.27% 19.19% 27.61% 15.15% 10.77% 18.52% 34.68% 22.56% 24.24%
Sân trung lập 5 7 5 8 8 10 9 9 5
15.15% 21.21% 15.15% 24.24% 24.24% 30.30% 27.27% 27.27% 15.15%
Sân khách 48 46 87 66 45 82 100 61 49
16.44% 15.75% 29.79% 22.60% 15.41% 28.08% 34.25% 20.89% 16.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chojniczanka Chojnice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 66 3 80 86 6 68 20 29 26
44.30% 2.01% 53.69% 53.75% 3.75% 42.50% 26.67% 38.67% 34.67%
Sân nhà 49 3 60 10 1 16 11 17 9
43.75% 2.68% 53.57% 37.04% 3.70% 59.26% 29.73% 45.95% 24.32%
Sân trung lập 2 0 2 12 0 11 0 1 4
50.00% 0.00% 50.00% 52.17% 0.00% 47.83% 0.00% 20.00% 80.00%
Sân khách 15 0 18 64 5 41 9 11 13
45.45% 0.00% 54.55% 58.18% 4.55% 37.27% 27.27% 33.33% 39.39%
Chojniczanka Chojnice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D307/05/2024 00:15GKS JastrzebieVSChojniczanka Chojnice
POL D311/05/2024 20:00Chojniczanka ChojniceVSPolonia Bytom
POL D318/05/2024 23:00Pogon SiedlceVSChojniczanka Chojnice
POL D325/05/2024 20:00Chojniczanka ChojniceVSOlimpia Elblag
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Patryk Tuszynski
17Tomasz Mikolajczak
30Szymon Skrzypczak
Tiền vệ
4Pawel Czajkowski
6Szymon Drewniak
7Adam Ryczkowski
8Sam van Huffel
10Robert Janicki
13Konrad Formela
23Bartlomiej Kalinkowski
28Michal Mikolajczyk
71Szymon Zimnicki
Grzegorz Szymusik
Hậu vệ
2Sebastian Golak
3Marcin Grolik
5Mateusz Bartosiak
14Andrias Edmundsson
25Kacper Kasperowicz
47Damian Byrtek
Thủ môn
99Sebastian Sobolewski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.