Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dunarea Calarasi

Thành lập: 1962
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Calarasi
Sân nhà: Ion Comsa Stadium
Sức chứa: 10400
Địa chỉ: Calarasi
Website: http://www.afcdunareacalarasi.ro/
Dunarea Calarasi - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D326/04/24Dunarea Calarasi0-2Afumati*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D312/04/24Dunarea Calarasi*2-0LPS HD ClinceniT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D306/04/24Afumati2-1Dunarea CalarasiB  Trênl2-0Trên
ROM D301/12/23Dunarea Calarasi5-1Inainte ModeluT  Trênc2-0Trên
ROM D317/11/23Dunarea Calarasi0-0Afumati*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D303/11/23Dunarea Calarasi*3-2Voluntari B T0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ROM D313/10/23 Dunarea Calarasi*1-0Recolta Gheorghe DojaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ROM D306/10/23Dunarea Calarasi*3-1Agricola BorceaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ROM D329/09/23Inainte Modelu0-1Dunarea Calarasi* T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D322/09/23Dunarea Calarasi*3-1CSA Axiopolis Sport CernavodaT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ROM D312/09/23Dunarea Calarasi*3-2LPS HD Clinceni T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D308/09/23Dunarea Calarasi3-1Progresul FunduleaT  Trênc2-1Trên
ROM Cup16/08/23Dunarea Calarasi0-1CSA Steaua BucuretiB  Dướil0-0Dưới
ROM Cup09/08/23Gloria Baneasa3-4Dunarea CalarasiT  Trênl 
ROM Cup02/08/23Dunarea Calarasi4-1Inainte ModeluT  Trênl1-1Trên
ROM D303/05/23Voluntari B2-2Dunarea Calarasi H  Trênc2-1Trên
ROM D322/04/23Recolta Gheorghe Doja1-2Dunarea CalarasiT  Trênl1-2Trên
ROM D325/03/23Afumati3-2Dunarea CalarasiB  Trênl2-2Trên
ROM D323/11/22Dunarea Calarasi*1-1Farul Constanta BH0:0HòaDướic1-0Trên
ROM D308/10/22Dunarea Calarasi2-3Recolta Gheorghe DojaB  Trênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 9 2 3 0 0 0 3 1 2
60.00% 15.00% 25.00% 64.29% 14.29% 21.43% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Dunarea Calarasi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 73 139 75 6 150 143
Dunarea Calarasi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 62 63 70 42 56 81 100 54 58
21.16% 21.50% 23.89% 14.33% 19.11% 27.65% 34.13% 18.43% 19.80%
Sân nhà 36 35 35 16 23 37 44 30 34
24.83% 24.14% 24.14% 11.03% 15.86% 25.52% 30.34% 20.69% 23.45%
Sân trung lập 0 0 1 1 1 1 2 0 0
0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00%
Sân khách 26 28 34 25 32 43 54 24 24
17.93% 19.31% 23.45% 17.24% 22.07% 29.66% 37.24% 16.55% 16.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dunarea Calarasi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 46 2 38 52 2 45 5 10 9
53.49% 2.33% 44.19% 52.53% 2.02% 45.45% 20.83% 41.67% 37.50%
Sân nhà 37 2 27 13 0 15 2 5 7
56.06% 3.03% 40.91% 46.43% 0.00% 53.57% 14.29% 35.71% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 11 38 2 28 3 5 2
45.00% 0.00% 55.00% 55.88% 2.94% 41.18% 30.00% 50.00% 20.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Alexandru Iulian Stoica
14Alexandru Ionut Popescu
15Darius-Daniel Vultur
20Dragos Grigore
22Ciprian Blidar
28Andrei Moise
29Adrian Coleasa
90Elijah Gregory Seymour
Alexandru Nica
Tiền vệ
4Mihnea Condei
7Luca Tache
8Robert Mihai Ivan
11Sorin Manaila
27Teodor Caragea
96Sorin Sava
Alexandru Ciucur
Leonard Barbu
Teodor Popa
Hậu vệ
3Ionut Eugen Tenea
6Marius Leca
17Daniel Filip
73Bogdan Matei
Thủ môn
33Ionut Alexandru
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.