Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Polonia Warszawa

Thành lập: 1911-11-19
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Warszawa
Sân nhà: General Kazimierz Sosnkowski Municipal Stadium
Sức chứa: 7,150
Địa chỉ: ul. Konwiktorska 6
Website: http://www.ksppolonia.pl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.46(bình quân)
Polonia Warszawa - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D228/04/24Polonia Warszawa1-2GKS Katowice*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D225/04/24Lechia Gdansk*1-0Polonia WarszawaB0:1HòaDướil1-0Trên
POL D219/04/24Polonia Warszawa*3-3Zaglebie SosnowiecH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
POL D214/04/24Podbeskidzie*1-2Polonia WarszawaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
POL D208/04/24Polonia Warszawa*1-0CWKS Resovia RzeszowT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D201/04/24Znicz Pruszkow*0-0Polonia WarszawaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D216/03/24Polonia Warszawa2-2Wisla Plock*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
POL D209/03/24Motor Lublin*1-1Polonia WarszawaH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D203/03/24Polonia Warszawa*1-1Chrobry GlogowH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF24/02/24Polonia Warszawa2-0KS Legionovia LegionowoT  Dướic 
POL D224/02/24Miedz Legnica*2-1Polonia WarszawaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF18/02/24Polonia Warszawa3-0Victoria SulejowekT  Trênl2-0Trên
POL D218/02/24Polonia Warszawa0-3Arka Gdynia*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
INT CF10/02/24Motor Lublin1-0Polonia WarszawaB  Dướil0-0Dưới
INT CF10/02/24Motor Lublin3-2Polonia WarszawaB  Trênl0-1Trên
INT CF07/02/24Polonia Warszawa(T)0-0Kolding IFH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[6-5]
INT CF03/02/24Polonia Warszawa(T)1-1Gloria BuzauH  Dướic0-1Trên
INT CF27/01/24Polonia Warszawa0-2Pogon SiedlceB  Dướic0-0Dưới
2x60phút
INT CF20/01/24Lechia Zielona Gora0-4Polonia WarszawaT  Trênc0-1Trên
INT CF17/01/24Polonia Warszawa(T)*1-3Chrobry GlogowB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 5thắng kèo(41.67%), 1hòa(8.33%), 6thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 3 3 0 2 1 2 2 4
25.00% 35.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 25.00% 25.00% 50.00%
Polonia Warszawa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 157 267 163 6 294 299
Polonia Warszawa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 128 109 147 119 90 167 185 134 107
21.59% 18.38% 24.79% 20.07% 15.18% 28.16% 31.20% 22.60% 18.04%
Sân nhà 68 56 66 46 25 57 79 65 60
26.05% 21.46% 25.29% 17.62% 9.58% 21.84% 30.27% 24.90% 22.99%
Sân trung lập 5 10 13 7 6 10 14 13 4
12.20% 24.39% 31.71% 17.07% 14.63% 24.39% 34.15% 31.71% 9.76%
Sân khách 55 43 68 66 59 100 92 56 43
18.90% 14.78% 23.37% 22.68% 20.27% 34.36% 31.62% 19.24% 14.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Polonia Warszawa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 67 4 88 65 3 62 18 20 28
42.14% 2.52% 55.35% 50.00% 2.31% 47.69% 27.27% 30.30% 42.42%
Sân nhà 40 3 56 11 1 17 9 10 10
40.40% 3.03% 56.57% 37.93% 3.45% 58.62% 31.03% 34.48% 34.48%
Sân trung lập 6 0 12 7 0 4 1 1 4
33.33% 0.00% 66.67% 63.64% 0.00% 36.36% 16.67% 16.67% 66.67%
Sân khách 21 1 20 47 2 41 8 9 14
50.00% 2.38% 47.62% 52.22% 2.22% 45.56% 25.81% 29.03% 45.16%
Polonia Warszawa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D205/05/2024 18:40Bruk Bet Termalica NiecieczaVSPolonia Warszawa
POL D212/05/2024 23:59Polonia WarszawaVSGornik Leczna
POL D219/05/2024 21:00Polonia WarszawaVSOdra Opole
POL D226/05/2024 21:00Stal RzeszowVSPolonia Warszawa
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Pawel Tomczyk
11Szymon Kobusinski
17Junior Radzinski
Tiền vệ
6Jakub Piatek
7Marcin Kluska
8Oliwier Wojciechowski
10Michal Bajdur
14Vladyslav Okhronchuk
16Krzysztof Koton
20Piotr Marciniec
22Bartosz Biedrzycki
28Lukasz Piatek
29Wojciech Fadecki
77Mateusz Michalski
Adam Smulski
Hậu vệ
2Michal Grudniewski
5Eryk Mikolajewski
18Dariusz Pawlowski
21Jan Majsterek
26Michal Kolodziejski
27Tomasz Welna
37Nikodem Zawistowski
66Maciej Kowalski Haberek
Thủ môn
1Adrian Sandach
57Jakub Lemanowicz
96Mateusz Kuchta
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.