Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pogon Szczecin

Thành lập: 1948-4-21
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Szczecin
Sân nhà: Florian Krygier Stadium
Sức chứa: 21,163
Địa chỉ: Ul. Karlowicza 28 PL - 70102 SZCZECIN
Website: http://www.pogonszczecin.pl
Tuổi cả cầu thủ: 26.08(bình quân)
Pogon Szczecin - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D127/04/24Jagiellonia Bialystok*2-2Pogon SzczecinH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
POL D120/04/24Pogon Szczecin*0-2Piast GliwiceB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
POL D113/04/24Pogon Szczecin*5-0Ruch ChorzowT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
POL D107/04/24Lech Poznan*1-0Pogon SzczecinB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
POL Cup04/04/24Pogon Szczecin*1-1Jagiellonia BialystokH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
POL D131/03/24Pogon Szczecin*3-1Cracovia KrakowT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF21/03/24Pogon Szczecin*0-2Warta PoznanB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
POL D117/03/24Korona Kielce2-2Pogon Szczecin*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
POL D110/03/24Pogon Szczecin*0-2Zaglebie LubinB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
POL D103/03/24Legia Warszawa*1-1Pogon SzczecinH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL Cup28/02/24Lech Poznan*0-0Pogon SzczecinH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
POL D124/02/24Pogon Szczecin*4-2LKS LodzT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
POL D117/02/24 Radomiak Radom0-4Pogon Szczecin*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
POL D112/02/24Slask Wroclaw0-1Pogon Szczecin*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF25/01/24Sturm Graz*1-6Pogon SzczecinT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF22/01/24Pogon Szczecin1-1NK CeljeH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/01/24Pogon Szczecin(T)3-1Paksi SET  Trênc1-0Trên
2x35phút
INT CF19/01/24Pogon Szczecin(T)3-0Paksi SET  Trênl1-0Trên
2x35phút
POL D117/12/23Widzew lodz1-2Pogon Szczecin*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
POL D109/12/23Pogon Szczecin*3-3Warta PoznanH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 3 3 3 2 0 0 4 4 1
45.00% 35.00% 20.00% 33.33% 33.33% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 44.44% 11.11%
Pogon Szczecin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 208 382 207 15 382 430
Pogon Szczecin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 151 233 139 126 224 279 149 160
20.07% 18.60% 28.69% 17.12% 15.52% 27.59% 34.36% 18.35% 19.70%
Sân nhà 96 76 104 46 49 85 119 73 94
25.88% 20.49% 28.03% 12.40% 13.21% 22.91% 32.08% 19.68% 25.34%
Sân trung lập 17 16 17 12 7 16 21 16 16
24.64% 23.19% 24.64% 17.39% 10.14% 23.19% 30.43% 23.19% 23.19%
Sân khách 50 59 112 81 70 123 139 60 50
13.44% 15.86% 30.11% 21.77% 18.82% 33.06% 37.37% 16.13% 13.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pogon Szczecin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 153 6 190 136 6 100 37 40 39
43.84% 1.72% 54.44% 56.20% 2.48% 41.32% 31.90% 34.48% 33.62%
Sân nhà 107 4 129 21 0 18 12 17 15
44.58% 1.67% 53.75% 53.85% 0.00% 46.15% 27.27% 38.64% 34.09%
Sân trung lập 11 0 11 11 2 5 7 4 2
50.00% 0.00% 50.00% 61.11% 11.11% 27.78% 53.85% 30.77% 15.38%
Sân khách 35 2 50 104 4 77 18 19 22
40.23% 2.30% 57.47% 56.22% 2.16% 41.62% 30.51% 32.20% 37.29%
Pogon Szczecin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL Cup02/05/2024 22:00Pogon SzczecinVSWisla Krakow
POL D107/05/2024 01:00Pogon SzczecinVSPuszcza Niepolomice
POL D112/05/2024 02:00Rakow CzestochowaVSPogon Szczecin
POL D117/05/2024 23:59Stal MielecVSPogon Szczecin
POL D125/05/2024 23:30Pogon SzczecinVSGornik Zabrze
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Efthimios Koulouris
10Luka Zahovic
46Antoni Klukowski
51Patryk Paryzek
71Olaf Korczakowski
73Adrian Przyborek
Tiền vệ
7Rafal Kurzawa
8Fredrik Ulvestad
11Kamil Grosicki
15Marcel Wedrychowski
20Alexander Gorgon
21Joao Pedro Costa Gamboa
22Vahan Bichakhchyan
47Kacper Golebiewski
61Kacper Smolinski
Hậu vệ
4Leonardo Borges
23Benedikt Zech
25Wojciech Lisowski
28Linus Wahlqvist
32Leonardo Koutris
33Mariusz Malec
68Danijel Loncar
Thủ môn
77Valentin Alexandru Cojocaru
81Bartosz Klebaniuk
83Axel Holewinski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.