Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 7thắng kèo(46.67%), 2hòa(13.33%), 6thua kèo(40.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
5 |
3 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
11.11% |
55.56% |
33.33% |
Vejle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
194 |
368 |
253 |
34 |
382 |
467 |
Vejle - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
190 |
147 |
236 |
140 |
136 |
203 |
284 |
187 |
175 |
22.38% |
17.31% |
27.80% |
16.49% |
16.02% |
23.91% |
33.45% |
22.03% |
20.61% |
Sân nhà |
108 |
66 |
110 |
49 |
55 |
92 |
111 |
94 |
91 |
27.84% |
17.01% |
28.35% |
12.63% |
14.18% |
23.71% |
28.61% |
24.23% |
23.45% |
Sân trung lập |
7 |
5 |
12 |
12 |
10 |
10 |
16 |
13 |
7 |
15.22% |
10.87% |
26.09% |
26.09% |
21.74% |
21.74% |
34.78% |
28.26% |
15.22% |
Sân khách |
75 |
76 |
114 |
79 |
71 |
101 |
157 |
80 |
77 |
18.07% |
18.31% |
27.47% |
19.04% |
17.11% |
24.34% |
37.83% |
19.28% |
18.55% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vejle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
167 |
16 |
211 |
125 |
8 |
128 |
35 |
31 |
24 |
42.39% |
4.06% |
53.55% |
47.89% |
3.07% |
49.04% |
38.89% |
34.44% |
26.67% |
Sân nhà |
105 |
10 |
111 |
38 |
2 |
36 |
19 |
16 |
12 |
46.46% |
4.42% |
49.12% |
50.00% |
2.63% |
47.37% |
40.43% |
34.04% |
25.53% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
8 |
0 |
15 |
0 |
2 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
34.78% |
0.00% |
65.22% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
56 |
6 |
91 |
79 |
6 |
77 |
16 |
13 |
12 |
36.60% |
3.92% |
59.48% |
48.77% |
3.70% |
47.53% |
39.02% |
31.71% |
29.27% |
|
|
|
|