Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Vejle

Thành lập: 1891-5-3
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Vejle
Sân nhà: Vejle Stadion
Sức chứa: 11060
Địa chỉ: Helligkildevej 2, DK-7100 Vejle, Denmark
Website: http://www.vejle-boldklub.dk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.85(bình quân)
Giá trị đội hình: 6,33 Mill. €
Vejle - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL27/04/24Lyngby*1-1VejleH0:0HòaDướic1-0Trên
DEN SASL21/04/24Hvidovre IF2-1Vejle*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL14/04/24Vejle*1-2Randers FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL07/04/24Vejle*1-1ViborgH0:0HòaDướic0-0Dưới
DEN SASL03/04/24 Odense BK*0-1VejleT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN SASL17/03/24Midtjylland*3-0Vejle B0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL10/03/24Vejle0-1Odense BK*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
DEN SASL03/03/24Brondby*1-1VejleH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL25/02/24Vejle2-0Silkeborg IF*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN SASL20/02/24Vejle0-0Aarhus AGF*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/02/24Vejle(T)3-0PFK AleksandriyaT  Trênl2-0Trên
INT CF03/02/24SK Sigma Olomouc(T)1-1VejleH  Dướic0-0Dưới
INT CF28/01/24Botev Plovdiv(T)1-0VejleB  Dướil1-0Trên
INT CF27/01/24Vejle(T)2-1FK Velez MostarT  Trênl2-1Trên
INT CF22/01/24Vejle(T)3-3Tractor SCH  Trênc0-1Trên
DEN SASL02/12/23Randers FC*0-0VejleH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL25/11/23 Hvidovre IF1-1Vejle*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
DEN SASL12/11/23Vejle*1-0LyngbyT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL05/11/23FC Nordsjaelland*1-0VejleB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN CUP02/11/23AB Gladsaxe1-1Vejle*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-2]
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 7thắng kèo(46.67%), 2hòa(13.33%), 6thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 2 2 2 2 2 1 1 5 3
25.00% 45.00% 30.00% 33.33% 33.33% 33.33% 40.00% 40.00% 20.00% 11.11% 55.56% 33.33%
Vejle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 368 253 34 382 467
Vejle - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 190 147 236 140 136 203 284 187 175
22.38% 17.31% 27.80% 16.49% 16.02% 23.91% 33.45% 22.03% 20.61%
Sân nhà 108 66 110 49 55 92 111 94 91
27.84% 17.01% 28.35% 12.63% 14.18% 23.71% 28.61% 24.23% 23.45%
Sân trung lập 7 5 12 12 10 10 16 13 7
15.22% 10.87% 26.09% 26.09% 21.74% 21.74% 34.78% 28.26% 15.22%
Sân khách 75 76 114 79 71 101 157 80 77
18.07% 18.31% 27.47% 19.04% 17.11% 24.34% 37.83% 19.28% 18.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vejle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 16 211 125 8 128 35 31 24
42.39% 4.06% 53.55% 47.89% 3.07% 49.04% 38.89% 34.44% 26.67%
Sân nhà 105 10 111 38 2 36 19 16 12
46.46% 4.42% 49.12% 50.00% 2.63% 47.37% 40.43% 34.04% 25.53%
Sân trung lập 6 0 9 8 0 15 0 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 34.78% 0.00% 65.22% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 56 6 91 79 6 77 16 13 12
36.60% 3.92% 59.48% 48.77% 3.70% 47.53% 39.02% 31.71% 29.27%
Vejle - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL07/05/2024 01:00VejleVSOdense BK
DEN SASL12/05/2024 20:00ViborgVSVejle
DEN SASL15/05/2024 23:59VejleVSLyngby
DEN SASL20/05/2024 20:00VejleVSHvidovre IF
DEN SASL25/05/2024 21:00Randers FCVSVejle
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Yeni Ngbakoto
9German Onugkha
11Musa Juwara
17Dimitris Emmanouilidis
18Anders K Jacobsen
19Victor Stange Lind
Tiền vệ
5Hamza Barry
8Azer Busuladzic
10Kristian Kirkegaard
15Ebenezer Ofori
25Tobias Lauritsen
30Oliver Amby
35Tyrese Francois
Hậu vệ
2Gustav Granath
3Miiko Albornoz
4Oliver Provstgaard
6Raul Albentosa Redal
13Stefan Velkov
14Thomas Gundelund
20Denis Kolinger
22Anders Sonderskov
23Lasse Flo
38David Colina
59Marius Elvius
Thủ môn
1Nathan Wallace Newman Trott
24Gustav Norregaard
31Igor Vekic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.