Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

B93 Copenhagen

Thành lập: 1893-5-19
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Copenhagen
Sân nhà: Østerbro Stadion
Sức chứa: 7,000
Địa chỉ: Ved Sporsløjfen 10 2100 København Ø
Website: http://https://b93.dk/
Email: [email protected]
B93 Copenhagen - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN D127/04/24B93 Copenhagen0-1AC Horsens*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN D120/04/24B93 Copenhagen2-0Naestved*T1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN D113/04/24HB Koge*5-3B93 CopenhagenB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
DEN D106/04/24B93 Copenhagen*2-2FC HelsingorH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
DEN D101/04/24Hillerod Fodbold*4-0B93 CopenhagenB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF26/03/24FC Copenhague*3-2B93 CopenhagenB0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN D116/03/24B93 Copenhagen3-2AC Horsens*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
DEN D109/03/24Hobro I.K.*1-1B93 CopenhagenH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN D102/03/24B93 Copenhagen*3-1HB KogeT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN D124/02/24B93 Copenhagen0-0Naestved*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF17/02/24B93 Copenhagen(T)2-1Hillerod Fodbold*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF14/02/24B93 Copenhagen*0-0Vanlose IFH0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/02/24B93 Copenhagen1-0Miedz LegnicaT  Dướil0-0Dưới
INT CF04/02/24B93 Copenhagen1-2PFK AleksandriyaB  Trênl0-2Trên
INT CF01/02/24B93 Copenhagen(T)*1-1FC RoskildeH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Mjallby AIF*4-2B93 CopenhagenB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF19/01/24B93 Copenhagen(T)3-3Odense BK* H1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF13/01/24FC Nordsjaelland*4-0B93 CopenhagenB0:2 1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
DEN D106/12/23Kolding IF*0-1B93 CopenhagenT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN D124/11/23Fredericia*0-4B93 CopenhagenT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 3 2 1 2 0 2 1 5
35.00% 30.00% 35.00% 44.44% 33.33% 22.22% 33.33% 66.67% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
B93 Copenhagen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 121 290 255 31 328 369
B93 Copenhagen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 179 119 157 112 130 143 219 146 189
25.68% 17.07% 22.53% 16.07% 18.65% 20.52% 31.42% 20.95% 27.12%
Sân nhà 83 54 77 54 63 73 111 58 89
25.08% 16.31% 23.26% 16.31% 19.03% 22.05% 33.53% 17.52% 26.89%
Sân trung lập 4 3 3 3 3 2 4 5 5
25.00% 18.75% 18.75% 18.75% 18.75% 12.50% 25.00% 31.25% 31.25%
Sân khách 92 62 77 55 64 68 104 83 95
26.29% 17.71% 22.00% 15.71% 18.29% 19.43% 29.71% 23.71% 27.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
B93 Copenhagen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 60 3 56 70 5 67 9 8 11
50.42% 2.52% 47.06% 49.30% 3.52% 47.18% 32.14% 28.57% 39.29%
Sân nhà 26 1 38 15 2 28 2 4 4
40.00% 1.54% 58.46% 33.33% 4.44% 62.22% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân trung lập 3 0 1 5 0 3 0 1 2
75.00% 0.00% 25.00% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 31 2 17 50 3 36 7 3 5
62.00% 4.00% 34.00% 56.18% 3.37% 40.45% 46.67% 20.00% 33.33%
B93 Copenhagen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN D104/05/2024 00:30NaestvedVSB93 Copenhagen
DEN D111/05/2024 01:00B93 CopenhagenVSHB Koge
DEN D118/05/2024 23:00AC HorsensVSB93 Copenhagen
DEN D126/05/2024 20:00FC HelsingorVSB93 Copenhagen
DEN D101/06/2024 21:00B93 CopenhagenVSHillerod Fodbold
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ahmed Daghim
9Jonathan Mathys
10Jeppe Erenbjerg
30Emmanuel Ifeanyi Ogude
Magnus Bottker
Osman Addo
Tiền vệ
6Niels Morberg
8Mikkel Mouritz
18Fisnik Isaki
19Sebastian Clemmensen
20Andreas Heimer
27Nikolaj Thomsen
Hậu vệ
2Ryan Johnson Laursen
3Daniel Thogersen
4Abdullah Iqbal
5Jakob Egeris
12Osvald Soe
17Sebastian Kroner
23Ruben Minerba
24Emil Moller
28Emil Christensen
Thủ môn
1Aris Nikolaos Halling Vaporakis
13Michael Falkesgaard
25Marcus Ryu Alstrup
29Thomas Nielsen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.