Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sonderjyske

Thành lập: 2004-1-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Haderslev
Sân nhà: Sydbank Park
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: Keld WERNER, Christiansfeldvej 37, DK-6100 Haderslev, Denmark
Website: http://www.soenderjyske.dk/fodbold/
Tuổi cả cầu thủ: 24.04(bình quân)
Sonderjyske - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL01/12/24Lyngby*0-2SonderjyskeT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL24/11/24Sonderjyske2-2Brondby IF*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL09/11/24Vejle*1-1SonderjyskeH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
DEN SASL02/11/24Sonderjyske1-4Randers FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-4Trên
DEN CUP31/10/24Sonderjyske1-2FC Copenhague*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL27/10/24Viborg*4-2SonderjyskeB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL20/10/24Sonderjyske3-2Midtjylland*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL06/10/24Sonderjyske1-4FC Nordsjaelland*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
DEN SASL29/09/24Aalborg BK3-0Sonderjyske*B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN CUP25/09/24Ishoj IF2-3Sonderjyske*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL22/09/24Sonderjyske*2-1VejleT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL15/09/24Brondby IF*2-0SonderjyskeB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
DEN CUP04/09/24Solrod FC0-7SonderjyskeT  Trênl0-2Trên
DEN SASL01/09/24Sonderjyske2-2Viborg*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL24/08/24Midtjylland*3-2SonderjyskeB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
DEN SASL18/08/24Randers FC*1-2SonderjyskeT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL11/08/24Sonderjyske0-2FC Copenhague*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
DEN SASL03/08/24Aarhus AGF*4-0SonderjyskeB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL27/07/24Sonderjyske*1-1LyngbyH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
DEN SASL21/07/24Silkeborg IF*1-0SonderjyskeB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 2 3 4 0 0 0 4 1 6
30.00% 20.00% 50.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 9.09% 54.55%
Sonderjyske - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 190 412 288 19 437 472
Sonderjyske - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 175 226 154 180 224 318 205 162
19.14% 19.25% 24.86% 16.94% 19.80% 24.64% 34.98% 22.55% 17.82%
Sân nhà 81 79 101 57 78 90 150 85 71
20.45% 19.95% 25.51% 14.39% 19.70% 22.73% 37.88% 21.46% 17.93%
Sân trung lập 9 15 18 16 9 16 27 16 8
13.43% 22.39% 26.87% 23.88% 13.43% 23.88% 40.30% 23.88% 11.94%
Sân khách 84 81 107 81 93 118 141 104 83
18.83% 18.16% 23.99% 18.16% 20.85% 26.46% 31.61% 23.32% 18.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sonderjyske - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 151 7 152 226 12 180 32 20 47
48.71% 2.26% 49.03% 54.07% 2.87% 43.06% 32.32% 20.20% 47.47%
Sân nhà 86 5 91 76 1 58 18 11 24
47.25% 2.75% 50.00% 56.30% 0.74% 42.96% 33.96% 20.75% 45.28%
Sân trung lập 8 0 14 16 1 14 3 1 4
36.36% 0.00% 63.64% 51.61% 3.23% 45.16% 37.50% 12.50% 50.00%
Sân khách 57 2 47 134 10 108 11 8 19
53.77% 1.89% 44.34% 53.17% 3.97% 42.86% 28.95% 21.05% 50.00%
Sonderjyske - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL17/02/2025 01:00SonderjyskeVSAarhus AGF
DEN SASL25/02/2025 01:00FC NordsjaellandVSSonderjyske
DEN SASL03/03/2025 01:00SonderjyskeVSSilkeborg IF
DEN SASL10/03/2025 01:00FC CopenhagueVSSonderjyske
DEN SASL17/03/2025 01:00SonderjyskeVSAalborg BK
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ivan Djantou
10Kristall Mani Ingason
14Soren Andreasen
15Lirim Qamili
19Mikkel Ladefoged
24Olti Hyseni
25Mads Agger
29Mikkel Hyllegaard
Tiền vệ
6Rasmus Hjorth Vinderslev
7Sefer Emini
8Lukas Bjorklund
11Alexander Lyng
17Jose Gallegos
18Ivan Nikolov
20Tobias Klysner
22Andreas Oggesen
26Tobias Sommer
28Hamza Akman
31Mohamed Cherif Haidara
Hậu vệ
3Simon Waever
4Daniel Leo Gretarsson
5Marc Dal Hende
12Maxime Soulas
13Dalton Wilkins
21Jeppe Simonsen
23Ebube Gideon Duru
30Gustav Wagner
Thủ môn
1Nicolai Flo
16Jakob Busk
35Benjamin Rasmussen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.