Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Unirea Slobozia

Thành lập: 1955
Quốc tịch: Romania
Sức chứa: 6,000
Unirea Slobozia - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D227/04/24Csikszereda Miercurea*0-1Unirea SloboziaT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ROM D224/04/24CS Mioveni0-1Unirea Slobozia*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ROM D221/04/24CSC 1599 Selimbar1-2Unirea Slobozia*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D214/04/24Unirea Slobozia*1-1Gloria BuzauH0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM D210/04/24Corvinul Hunedoara*1-0Unirea SloboziaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D207/04/24Unirea Slobozia*2-0Csikszereda MiercureaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D230/03/24Unirea Slobozia*1-0CS Mioveni T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D216/03/24Unirea Slobozia*3-1Corvinul HunedoaraT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ROM D210/03/24Progresul Spartac0-2Unirea SloboziaT  Dướic0-2Trên
ROM D202/03/24Unirea Slobozia*0-1Csikszereda MiercureaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ROM D224/02/24CSC Dumbravita0-2Unirea Slobozia*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF08/02/24LPS HD Clinceni0-1Unirea SloboziaT  Dướil0-0Dưới
INT CF03/02/24FC Metaloglobus Bucuresti0-1Unirea SloboziaT  Dướil0-1Trên
ROM D202/12/23Unirea Slobozia*2-1Ceahlaul Piatra NeamtT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D228/11/23Concordia Chiajna*0-0Unirea SloboziaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D210/11/23FC Arges*0-1Unirea SloboziaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D206/11/23Unirea Slobozia*0-1Gloria BuzauB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ROM D230/10/23CSM Slatina1-0Unirea Slobozia*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D221/10/23Unirea Slobozia1-0CSA Steaua BucuretiT  Dướil0-0Dưới
ROM D208/10/23 CSC 1599 Selimbar*0-1Unirea SloboziaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 11thắng kèo(68.75%), 1hòa(6.25%), 4thua kèo(25.00%).
Cộng 3trận trên, 17trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 5 1 2 0 0 0 9 1 2
70.00% 10.00% 20.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 75.00% 8.33% 16.67%
Unirea Slobozia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 79 104 74 5 112 150
Unirea Slobozia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 58 49 73 38 44 72 90 52 48
22.14% 18.70% 27.86% 14.50% 16.79% 27.48% 34.35% 19.85% 18.32%
Sân nhà 23 25 35 18 15 36 37 25 18
19.83% 21.55% 30.17% 15.52% 12.93% 31.03% 31.90% 21.55% 15.52%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 35 24 38 19 29 35 53 27 30
24.14% 16.55% 26.21% 13.10% 20.00% 24.14% 36.55% 18.62% 20.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Unirea Slobozia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 32 2 22 42 2 27 6 6 3
57.14% 3.57% 39.29% 59.15% 2.82% 38.03% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân nhà 20 2 16 20 1 8 2 3 1
52.63% 5.26% 42.11% 68.97% 3.45% 27.59% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 12 0 6 22 1 19 4 3 1
66.67% 0.00% 33.33% 52.38% 2.38% 45.24% 50.00% 37.50% 12.50%
Unirea Slobozia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D204/05/2024 17:00Unirea SloboziaVSCorvinul Hunedoara
ROM D208/05/2024 23:00Gloria BuzauVSUnirea Slobozia
ROM D211/05/2024 16:00Unirea SloboziaVSCSC 1599 Selimbar
Tôi muốn nói
Tiền đạo
19Milos Zukanovic
31Dragos Lazar
90Alexandru Melniciuc
Alexandru Eavaz
Viorel Girbacea
Tiền vệ
2Andrei Dorobantu
7Cosmin Birnoi
8Ionut Coada
11Cosmin Atanase
20Serge Yvan Ekollo Malolo
22Mihaita Lemnaru
25Denis Milotin-Carciag
27Stefan Pacionel
77Serafim Cojocari
98Christ Afalna
Mihnea Stefan
Raul Iancu
Denis Dragomir
Cristian Chirita
Dorin Radu
Hậu vệ
3Mihai Sandru
4Alexandru Dinu
6Dmytro Pospelov
9Laurentiu Vlasceanu
10Constantin Toma
14Gabriel Lazar
17Mario Aioanei
21Florinel Ibrian
Thủ môn
12Denis Rusu
30Stefan Georgescu
33Stefan Ciuperca
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.