Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cracovia Krakow

Thành lập: 1906-6-13
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Krakow
Sân nhà: Stadion Miejski Cracovii
Sức chứa: 15,016
Địa chỉ: ul. Kaluzy 130-111 Krakow, Poland
Website: http://cracovia.pl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.23(bình quân)
Cracovia Krakow - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D128/04/24Lech Poznan*0-0Cracovia KrakowH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D121/04/24Cracovia Krakow*0-1Puszcza NiepolomiceB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
POL D114/04/24 Jagiellonia Bialystok*1-3Cracovia KrakowT0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
POL D105/04/24Cracovia Krakow*2-2LKS LodzH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
POL D131/03/24Pogon Szczecin*3-1Cracovia KrakowB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
POL D116/03/24Cracovia Krakow*2-2Widzew lodzH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
POL D109/03/24Korona Kielce*1-1Cracovia KrakowH0:0HòaDướic0-1Trên
POL D102/03/24Cracovia Krakow*0-1Warta PoznanB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D124/02/24Piast Gliwice*0-0Cracovia KrakowH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D118/02/24Zaglebie Lubin*1-1Cracovia KrakowH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF11/02/24Cracovia Krakow1-4Gornik ZabrzeB  Trênl1-2Trên
POL D110/02/24Cracovia Krakow*6-0Radomiak Radom T0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF03/02/24Cracovia Krakow*1-0Wislanie JaskowiceT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF02/02/24Cracovia Krakow*1-0FK Zeleziarne PodbrezovaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INT CF26/01/24Zorya Luhansk(T)0-2Cracovia KrakowT  Dướic0-1Trên
INT CF20/01/24Cracovia Krakow(T)1-2Sturm GrazB  Trênl0-1Trên
INT CF16/01/24Debreceni VSC(T)3-3Cracovia KrakowH  Trênc1-2Trên
POL D121/12/23Cracovia Krakow2-0Legia Warszawa*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D118/12/23Legia Warszawa*2-0Cracovia KrakowB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D110/12/23Cracovia Krakow*2-2Stal MielecH0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 1hòa(6.25%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 4 3 3 1 1 1 1 4 2
30.00% 40.00% 30.00% 40.00% 30.00% 30.00% 33.33% 33.33% 33.33% 14.29% 57.14% 28.57%
Cracovia Krakow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 445 212 19 489 464
Cracovia Krakow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 159 189 245 206 154 270 343 204 136
16.68% 19.83% 25.71% 21.62% 16.16% 28.33% 35.99% 21.41% 14.27%
Sân nhà 87 106 103 78 42 92 154 95 75
20.91% 25.48% 24.76% 18.75% 10.10% 22.12% 37.02% 22.84% 18.03%
Sân trung lập 16 23 18 28 21 31 34 25 16
15.09% 21.70% 16.98% 26.42% 19.81% 29.25% 32.08% 23.58% 15.09%
Sân khách 56 60 124 100 91 147 155 84 45
12.99% 13.92% 28.77% 23.20% 21.11% 34.11% 35.96% 19.49% 10.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cracovia Krakow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 156 8 190 168 4 160 60 37 53
44.07% 2.26% 53.67% 50.60% 1.20% 48.19% 40.00% 24.67% 35.33%
Sân nhà 114 6 127 34 0 25 32 11 17
46.15% 2.43% 51.42% 57.63% 0.00% 42.37% 53.33% 18.33% 28.33%
Sân trung lập 17 1 25 9 0 19 8 2 10
39.53% 2.33% 58.14% 32.14% 0.00% 67.86% 40.00% 10.00% 50.00%
Sân khách 25 1 38 125 4 116 20 24 26
39.06% 1.56% 59.38% 51.02% 1.63% 47.35% 28.57% 34.29% 37.14%
Cracovia Krakow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D103/05/2024 23:59Cracovia KrakowVSGornik Zabrze
POL D111/05/2024 02:30Slask WroclawVSCracovia Krakow
POL D119/05/2024 18:30Cracovia KrakowVSRakow Czestochowa
POL D125/05/2024 23:30Ruch ChorzowVSCracovia Krakow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Patryk Makuch
9Benjamin Kallman
21Kacper Smiglewski
99Szymon Doba
Tiền vệ
6Jani Atanasov
8Mathias Hebo Rasmussen
10Michal Rakoczy
11Mikkel Maigaard
17Mateusz Bochnak
18Takuto Oshima
20Karol Knap
23Fabian Bzdyl
63Filip Rozga
72Bartlomiej Kolec
88Patryk Sokolowski
Maciej Mrozik
Hậu vệ
2Cornel Emilian Rapa
3Andreas Skovgaard
4Pawel Jaroszynski
5Virgil Eugen Ghita
15Kamil Glik
19David Kristjan Olafsson
22Arttu Hoskonen
24Jakub Jugas
25Otar Kakabadze
33Eneo Bitri
50Franciszek Dziewicki
85David Jablonsky
Thủ môn
13Sebastian Madejski
30Adam Wilk
31Lukas Hrosso
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.