Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Zalaegerszegi TE

Thành lập: 1920
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Zalaegerszeg
Sân nhà: ZTE Arena
Sức chứa: 11,200
Địa chỉ: Október 6. Tér 16 HU - 8900 ZALAEGERSZEG
Website: http://www.ztefc.hu/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.59(bình quân)
Zalaegerszegi TE - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D127/04/24Zalaegerszegi TE1-0Puskas Akademia Fehervar*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
HUN D121/04/24MOL Vidi FC*1-1Zalaegerszegi TEH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HUN D114/04/24Zalaegerszegi TE2-3Ferencvarosi TC*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
HUN D106/04/24 Ujpest FC*1-5Zalaegerszegi TET0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
HUN D131/03/24Zalaegerszegi TE5-1Diosgyor VTK*T0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
HUN D117/03/24Debreceni VSC*5-1Zalaegerszegi TEB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
HUN D111/03/24Zalaegerszegi TE*2-2MTK Hungaria FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
HUN D102/03/24Kisvarda*1-0Zalaegerszegi TEB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
HUN Cup28/02/24Diosgyor VTK*4-2Zalaegerszegi TEB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
HUN D124/02/24Zalaegerszegi TE*3-1Kecskemeti TET0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
HUN D117/02/24Paksi SE*3-4Zalaegerszegi TET0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
HUN D112/02/24Zalaegerszegi TE*1-1Mezokovesd ZsoryH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
HUN D108/02/24Puskas Akademia Fehervar*0-1Zalaegerszegi TET0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
HUN D103/02/24Zalaegerszegi TE*3-1MOL Vidi FCT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF26/01/24Zalaegerszegi TE5-1Kozarmisleny SET  Trênc 
INT CF20/01/24Zalaegerszegi TE(T)0-1Red Star BelgradeB  Dướil0-1Trên
INT CF17/01/24Pafos FC1-3Zalaegerszegi TET  Trênc 
HUN D117/12/23Ferencvarosi TC*3-0Zalaegerszegi TEB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
HUN D109/12/23Zalaegerszegi TE1-1Ujpest FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
HUN D103/12/23Diosgyor VTK*0-3Zalaegerszegi TET0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 3 1 0 0 1 5 1 4
50.00% 20.00% 30.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Zalaegerszegi TE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 171 419 277 39 445 461
Zalaegerszegi TE - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 196 168 209 145 188 220 280 207 199
21.63% 18.54% 23.07% 16.00% 20.75% 24.28% 30.91% 22.85% 21.96%
Sân nhà 117 91 107 51 58 78 124 108 114
27.59% 21.46% 25.24% 12.03% 13.68% 18.40% 29.25% 25.47% 26.89%
Sân trung lập 1 3 6 3 3 9 4 2 1
6.25% 18.75% 37.50% 18.75% 18.75% 56.25% 25.00% 12.50% 6.25%
Sân khách 78 74 96 91 127 133 152 97 84
16.74% 15.88% 20.60% 19.53% 27.25% 28.54% 32.62% 20.82% 18.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zalaegerszegi TE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 97 4 90 101 4 117 15 20 25
50.79% 2.09% 47.12% 45.50% 1.80% 52.70% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân nhà 74 4 69 34 0 20 6 10 13
50.34% 2.72% 46.94% 62.96% 0.00% 37.04% 20.69% 34.48% 44.83%
Sân trung lập 4 0 0 3 0 4 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 42.86% 0.00% 57.14% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 19 0 21 64 4 93 9 9 12
47.50% 0.00% 52.50% 39.75% 2.48% 57.76% 30.00% 30.00% 40.00%
Zalaegerszegi TE - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D104/05/2024 19:00Mezokovesd ZsoryVSZalaegerszegi TE
HUN D111/05/2024 23:30Zalaegerszegi TEVSPaksi SE
HUN D118/05/2024 23:00Kecskemeti TEVSZalaegerszegi TE
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Josip Spoljaric
9Mate Sajban
19Antonio Mance
29Philip Baloteli
30Zsombor Gruber
70Meshack Izuchukwu Ubochioma
88Balazs Vogyicska
97Daniel Nemeth
Tiền vệ
6Gergely Mim
10Yohan Croizet
11Norbert Szendrei
14Barnabas Kovacs
18Bojan Sankovic
27Bence Bedi
71Dominik Csoka
Hậu vệ
4Zoran Lesjak
5Bence Varkonyi
21Daniel Csoka
23Guy Hadida
26Peter Tullner
32Sinan Medgyes
33Oleksandr Safronov
41Stefanos Evangelou
49Bence Kiss
Thủ môn
1David Dombo
55Zsombor Senko
95Marton Gyurjan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.