Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Iskra Danilovgrad

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Montenegro
Thành phố: Danilovgrad
Sân nhà: Braca Velasevic Stadium
Sức chứa: 2,500
Tuổi cả cầu thủ: 24.74(bình quân)
FK Iskra Danilovgrad - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MNE D228/04/24FK Iskra Danilovgrad0-0Otrant OlympicH  Dướic0-0Dưới
MNE D224/04/24FK Berane2-3FK Iskra DanilovgradT  Trênl0-1Trên
MNE D220/04/24FK Iskra Danilovgrad0-2Bokelj Kotor B  Dướic0-2Trên
MNE D217/04/24FK Iskra Danilovgrad1-2FK Podgorica*B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
MNE D213/04/24FK Kom0-1FK Iskra DanilovgradT  Dướil0-1Trên
MNE D207/04/24OFK Igalo1-1FK Iskra DanilovgradH  Dướic0-0Dưới
MNE D203/04/24Lovcen Cetinje*1-0FK Iskra DanilovgradB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
MNE D230/03/24FK Iskra Danilovgrad1-0Grbalj RadanoviciT  Dướil0-0Dưới
MNE D224/03/24Internacional Podgorica1-0FK Iskra DanilovgradB  Dướil0-0Dưới
MNE D216/03/24Otrant Olympic1-1FK Iskra DanilovgradH  Dướic0-0Dưới
MNE D210/03/24FK Iskra Danilovgrad1-2FK Berane B  Trênl1-2Trên
MNE D206/03/24Bokelj Kotor3-0FK Iskra DanilovgradB  Trênl1-0Trên
MNE D202/03/24FK Iskra Danilovgrad1-0FK KomT  Dướil0-0Dưới
MNE D203/12/23FK Iskra Danilovgrad2-1OFK IgaloT  Trênl1-1Trên
MNE D226/11/23FK Iskra Danilovgrad0-0Lovcen CetinjeH  Dướic0-0Dưới
MNE D218/11/23Grbalj Radanovici1-0FK Iskra DanilovgradB  Dướil0-0Dưới
MNE D212/11/23 FK Iskra Danilovgrad2-0Internacional PodgoricaT  Dướic0-0Dưới
MNE D205/11/23FK Podgorica2-1FK Iskra DanilovgradB  Trênl1-1Trên
MNE D228/10/23FK Iskra Danilovgrad3-3Otrant OlympicH  Trênc1-3Trên
MNE D221/10/23FK Berane0-1FK Iskra DanilovgradT  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 2 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 3 3 0 0 0 3 2 5
35.00% 25.00% 40.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
FK Iskra Danilovgrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 172 224 111 6 256 257
FK Iskra Danilovgrad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 105 137 97 100 171 195 86 61
14.42% 20.47% 26.71% 18.91% 19.49% 33.33% 38.01% 16.76% 11.89%
Sân nhà 44 54 61 46 39 75 90 44 35
18.03% 22.13% 25.00% 18.85% 15.98% 30.74% 36.89% 18.03% 14.34%
Sân trung lập 0 1 3 1 0 3 1 1 0
0.00% 20.00% 60.00% 20.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00%
Sân khách 30 50 73 50 61 93 104 41 26
11.36% 18.94% 27.65% 18.94% 23.11% 35.23% 39.39% 15.53% 9.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Iskra Danilovgrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 14 0 18 29 2 25 3 4 7
43.75% 0.00% 56.25% 51.79% 3.57% 44.64% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân nhà 12 0 10 12 0 10 1 3 4
54.55% 0.00% 45.45% 54.55% 0.00% 45.45% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 1 0 8 16 2 14 2 0 3
11.11% 0.00% 88.89% 50.00% 6.25% 43.75% 40.00% 0.00% 60.00%
FK Iskra Danilovgrad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MNE D205/05/2024 22:00FK PodgoricaVSFK Iskra Danilovgrad
MNE D212/05/2024 22:00FK Iskra DanilovgradVSInternacional Podgorica
MNE D218/05/2024 22:00Grbalj RadanoviciVSFK Iskra Danilovgrad
MNE D225/05/2024 22:00FK Iskra DanilovgradVSLovcen Cetinje
Tôi muốn nói
Tiền đạo
14Halil Muharemovic
77Mihailo Perovic
99Leo Jaukovic
Tiền vệ
4Vladimir Boljevic
6Danilo Markovic
22Vladislav Rogosic
Hậu vệ
5Nikola Vukotic
80Petar Vukcevic
Thủ môn
50Vojislav Radusinovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.