|
|
|
Honefoss | | |
| | Thành lập: | 1895-2-4 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Honefoss | Sân nhà: | Honefoss Idrettspark | Sức chứa: | 3,000 | Địa chỉ: | Hønefoss Ballklubb, Postboks 199, NO-3501 HØNEFOSS, Norway | Website: | http://www.honefossbk.no/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 1thắng kèo(25.00%), 1hòa(25.00%), 2thua kèo(50.00%). Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
15 |
2 |
3 |
9 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
2 |
75.00% |
10.00% |
15.00% |
81.82% |
9.09% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
Honefoss - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
130 |
274 |
261 |
38 |
347 |
356 |
Honefoss - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
164 |
128 |
159 |
112 |
140 |
154 |
207 |
176 |
166 |
23.33% |
18.21% |
22.62% |
15.93% |
19.91% |
21.91% |
29.45% |
25.04% |
23.61% |
Sân nhà |
96 |
66 |
76 |
45 |
49 |
53 |
105 |
81 |
93 |
28.92% |
19.88% |
22.89% |
13.55% |
14.76% |
15.96% |
31.63% |
24.40% |
28.01% |
Sân trung lập |
2 |
14 |
14 |
3 |
7 |
11 |
12 |
13 |
4 |
5.00% |
35.00% |
35.00% |
7.50% |
17.50% |
27.50% |
30.00% |
32.50% |
10.00% |
Sân khách |
66 |
48 |
69 |
64 |
84 |
90 |
90 |
82 |
69 |
19.94% |
14.50% |
20.85% |
19.34% |
25.38% |
27.19% |
27.19% |
24.77% |
20.85% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Honefoss - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
112 |
5 |
100 |
133 |
9 |
112 |
24 |
18 |
24 |
51.61% |
2.30% |
46.08% |
52.36% |
3.54% |
44.09% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
Sân nhà |
76 |
5 |
72 |
41 |
1 |
26 |
9 |
11 |
12 |
49.67% |
3.27% |
47.06% |
60.29% |
1.47% |
38.24% |
28.13% |
34.38% |
37.50% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
5 |
7 |
0 |
6 |
5 |
4 |
2 |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
Sân khách |
28 |
0 |
23 |
85 |
8 |
80 |
10 |
3 |
10 |
54.90% |
0.00% |
45.10% |
49.13% |
4.62% |
46.24% |
43.48% |
13.04% |
43.48% |
|
|
|
|