|
|
|
Al Duhail SC | | |
| | Thành lập: | 2009 | Quốc tịch: | Qatar | Thành phố: | Doha | Sân nhà: | Abdullah Bin Khalifa | Sức chứa: | 9,000 | Địa chỉ: | Doha, Qatar | Website: | http://www.duhailsc.qa/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.04(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 15thua kèo(75.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
3 |
13 |
3 |
3 |
4 |
1 |
0 |
3 |
0 |
0 |
6 |
20.00% |
15.00% |
65.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Al Duhail SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
103 |
219 |
230 |
36 |
296 |
292 |
Al Duhail SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
202 |
139 |
108 |
67 |
72 |
82 |
155 |
151 |
200 |
34.35% |
23.64% |
18.37% |
11.39% |
12.24% |
13.95% |
26.36% |
25.68% |
34.01% |
Sân nhà |
110 |
51 |
39 |
31 |
26 |
33 |
51 |
68 |
105 |
42.80% |
19.84% |
15.18% |
12.06% |
10.12% |
12.84% |
19.84% |
26.46% |
40.86% |
Sân trung lập |
19 |
18 |
23 |
14 |
14 |
17 |
27 |
21 |
23 |
21.59% |
20.45% |
26.14% |
15.91% |
15.91% |
19.32% |
30.68% |
23.86% |
26.14% |
Sân khách |
73 |
70 |
46 |
22 |
32 |
32 |
77 |
62 |
72 |
30.04% |
28.81% |
18.93% |
9.05% |
13.17% |
13.17% |
31.69% |
25.51% |
29.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al Duhail SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
199 |
20 |
196 |
49 |
2 |
40 |
16 |
12 |
11 |
47.95% |
4.82% |
47.23% |
53.85% |
2.20% |
43.96% |
41.03% |
30.77% |
28.21% |
Sân nhà |
102 |
5 |
94 |
11 |
0 |
9 |
3 |
6 |
4 |
50.75% |
2.49% |
46.77% |
55.00% |
0.00% |
45.00% |
23.08% |
46.15% |
30.77% |
Sân trung lập |
23 |
2 |
39 |
9 |
1 |
9 |
1 |
1 |
2 |
35.94% |
3.13% |
60.94% |
47.37% |
5.26% |
47.37% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
74 |
13 |
63 |
29 |
1 |
22 |
12 |
5 |
5 |
49.33% |
8.67% |
42.00% |
55.77% |
1.92% |
42.31% |
54.55% |
22.73% |
22.73% |
Al Duhail SC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|