Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

MFK Ruzomberok

Thành lập: 1906
Quốc tịch: Slovakia
Thành phố: Ruzomberok
Sân nhà: Stadion pod Cebraom
Sức chứa: 4,876
Địa chỉ: Zilinská cesta 21 SK - 03401 RUZOMBEROK
Website: http://www.mfkruzomberok.sk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.82(bình quân)
MFK Ruzomberok - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SVK D127/04/24MFK Ruzomberok3-2FK Zeleziarne Podbrezova*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
SVK D120/04/24DAC Dunajska Streda*0-0MFK RuzomberokH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
SVK Cup16/04/24MFK Ruzomberok*0-1Odeva LipanyB0:3Thua kèoDướil0-0Dưới
SVK D112/04/24MSK Zilina*0-0MFK Ruzomberok H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SVK D106/04/24MFK Ruzomberok2-1Spartak Trnava*T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SVK Cup02/04/24 Odeva Lipany0-5MFK Ruzomberok*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
SVK D130/03/24 MFK Ruzomberok1-1DAC Dunajska Streda*H0:0HòaDướic0-1Trên
SVK D116/03/24FK Zeleziarne Podbrezova*0-2MFK RuzomberokT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SVK D109/03/24MFK Ruzomberok0-1Slovan Bratislava*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
SVK D102/03/24MFK Ruzomberok2-1FK Zeleziarne Podbrezova* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SVK Cup29/02/24DAC Dunajska Streda*0-1MFK RuzomberokT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SVK D124/02/24Zlate Moravce-Vrable*2-4MFK RuzomberokT0:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
SVK D117/02/24Zemplin Michalovce*0-1MFK RuzomberokT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SVK D110/02/24MFK Ruzomberok1-0Spartak Trnava*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF03/02/24Gornik Zabrze4-0MFK RuzomberokB  Trênc0-0Dưới
INT CF26/01/24FK Gostivar(T)1-4MFK RuzomberokT  Trênl0-0Dưới
INT CF23/01/24KF Prishtina(T)0-1MFK RuzomberokT  Dướil0-1Trên
INT CF20/01/24MFK Ruzomberok2-1Zaglebie SosnowiecT  Trênl1-1Trên
INT CF13/01/24MFK Ruzomberok*2-1FK PohronieT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SVK D116/12/23FK Kosice*2-2MFK RuzomberokH0:0HòaTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 11thắng kèo(68.75%), 2hòa(12.50%), 3thua kèo(18.75%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 6 1 2 2 0 0 5 3 1
65.00% 20.00% 15.00% 66.67% 11.11% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 33.33% 11.11%
MFK Ruzomberok - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 427 251 22 471 503
MFK Ruzomberok - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 211 186 257 165 155 280 302 217 175
21.66% 19.10% 26.39% 16.94% 15.91% 28.75% 31.01% 22.28% 17.97%
Sân nhà 117 103 122 52 36 107 124 105 94
27.21% 23.95% 28.37% 12.09% 8.37% 24.88% 28.84% 24.42% 21.86%
Sân trung lập 6 16 19 17 19 28 25 17 7
7.79% 20.78% 24.68% 22.08% 24.68% 36.36% 32.47% 22.08% 9.09%
Sân khách 88 67 116 96 100 145 153 95 74
18.84% 14.35% 24.84% 20.56% 21.41% 31.05% 32.76% 20.34% 15.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
MFK Ruzomberok - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 161 7 158 178 11 153 37 32 36
49.39% 2.15% 48.47% 52.05% 3.22% 44.74% 35.24% 30.48% 34.29%
Sân nhà 122 6 121 33 0 24 17 10 13
49.00% 2.41% 48.59% 57.89% 0.00% 42.11% 42.50% 25.00% 32.50%
Sân trung lập 8 0 7 24 1 22 1 3 4
53.33% 0.00% 46.67% 51.06% 2.13% 46.81% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân khách 31 1 30 121 10 107 19 19 19
50.00% 1.61% 48.39% 50.84% 4.20% 44.96% 33.33% 33.33% 33.33%
MFK Ruzomberok - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SVK Cup01/05/2024 21:00MFK RuzomberokVSSpartak Trnava
SVK D104/05/2024 21:30Spartak TrnavaVSMFK Ruzomberok
SVK D111/05/2024 23:30MFK RuzomberokVSMSK Zilina
SVK D118/05/2024 23:00Slovan BratislavaVSMFK Ruzomberok
Tôi muốn nói
Tiền đạo
13David Jackuliak
14Jan Hladik
15Stefan Gerec
18Martin Boda
Tiền vệ
4Oliver Luteran
6Timotej Mudry
7Kevin Svehla
8Kristof Domonkos
10Samuel Sefcik
11Samuel Lavrincik
17Adam Tucny
20Marian Chobot
24Marek Zsigmund
30Martin Chrien
38Viktor Uradnik
Matej Kochan
Hậu vệ
3Jan Maslo
5Mario Mrva
22Simon Gabriel
23Giuliano Antonio Marek
28Alexander Selecky
32Matus Maly
39Juraj Kotula
Thủ môn
1Dominik Tapaj
33Branislav Sokol
34Tomas Fruhwald
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.