Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Winterthur

Thành lập: 1896
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Winterthur
Sân nhà: Schützenwiese Stadion
Sức chứa: 8,550
Địa chỉ: Fussball Club Winterthur, Postfach 1014, 8401 Winterthur, Switzerland
Website: http://www.fcwinterthur.ch/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.46(bình quân)
Winterthur - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI Cup28/04/24Winterthur0-1Servette*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D121/04/24Winterthur1-2Young Boys*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SUI D114/04/24 Stade Lausanne Ouchy0-1Winterthur*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SUI D106/04/24Winterthur2-2FC Lugano*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
SUI D104/04/24Zurich*0-0WinterthurH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D131/03/24Winterthur1-0Servette*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SUI D117/03/24Basel*1-1WinterthurH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
SUI D110/03/24Winterthur*2-0Grasshoppers T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D103/03/24Winterthur*2-1Yverdon-Sport T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SUI Cup29/02/24Zurich*0-2WinterthurT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D125/02/24Lausanne Sports*1-1WinterthurH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
SUI D118/02/24 St. Gallen*2-2WinterthurH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SUI D111/02/24Winterthur2-1FC Luzern* T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SUI D104/02/24Grasshoppers*0-1WinterthurT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SUI D131/01/24 Winterthur*1-3BaselB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
SUI D128/01/24Stade Lausanne Ouchy*1-3WinterthurT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SUI D124/01/24Winterthur3-3Servette*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF16/01/24Winterthur*4-0FC Rapperswil-JonaT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF11/01/24Winterthur(T)*3-2Livingston F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF08/01/24Volendam(T)2-0Winterthur*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 16thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 2 3 1 0 1 4 4 0
50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Winterthur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 378 330 44 454 485
Winterthur - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 159 219 175 179 210 307 211 211
22.04% 16.93% 23.32% 18.64% 19.06% 22.36% 32.69% 22.47% 22.47%
Sân nhà 117 88 85 77 57 87 124 107 106
27.59% 20.75% 20.05% 18.16% 13.44% 20.52% 29.25% 25.24% 25.00%
Sân trung lập 10 14 19 15 26 20 33 14 17
11.90% 16.67% 22.62% 17.86% 30.95% 23.81% 39.29% 16.67% 20.24%
Sân khách 80 57 115 83 96 103 150 90 88
18.56% 13.23% 26.68% 19.26% 22.27% 23.90% 34.80% 20.88% 20.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Winterthur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 152 5 132 197 4 194 42 23 57
52.60% 1.73% 45.67% 49.87% 1.01% 49.11% 34.43% 18.85% 46.72%
Sân nhà 117 4 95 50 0 51 14 10 27
54.17% 1.85% 43.98% 49.50% 0.00% 50.50% 27.45% 19.61% 52.94%
Sân trung lập 6 0 3 24 1 31 4 2 3
66.67% 0.00% 33.33% 42.86% 1.79% 55.36% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân khách 29 1 34 123 3 112 24 11 27
45.31% 1.56% 53.13% 51.68% 1.26% 47.06% 38.71% 17.74% 43.55%
Winterthur - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D104/05/2024 23:59ServetteVSWinterthur
SUI D112/05/2024 20:15WinterthurVSZurich
SUI D117/05/2024 02:30FC LuganoVSWinterthur
SUI D120/05/2024 23:59WinterthurVSSt. Gallen
SUI D126/05/2024 02:30Young BoysVSWinterthur
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Roman Buess
11Aldin Turkes
28Antoine Baroan
70Sayfallah Ltaief
99Nishan Burkart
Tiền vệ
6Randy Schneider
10Matteo Di Giusto
14Thibault Corbaz
16Remo Arnold
20Carmine Chiappetta
22Adrian Durrer
29Boubacar Fofana
40Musa Araz
44Francisco Rodriguez
45Alexandre Jankewitz
77Luca Zuffi
Hậu vệ
3Tobias Schattin
4Basil Stillhart
15Michael Goncalves
18Souleymane Diaby
19Adrian Tobias Gantenbein
21Loic Luthi
23Granit Lekaj
24Silvan Sidler
25Yannick Schmid
Thủ môn
27Armin Abaz
30Markus Kuster
33Marvin Keller
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.