Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bellinzona

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Bellinzona
Sân nhà: Stadio Comunale
Sức chứa: 5,000
Địa chỉ: Caselle postale 1022 6501 Bellinzona
Website: http://www.acbellinzona.ch/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.59(bình quân)
Bellinzona - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D227/04/24Aarau*0-2BellinzonaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D224/04/24Bellinzona1-1FC Schaffhausen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SUI D220/04/24Bellinzona*4-0BadenT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SUI D213/04/24FC Thun*1-0Bellinzona B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SUI D207/04/24FC Wil 1900*4-1BellinzonaB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SUI D230/03/24Bellinzona5-2Aarau*T0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SUI D216/03/24FC Schaffhausen*2-1BellinzonaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SUI D210/03/24Bellinzona*0-2Stade NyonnaisB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
SUI D203/03/24Sion*3-0Bellinzona B0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SUI D229/02/24Bellinzona*0-1VaduzB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D218/02/24Bellinzona*0-0FC Wil 1900H0:0HòaDướic0-0Dưới
SUI D210/02/24Neuchatel Xamax*0-1BellinzonaT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SUI D204/02/24Baden2-1Bellinzona*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SUI D228/01/24Bellinzona0-0FC Thun*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF13/01/24Bellinzona*0-0FC ParadisoH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D217/12/23Vaduz*1-2BellinzonaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SUI D214/12/23FC Thun*3-1BellinzonaB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
SUI D210/12/23Bellinzona1-0Neuchatel Xamax*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SUI D226/11/23Bellinzona*3-1BadenT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF18/11/23Brescia4-0BellinzonaB  Trênc4-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 4 2 0 0 0 3 0 7
35.00% 20.00% 45.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 0.00% 70.00%
Bellinzona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 131 261 193 26 305 306
Bellinzona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 158 124 127 100 102 141 182 145 143
25.86% 20.29% 20.79% 16.37% 16.69% 23.08% 29.79% 23.73% 23.40%
Sân nhà 84 62 70 36 38 61 85 75 69
28.97% 21.38% 24.14% 12.41% 13.10% 21.03% 29.31% 25.86% 23.79%
Sân trung lập 4 6 3 6 2 1 8 5 7
19.05% 28.57% 14.29% 28.57% 9.52% 4.76% 38.10% 23.81% 33.33%
Sân khách 70 56 54 58 62 79 89 65 67
23.33% 18.67% 18.00% 19.33% 20.67% 26.33% 29.67% 21.67% 22.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bellinzona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 88 5 76 109 11 88 24 15 17
52.07% 2.96% 44.97% 52.40% 5.29% 42.31% 42.86% 26.79% 30.36%
Sân nhà 59 5 54 33 1 28 10 12 8
50.00% 4.24% 45.76% 53.23% 1.61% 45.16% 33.33% 40.00% 26.67%
Sân trung lập 7 0 3 4 2 3 1 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 22 0 19 72 8 57 13 3 9
53.66% 0.00% 46.34% 52.55% 5.84% 41.61% 52.00% 12.00% 36.00%
Bellinzona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D204/05/2024 01:30BellinzonaVSNeuchatel Xamax
SUI D209/05/2024 23:59Stade NyonnaisVSBellinzona
SUI D218/05/2024 02:15BellinzonaVSSion
SUI D220/05/2024 20:15VaduzVSBellinzona
Tôi muốn nói
Tiền đạo
19Tresor Samba
21Ranjan Neelakandan
23Yvan Alounga
25Matar Dieye
99Rodrigo Pollero
Robin Wildhaber
Tiền vệ
8Tommaso Centinaro
10Thomas Chacon
11Matteo Tosetti
18Abdallahi Mahmoud
20Stephan Seiler
22Valentino Pugliese
71Lirik Vishi
Tommaso Maressa
Hậu vệ
2Hugo Lamy
3Miguel Rodrigues
4Lucas Peres
12Nando Zimmermann
17Fabio Dixon
33Mehmet Manis
34Ilan Sauter
47Santiago Miranda
91Dragan Mihajlovic
Thủ môn
1Alexander Muci
40Attilio Morosoli
98Alessandro Iacobucci
Nicolo Abazi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.