Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cherno More Varna

Thành lập: 1913-3-3
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Varna
Sân nhà: Stadion Ticha
Sức chứa: 8250
Địa chỉ: Nikola Vaptzarov Street 9 Ticha Stadium BG - 9000 VARNA
Website: http://www.chernomorepfc.bg/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.00(bình quân)
Cherno More Varna - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D129/04/24Cherno More Varna*1-0Lokomotiv PlovdivT0:1HòaDướil1-0Trên
BUL D120/04/24Pirin Blagoevgrad0-0Cherno More Varna*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL D114/04/24Cherno More Varna*3-1Levski SofiaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
BUL D109/04/24Lokomotiv Plovdiv1-0Cherno More Varna*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
BUL D105/04/24Cherno More Varna*3-0Lokomotiv SofiaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
BUL D131/03/24Botev Plovdiv*0-0Cherno More VarnaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BUL D116/03/24Cherno More Varna*2-1CSKA 1948 SofiaT0:1HòaTrênl1-1Trên
BUL D109/03/24Beroe2-0Cherno More Varna*B1:0Thua kèoDướic2-0Trên
BUL D101/03/24Cherno More Varna*2-1Botev VratsaT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BUL D124/02/24 Cherno More Varna1-0CSKA Sofia* T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BUL D119/02/24Ludogorets Razgrad*3-1Cherno More VarnaB0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
INT CF11/02/24Cherno More Varna5-0FC DobrudzhaT  Trênl3-0Trên
INT CF07/02/24Cherno More Varna1-0Chernomorets BalchikT  Dướil1-0Trên
INT CF07/02/24Cherno More Varna0-0FC Dunav RuseH  Dướic0-0Dưới
INT CF30/01/24Cherno More Varna(T)2-2Dnipro-1H  Trênc1-1Trên
INT CF24/01/24Slovan Liberec1-0Cherno More VarnaB  Dướil0-0Dưới
INT CF17/01/24Cherno More Varna2-0FK Chernomorets 1919 BurgasT  Dướic0-0Dưới
INT CF13/01/24Farul Constanta2-0Cherno More VarnaB  Dướic0-0Dưới
BUL D109/12/23Cherno More Varna*3-0Slavia SofiaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BUL D102/12/23Etar Veliko Tarnovo1-2Cherno More Varna* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 5thắng kèo(38.46%), 2hòa(15.38%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 10 1 0 0 1 0 1 2 5
55.00% 20.00% 25.00% 90.91% 9.09% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Cherno More Varna - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 382 205 14 453 453
Cherno More Varna - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 211 203 220 164 108 250 311 189 156
23.29% 22.41% 24.28% 18.10% 11.92% 27.59% 34.33% 20.86% 17.22%
Sân nhà 128 137 102 60 30 94 158 111 94
28.01% 29.98% 22.32% 13.13% 6.56% 20.57% 34.57% 24.29% 20.57%
Sân trung lập 10 11 8 7 6 11 15 9 7
23.81% 26.19% 19.05% 16.67% 14.29% 26.19% 35.71% 21.43% 16.67%
Sân khách 73 55 110 97 72 145 138 69 55
17.94% 13.51% 27.03% 23.83% 17.69% 35.63% 33.91% 16.95% 13.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cherno More Varna - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 132 18 148 117 15 104 27 15 17
44.30% 6.04% 49.66% 49.58% 6.36% 44.07% 45.76% 25.42% 28.81%
Sân nhà 87 14 96 30 4 20 6 5 9
44.16% 7.11% 48.73% 55.56% 7.41% 37.04% 30.00% 25.00% 45.00%
Sân trung lập 13 1 8 7 0 6 0 1 0
59.09% 4.55% 36.36% 53.85% 0.00% 46.15% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 32 3 44 80 11 78 21 9 8
40.51% 3.80% 55.70% 47.34% 6.51% 46.15% 55.26% 23.68% 21.05%
Cherno More Varna - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL D111/05/2024 23:00Levski SofiaVSCherno More Varna
BUL D118/05/2024 23:00Cherno More VarnaVSLudogorets Razgrad
BUL D122/05/2024 23:00CSKA SofiaVSCherno More Varna
BUL D125/05/2024 23:00Cherno More VarnaVSFK Levski Krumovgrad
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Breno Henrique Neres Teixeira
9Atanas Iliev
16Andreas Calcan
23Edgar Pacheco
29Berk Beyhan
33Michael Santos Silva Alves
39Nikolay Zlatev
86Ismail Issa
99Weslen Junior
Tiền vệ
5Pablo Alvarez
8Mazire Soula
11Ilian Ilianov Iliev
17Martin Milushev
19Aleksandar Vasilev
71Vasil Panayotov
Hậu vệ
2Tsvetomir Panov
3Zhivko Atanasov
4Rosen Stefanov
6Viktor Popov
15Daniel Jesus Martin Gil
27Daniel Dimov
28Vlatko Drobarov
32Martin Dichev
Thủ môn
25Ivan Dyulgerov
84Hristiyan Slavkov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.