Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pardubice

Thành lập: 2008
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Pardubice
Sân nhà: Pod Vinicí
Sức chứa: 4,600
Website: http://fkpardubice.cz/
Pardubice - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D128/04/24FC Bohemians 1905*2-1PardubiceB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
CZE D121/04/24Pardubice*1-2Mlada BoleslavB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CZE D114/04/24FC Fastav Zlin*1-1PardubiceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CZE D107/04/24Pardubice*1-1SK Dynamo Ceske BudejoviceH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
CZE D130/03/24SK Sigma Olomouc*0-2PardubiceT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
CZE D117/03/24 Pardubice0-1Banik Ostrava*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CZE D109/03/24Hradec Kralove*2-0PardubiceB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D103/03/24 Pardubice2-3FC Viktoria Plzen*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CZE D125/02/24Slavia Praha*3-0PardubiceB0:2 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CZE D117/02/24Pardubice*1-1TepliceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CZE D114/02/24 MFK Karvina*0-3PardubiceT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
CZE D110/02/241.FC Slovacko*1-2Pardubice T0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF02/02/24Pardubice(T)2-1Odense BK* T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF28/01/24Tromso IL(T)0-1Pardubice*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
TIP Liga23/01/24Pardubice*4-0Viktoria ZizkovT0:1 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
TIP Liga20/01/24FC Sellier & Bellot Vlasim0-5Pardubice*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF14/01/24Dynamo Dresden*3-0PardubiceB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
TIP Liga13/01/24FC Bohemians 1905*0-0PardubiceH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D116/12/23 Pardubice2-0Slovan Liberec*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
CZE D103/12/23Pardubice1-2Sparta Prague*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 2 2 4 2 0 0 4 2 4
40.00% 20.00% 40.00% 25.00% 25.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Pardubice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 192 283 175 16 338 328
Pardubice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 127 141 130 105 190 204 139 133
24.47% 19.07% 21.17% 19.52% 15.77% 28.53% 30.63% 20.87% 19.97%
Sân nhà 104 59 63 43 28 70 71 75 81
35.02% 19.87% 21.21% 14.48% 9.43% 23.57% 23.91% 25.25% 27.27%
Sân trung lập 16 13 20 11 8 18 23 13 14
23.53% 19.12% 29.41% 16.18% 11.76% 26.47% 33.82% 19.12% 20.59%
Sân khách 43 55 58 76 69 102 110 51 38
14.29% 18.27% 19.27% 25.25% 22.92% 33.89% 36.54% 16.94% 12.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pardubice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 122 6 78 139 9 116 13 18 21
59.22% 2.91% 37.86% 52.65% 3.41% 43.94% 25.00% 34.62% 40.38%
Sân nhà 86 4 56 32 1 25 5 8 10
58.90% 2.74% 38.36% 55.17% 1.72% 43.10% 21.74% 34.78% 43.48%
Sân trung lập 18 1 5 24 1 9 2 2 1
75.00% 4.17% 20.83% 70.59% 2.94% 26.47% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 18 1 17 83 7 82 6 8 10
50.00% 2.78% 47.22% 48.26% 4.07% 47.67% 25.00% 33.33% 41.67%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Vojtech Patrak
9Pavel Cerny
17Ladislav Krobot
31William Mukwelle
33Tomas Zlatohlavek
Tiền vệ
7Kamil Vacek
10Bartosz Pikul
11Krystof Danek
12Emil Tischler
15Denis Darmovzal
16Dominik Mares
18Stepan Misek
19Michal Hlavaty
24Tomas Solil
27Vojtech Sychra
28Adam Lupac
30Jakub Matousek
Hậu vệ
2Matyas Hanc
4Denis Halinsky
5Denis Donat
6Marek Icha
13Tomas Koukola
20Matej Helesic
23Michal Surzyn
26Pablo Antonio Ortiz Cabezas
35Ondrej Kukucka
Petr Kurka
Thủ môn
1Antonin Kinsky
87Nicolas Smid
93Viktor Budinsky
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.