Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stal Mielec

Thành lập: 1939-4-10
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Mielec
Sân nhà: Stadion Miejski
Sức chứa: 7,000
Địa chỉ: Mielec
Website: http://www.stalmielec.com/
Stal Mielec - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D128/04/24Stal Mielec1-3Legia Warszawa*B1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
POL D123/04/24Warta Poznan*5-2Stal MielecB0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
POL D113/04/24Stal Mielec0-0Widzew lodz*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D106/04/24 Korona Kielce*1-0Stal MielecB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
POL D101/04/24Stal Mielec0-0Lech Poznan*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D116/03/24Zaglebie Lubin*0-0Stal MielecH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D110/03/24Stal Mielec*3-1Ruch ChorzowT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
POL D105/03/24Radomiak Radom*2-1Stal MielecB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D129/02/24 Stal Mielec*1-0LKS LodzT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
POL D125/02/24Stal Mielec0-0Rakow Czestochowa*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D117/02/24Slask Wroclaw*0-1Stal MielecT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
POL D110/02/24Stal Mielec*2-1Puszcza NiepolomiceT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF31/01/24Stal Mielec(T)1-2IFK Varnamo*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF27/01/24Stal Mielec(T)1-1Polissya ZhytomyrH  Dướic1-0Trên
INT CF24/01/24CF Intercity(T)1-2Stal Mielec*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF17/01/24Stal Mielec(T)*0-1Znicz PruszkowB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D119/12/23Piast Gliwice*3-0Stal MielecB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D110/12/23Cracovia Krakow*2-2Stal MielecH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
POL Cup06/12/23Stal Mielec1-2Widzew lodz*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POL D126/11/23Pogon Szczecin*2-3Stal MielecT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 2 1 1 2 2 2 4
30.00% 30.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00% 25.00% 25.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Stal Mielec - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 138 215 122 9 240 244
Stal Mielec - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 91 105 128 91 69 134 162 103 85
18.80% 21.69% 26.45% 18.80% 14.26% 27.69% 33.47% 21.28% 17.56%
Sân nhà 61 56 67 34 29 63 79 44 61
24.70% 22.67% 27.13% 13.77% 11.74% 25.51% 31.98% 17.81% 24.70%
Sân trung lập 1 5 6 7 4 7 7 7 2
4.35% 21.74% 26.09% 30.43% 17.39% 30.43% 30.43% 30.43% 8.70%
Sân khách 29 44 55 50 36 64 76 52 22
13.55% 20.56% 25.70% 23.36% 16.82% 29.91% 35.51% 24.30% 10.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stal Mielec - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 50 4 49 91 1 68 21 15 17
48.54% 3.88% 47.57% 56.88% 0.63% 42.50% 39.62% 28.30% 32.08%
Sân nhà 34 3 31 34 0 19 11 8 11
50.00% 4.41% 45.59% 64.15% 0.00% 35.85% 36.67% 26.67% 36.67%
Sân trung lập 3 1 4 5 0 7 1 0 0
37.50% 12.50% 50.00% 41.67% 0.00% 58.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 13 0 14 52 1 42 9 7 6
48.15% 0.00% 51.85% 54.74% 1.05% 44.21% 40.91% 31.82% 27.27%
Stal Mielec - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D105/05/2024 02:00Stal MielecVSJagiellonia Bialystok
POL D111/05/2024 21:00Gornik ZabrzeVSStal Mielec
POL D117/05/2024 23:59Stal MielecVSPogon Szczecin
POL D125/05/2024 23:30LKS LodzVSStal Mielec
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Ilia Shkurin
42Kai Meriluoto
Tiền vệ
7Lukasz Gerstenstein
8Koki Hinokio
10Maciej Domanski
11Krzysztof Wolkowicz
16Matthew Guillaumier
18Piotr Wlazlo
22Rafael Santos
25Lukasz Wolsztynski
29Jakub Rozwadowski
31Ion Gheorghe
34Alex Cetnar
37Mateusz Stepien
86Igor Strzalek
Hậu vệ
3Bert Johan Esselink
4Kamil Pajnowski
5Marco Ehmann
6Leandro Messias dos Santos
21Mateusz Matras
23Krystian Getinger
27Alvis Jaunzems
55Maksymilian Pingot
Thủ môn
1Mateusz Kochalski
12Mateusz Dudek
13Konrad Jalocha
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.