Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Korona Kielce

Thành lập: 1973-7-10
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Kielce
Sân nhà: Suzuki Arena
Sức chứa: 15550
Địa chỉ: Księdza Piotra Ściegiennego 8, 25-033 Kielce, Poland
Website: http://www.korona-kielce.pl/
Tuổi cả cầu thủ: 26.00(bình quân)
Korona Kielce - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D130/04/24Puszcza Niepolomice1-1Korona Kielce*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
POL D119/04/24Korona Kielce*4-0Radomiak RadomT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
POL D112/04/24Warta Poznan*1-0Korona KielceB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
POL D106/04/24 Korona Kielce*1-0Stal MielecT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
POL D101/04/24Widzew lodz*3-1Korona KielceB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
POL D117/03/24Korona Kielce2-2Pogon Szczecin*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
POL D114/03/24Korona Kielce0-2Rakow Czestochowa* B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
POL D109/03/24Korona Kielce*1-1Cracovia KrakowH0:0HòaDướic0-1Trên
POL D103/03/24 Zaglebie Lubin*1-0Korona KielceB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
POL Cup29/02/24Jagiellonia Bialystok*1-1Korona KielceH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
POL D126/02/24Korona Kielce3-3Legia Warszawa*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
POL D120/02/24Gornik Zabrze*3-1Korona KielceB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
POL D113/02/24Korona Kielce*2-1LKS LodzT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF03/02/24Korona Kielce0-2Piast GliwiceB  Dướic 
INT CF26/01/24FK Levski Krumovgrad(T)2-1Korona KielceB  Trênl1-0Trên
INT CF26/01/24Korona Kielce(T)*0-1SK Dynamo Ceske BudejoviceB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF20/01/24CSKA Sofia(T)0-2Korona KielceT  Dướic0-1Trên
INT CF17/01/24Korona Kielce(T)0-0Sturm GrazH  Dướic0-0Dưới
POL D117/12/23Rakow Czestochowa*1-0Korona KielceB0:1HòaDướil0-0Dưới
POL D110/12/23Slask Wroclaw*0-0Korona KielceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 2hòa(12.50%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 3 3 2 1 1 2 0 3 5
20.00% 35.00% 45.00% 37.50% 37.50% 25.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 37.50% 62.50%
Korona Kielce - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 271 433 241 16 468 493
Korona Kielce - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 144 197 269 176 175 289 320 219 133
14.98% 20.50% 27.99% 18.31% 18.21% 30.07% 33.30% 22.79% 13.84%
Sân nhà 83 124 128 79 57 109 158 123 81
17.62% 26.33% 27.18% 16.77% 12.10% 23.14% 33.55% 26.11% 17.20%
Sân trung lập 13 12 15 19 18 29 22 18 8
16.88% 15.58% 19.48% 24.68% 23.38% 37.66% 28.57% 23.38% 10.39%
Sân khách 48 61 126 78 100 151 140 78 44
11.62% 14.77% 30.51% 18.89% 24.21% 36.56% 33.90% 18.89% 10.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Korona Kielce - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 137 4 163 173 4 154 43 49 47
45.07% 1.32% 53.62% 52.27% 1.21% 46.53% 30.94% 35.25% 33.81%
Sân nhà 107 4 117 41 0 28 24 29 20
46.93% 1.75% 51.32% 59.42% 0.00% 40.58% 32.88% 39.73% 27.40%
Sân trung lập 15 0 16 8 0 14 1 1 7
48.39% 0.00% 51.61% 36.36% 0.00% 63.64% 11.11% 11.11% 77.78%
Sân khách 15 0 30 124 4 112 18 19 20
33.33% 0.00% 66.67% 51.67% 1.67% 46.67% 31.58% 33.33% 35.09%
Korona Kielce - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D105/05/2024 21:00Korona KielceVSPiast Gliwice
POL D111/05/2024 23:30Jagiellonia BialystokVSKorona Kielce
POL D118/05/2024 21:00Korona KielceVSRuch Chorzow
POL D125/05/2024 23:30Lech PoznanVSKorona Kielce
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Evgeni Shikavka
20Adrian Dalmau Vaquer
25Daniel Bak
76Hubert Szulc
Kacper Kucharczyk
Tiền vệ
6Jacek Podgorski
7Jakub Lukowski
8Dalibor Takac
10Petteri Forsell
11Nono
13Milosz Strzebonski
17Dawid Blanik
18Yoav Hofmayster
19Jakub Konstantyn
21Daniel Trejo
27Fredrik Krogstad
71Mariusz Fornalczyk
77Adam Chojecki
88Martin Remacle
98Mateusz Czyzycki
Szymon Galazka
Hậu vệ
2Dominick Zator
4Piotr Malarczyk
5Marius Briceag
14Radosław Turek
23Marcel Pieczek
28Marcus Godinho
66Milosz Trojak
90Kyrylo Petrov
94Bartosz Kwiecien
Thủ môn
1Konrad Forenc
22Michal Niedbala
55Xavier Dziekonski
87Rafal Mamla
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.