Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

LKS Lodz

Thành lập: 1908
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Lodz
Sân nhà: Stadion Miejski im
Sức chứa: 18,033
Địa chỉ: Lodz
Website: http://lkslodz.pl/
LKS Lodz - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D127/04/24Gornik Zabrze*4-1LKS LodzB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
POL D121/04/24 LKS Lodz2-3Lech Poznan*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
POL D114/04/24LKS Lodz3-2Radomiak Radom* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D105/04/24Cracovia Krakow*2-2LKS LodzH0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
POL D130/03/24Jagiellonia Bialystok*6-0LKS Lodz B0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
POL D117/03/24LKS Lodz1-1Rakow Czestochowa*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D112/03/24Warta Poznan*0-1LKS LodzT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D103/03/24LKS Lodz*3-2Puszcza NiepolomiceT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
POL D129/02/24 Stal Mielec*1-0LKS LodzB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
POL D124/02/24Pogon Szczecin*4-2LKS LodzB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
POL D119/02/24LKS Lodz0-2Widzew lodz*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D113/02/24Korona Kielce*2-1LKS LodzB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF02/02/24LKS Lodz4-3FC Struga Trim-LumT  Trênl2-2Trên
INT CF30/01/24LKS Lodz1-1Radnicki 1923 KragujevacH  Dướic1-1Trên
INT CF26/01/24LKS Lodz3-2Gangwon FCT  Trênl1-1Trên
INT CF23/01/24LKS Lodz(T)1-0FK AtyrauT  Dướil0-0Dưới
INT CF19/01/24LKS Lodz*2-1Chojniczanka ChojniceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
POL D117/12/23LKS Lodz*1-1Ruch ChorzowH0:0HòaDướic1-0Trên
POL D110/12/23LKS Lodz1-1Legia Warszawa*H1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D125/11/23LKS Lodz*0-2Zaglebie LubinB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 1hòa(6.25%), 9thua kèo(56.25%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 4 3 1 0 0 1 1 5
35.00% 25.00% 40.00% 41.67% 33.33% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 14.29% 14.29% 71.43%
LKS Lodz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 340 162 17 366 352
LKS Lodz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 131 139 183 134 131 226 222 165 105
18.25% 19.36% 25.49% 18.66% 18.25% 31.48% 30.92% 22.98% 14.62%
Sân nhà 81 79 98 55 53 102 107 87 70
22.13% 21.58% 26.78% 15.03% 14.48% 27.87% 29.23% 23.77% 19.13%
Sân trung lập 3 9 5 9 3 8 12 5 4
10.34% 31.03% 17.24% 31.03% 10.34% 27.59% 41.38% 17.24% 13.79%
Sân khách 47 51 80 70 75 116 103 73 31
14.55% 15.79% 24.77% 21.67% 23.22% 35.91% 31.89% 22.60% 9.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
LKS Lodz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 99 5 102 99 4 104 33 20 34
48.06% 2.43% 49.51% 47.83% 1.93% 50.24% 37.93% 22.99% 39.08%
Sân nhà 63 4 76 26 1 29 15 11 19
44.06% 2.80% 53.15% 46.43% 1.79% 51.79% 33.33% 24.44% 42.22%
Sân trung lập 6 0 3 8 0 6 1 0 2
66.67% 0.00% 33.33% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 30 1 23 65 3 69 17 9 13
55.56% 1.85% 42.59% 47.45% 2.19% 50.36% 43.59% 23.08% 33.33%
LKS Lodz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D104/05/2024 21:00LKS LodzVSSlask Wroclaw
POL D110/05/2024 23:59Piast GliwiceVSLKS Lodz
POL D121/05/2024 01:00Zaglebie LubinVSLKS Lodz
POL D125/05/2024 23:30LKS LodzVSStal Mielec
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kay Tejan
19Jedrzej Zajac
20Piotr Janczukowicz
21Stipe Juric
32Oliwier Slawinski
70Husein Balic
Tiền vệ
6Thiago Dylan Ceijas
10Ruis Lopez Pirulo
11Engjell Hoti
14Michal Mokrzycki
15Antoni Mlynarczyk
16Dani Ramirez
22Jan Labedzki
23Maciej Sliwa
26Bartosz Szeliga
27Jakub Letniowski
29Yadegar Rostami
77Ricardo Goncalves
Hậu vệ
2Levent Gulen
3Artemijus Tutyskinas
4Rahil Mammadov
5Marcin Flis
8Kamil Dankowski
18Riza Durmisi
24Adrien Louveau
30Oskar Koprowski
31Marcel Wszolek
37Piotr Glowacki
88Adam Marciniak
Thủ môn
1Aleksander Bobek
12Tomasz Kucharski
25Michal Kolba
99Dawid Arndt
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.