Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Gornik Zabrze

Thành lập: 1948-12-14
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Zabrze
Sân nhà: Arena Zabrze
Sức chứa: 24,563
Địa chỉ: Roosevelta 81, 41-800 Zabrze
Website: http://www.gornikzabrze.pl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.85(bình quân)
Gornik Zabrze - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D127/04/24Gornik Zabrze*4-1LKS LodzT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
POL D120/04/24 Rakow Czestochowa*0-1Gornik ZabrzeT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D114/04/24Gornik Zabrze*2-0Slask WroclawT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D109/04/24Zaglebie Lubin*1-2Gornik ZabrzeT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
POL D102/04/24Gornik Zabrze1-3Legia Warszawa*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF23/03/24Gornik Zabrze*5-2GKS TychyT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
POL D117/03/24Ruch Chorzow1-2Gornik Zabrze*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
POL D110/03/24Gornik Zabrze0-0Lech Poznan*H0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D102/03/24Gornik Zabrze*2-1Jagiellonia BialystokT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D125/02/24Widzew lodz*3-1Gornik Zabrze B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
POL D120/02/24Gornik Zabrze*3-1Korona KielceT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF11/02/24Cracovia Krakow1-4Gornik ZabrzeT  Trênl1-2Trên
POL D111/02/24Piast Gliwice*1-3Gornik ZabrzeT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF03/02/24Gornik Zabrze4-0MFK RuzomberokT  Trênc0-0Dưới
INT CF28/01/24Gornik Zabrze3-2FC Blau Weiss LinzT  Trênl0-1Trên
INT CF23/01/24Botev Plovdiv(T)3-4Gornik ZabrzeT  Trênl0-3Trên
INT CF19/01/24Gornik Zabrze*2-3MFK KarvinaB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
POL D116/12/23Gornik Zabrze*3-0Warta PoznanT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D109/12/23Radomiak Radom*1-1Gornik Zabrze H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
POL Cup06/12/23Pogon Szczecin*1-1Gornik ZabrzeH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 12thắng kèo(75.00%), 1hòa(6.25%), 3thua kèo(18.75%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 8 1 2 1 0 0 5 2 1
70.00% 15.00% 15.00% 72.73% 9.09% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 62.50% 25.00% 12.50%
Gornik Zabrze - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 230 450 251 16 448 499
Gornik Zabrze - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 189 171 240 166 181 267 317 202 161
19.96% 18.06% 25.34% 17.53% 19.11% 28.19% 33.47% 21.33% 17.00%
Sân nhà 106 85 110 59 65 107 129 109 80
24.94% 20.00% 25.88% 13.88% 15.29% 25.18% 30.35% 25.65% 18.82%
Sân trung lập 22 12 23 17 15 26 27 16 20
24.72% 13.48% 25.84% 19.10% 16.85% 29.21% 30.34% 17.98% 22.47%
Sân khách 61 74 107 90 101 134 161 77 61
14.09% 17.09% 24.71% 20.79% 23.33% 30.95% 37.18% 17.78% 14.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gornik Zabrze - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 157 5 164 180 6 146 55 28 50
48.16% 1.53% 50.31% 54.22% 1.81% 43.98% 41.35% 21.05% 37.59%
Sân nhà 113 5 118 37 2 31 27 14 21
47.88% 2.12% 50.00% 52.86% 2.86% 44.29% 43.55% 22.58% 33.87%
Sân trung lập 11 0 16 16 1 9 6 2 4
40.74% 0.00% 59.26% 61.54% 3.85% 34.62% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 33 0 30 127 3 106 22 12 25
52.38% 0.00% 47.62% 53.81% 1.27% 44.92% 37.29% 20.34% 42.37%
Gornik Zabrze - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D103/05/2024 23:59Cracovia KrakowVSGornik Zabrze
POL D111/05/2024 21:00Gornik ZabrzeVSStal Mielec
POL D118/05/2024 02:30Gornik ZabrzeVSPuszcza Niepolomice
POL D125/05/2024 23:30Pogon SzczecinVSGornik Zabrze
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sebastian Musiolik
10Lukas Podolski
21Piotr Krawczyk
24Krzysztof Kolanko
41Soichiro Kozuki
Tiền vệ
6Damian Rasak
7Adrian Kapralik
8Daniel Pacheco
11Lawrence Ennali
17Kamil Lukoszek
19Norbert Barczak
23Filipe Nascimento
29Kacper Capiga
55Szymon Czyz
Hậu vệ
2Boris Sekulic
5Kryspin Szczesniak
13Kostas Triantafyllopoulos
16Pawel Olkowsk
25Michal Siplak
26Rafal Janicki
27Dominik Szala
64Erik Janza
Maksymilian Gandziarowski
Thủ môn
1Daniel Bielica
31Mateusz Jelen
32Michal Szromnik
35Kamil Soberka
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.