Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
2 |
4 |
4 |
1 |
0 |
0 |
2 |
2 |
5 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Dundalk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
255 |
434 |
260 |
28 |
507 |
470 |
Dundalk - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
272 |
219 |
219 |
149 |
118 |
225 |
287 |
242 |
223 |
27.84% |
22.42% |
22.42% |
15.25% |
12.08% |
23.03% |
29.38% |
24.77% |
22.82% |
Sân nhà |
144 |
116 |
102 |
59 |
47 |
92 |
137 |
109 |
130 |
30.77% |
24.79% |
21.79% |
12.61% |
10.04% |
19.66% |
29.27% |
23.29% |
27.78% |
Sân trung lập |
5 |
4 |
8 |
8 |
10 |
15 |
10 |
4 |
6 |
14.29% |
11.43% |
22.86% |
22.86% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
11.43% |
17.14% |
Sân khách |
123 |
99 |
109 |
82 |
61 |
118 |
140 |
129 |
87 |
25.95% |
20.89% |
23.00% |
17.30% |
12.87% |
24.89% |
29.54% |
27.22% |
18.35% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dundalk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
285 |
27 |
288 |
119 |
9 |
106 |
28 |
23 |
25 |
47.50% |
4.50% |
48.00% |
50.85% |
3.85% |
45.30% |
36.84% |
30.26% |
32.89% |
Sân nhà |
157 |
21 |
162 |
37 |
3 |
26 |
10 |
10 |
12 |
46.18% |
6.18% |
47.65% |
56.06% |
4.55% |
39.39% |
31.25% |
31.25% |
37.50% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
11 |
6 |
2 |
9 |
2 |
0 |
2 |
14.29% |
7.14% |
78.57% |
35.29% |
11.76% |
52.94% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
126 |
5 |
115 |
76 |
4 |
71 |
16 |
13 |
11 |
51.22% |
2.03% |
46.75% |
50.33% |
2.65% |
47.02% |
40.00% |
32.50% |
27.50% |
|
|
|
|