Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Racing Santander

Thành lập: 1913-2-23
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Santander
Sân nhà: El Sardinero
Sức chứa: 22222
Địa chỉ: Real Racing Club /n, ES-39005 SANTANDER
Website: http://www.realracingclub.es
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.96(bình quân)
Racing Santander - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D227/04/24FC Andorra*1-1Racing SantanderH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D220/04/24Racing Santander*0-0LevanteH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D215/04/24Burgos CF*2-1Racing SantanderB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D209/04/24Racing Santander*0-1Alcorcon B0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D231/03/24 Sporting de Gijon*2-3Racing SantanderT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D225/03/24Racing Santander*2-1EldenseT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SPA D217/03/24 Real Oviedo*1-1Racing Santander H0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D210/03/24Racing Santander*4-2Tenerife T0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D202/03/24Racing de Ferrol*2-2Racing Santander H0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
SPA D224/02/24Racing Santander*2-1LeganesT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D218/02/24Albacete*2-0Racing SantanderB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D211/02/24Racing Santander*2-0EspanyolT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D204/02/24SD Amorebieta*0-1Racing SantanderT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D230/01/24 Valladolid*3-1Racing SantanderB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D221/01/24 Racing Santander*0-2FC CartagenaB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D213/01/24Eibar*2-0Racing SantanderB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D220/12/23Racing Santander*2-0FC Andorra T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D216/12/23Eldense*3-3Racing SantanderH0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
SPA D210/12/23Racing Santander*2-2Real OviedoH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
SPA D204/12/23CD Mirandes*0-0Racing SantanderH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 5 2 2 0 0 0 2 5 4
35.00% 35.00% 30.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Racing Santander - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 467 213 16 520 508
Racing Santander - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 216 283 209 152 302 392 193 141
16.34% 21.01% 27.53% 20.33% 14.79% 29.38% 38.13% 18.77% 13.72%
Sân nhà 99 115 120 81 53 121 174 96 77
21.15% 24.57% 25.64% 17.31% 11.32% 25.85% 37.18% 20.51% 16.45%
Sân trung lập 2 12 6 11 2 7 18 5 3
6.06% 36.36% 18.18% 33.33% 6.06% 21.21% 54.55% 15.15% 9.09%
Sân khách 67 89 157 117 97 174 200 92 61
12.71% 16.89% 29.79% 22.20% 18.41% 33.02% 37.95% 17.46% 11.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Racing Santander - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 18 212 207 10 171 33 37 43
45.75% 4.25% 50.00% 53.35% 2.58% 44.07% 29.20% 32.74% 38.05%
Sân nhà 132 17 145 33 2 32 17 21 26
44.90% 5.78% 49.32% 49.25% 2.99% 47.76% 26.56% 32.81% 40.63%
Sân trung lập 9 0 2 5 0 11 2 1 1
81.82% 0.00% 18.18% 31.25% 0.00% 68.75% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 53 1 65 169 8 128 14 15 16
44.54% 0.84% 54.62% 55.41% 2.62% 41.97% 31.11% 33.33% 35.56%
Racing Santander - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D205/05/2024 00:30Racing SantanderVSElche
SPA D211/05/2024 20:00Racing SantanderVSCD Mirandes
SPA D220/05/2024 01:30SD HuescaVSRacing Santander
SPA D227/05/2024 01:30Racing SantanderVSReal Zaragoza
SPA D203/06/2024 01:30Villarreal BVSRacing Santander
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Juan Carlos Arana Gomez
10Inigo Vicente Elorduy
11Andres Martin Garcia
12Roko Baturina
14Ekain Zenitagoia
17Gerard Fernandez Castellano
20Lago Junior Wakalibille
29Jeremy Arevalo
Tiền vệ
6Inigo Sainz-Maza
7Marco Sangalli Fuentes
8Jordi Mboula
16Ivan Morante Ruiz
19Clement Grenier
21Aritz Aldasoro
Hậu vệ
2Alvaro Mantilla
3Saul Garcia Cabrero
4Pol Moreno
5German Sanchez Barahona
15Ruben Gonzalez Alves
18Jose Manuel Hernando Riol, Manu
22Juan Gutierrez Martinez
23Daniel Fernandez Fernandez
40Mario Garcia
Thủ môn
1Miquel Parera Piza
13Jokin Ezkieta
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.