Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kolding IF

Thành lập: 1895-10-15
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Kolding
Sân nhà: Kolding Stadion
Sức chứa: 10000
Địa chỉ: Kolding Idrætsforening, Spølrundevej 23, DK-6000 Kolding, Denmark
Website: http://www.kif-fodbold.dk/
Email: [email protected]
Giá trị đội hình: 2,65 Mill. €
Kolding IF - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN D127/04/24Kolding IF0-3Sonderjyske*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN D121/04/24Aalborg BK*3-3Kolding IFH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
DEN D113/04/24Kolding IF*0-0VendsysselH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN D106/04/24Kolding IF*4-0FredericiaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
DEN D101/04/24Hobro I.K.1-1Kolding IF*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN D116/03/24Kolding IF*3-3NaestvedH0:3/4Thua kèoTrênc2-2Trên
DEN D109/03/24 FC Helsingor1-1Kolding IF*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
DEN D102/03/24Kolding IF*3-1Hobro I.K.T0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
DEN D124/02/24 AC Horsens1-2Kolding IF*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF16/02/24Kolding IF(T)*0-1VendsysselB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF07/02/24Polonia Warszawa(T)0-0Kolding IFH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[6-5]
INT CF30/01/24Wisla Krakow2-1Kolding IFB  Trênl1-0Trên
INT CF25/01/24Kolding IF1-0FC NordsjaellandT  Dướil1-0Trên
INT CF21/01/24Kolding IF(T)*2-1FC Kilia KielT0:1HòaTrênl0-0Dưới
INT CF13/01/24Kolding IF3-2Odense BK*T1/4:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
DEN D106/12/23Kolding IF*0-1B93 CopenhagenB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN D125/11/23Hillerod Fodbold1-3Kolding IF*T0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
DEN D112/11/23Kolding IF*0-1VendsysselB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
DEN D105/11/23Fredericia*1-0Kolding IFB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
DEN D128/10/23Kolding IF0-1Aalborg BK*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 6thắng kèo(35.29%), 1hòa(5.88%), 10thua kèo(58.82%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 2 4 1 1 1 2 3 2
35.00% 30.00% 35.00% 40.00% 20.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 28.57% 42.86% 28.57%
Kolding IF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 115 282 222 28 328 319
Kolding IF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 150 129 146 107 115 133 199 156 159
23.18% 19.94% 22.57% 16.54% 17.77% 20.56% 30.76% 24.11% 24.57%
Sân nhà 69 72 75 50 51 58 104 77 78
21.77% 22.71% 23.66% 15.77% 16.09% 18.30% 32.81% 24.29% 24.61%
Sân trung lập 2 4 3 4 5 8 2 4 4
11.11% 22.22% 16.67% 22.22% 27.78% 44.44% 11.11% 22.22% 22.22%
Sân khách 79 53 68 53 59 67 93 75 77
25.32% 16.99% 21.79% 16.99% 18.91% 21.47% 29.81% 24.04% 24.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kolding IF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 86 6 78 125 5 94 16 8 27
50.59% 3.53% 45.88% 55.80% 2.23% 41.96% 31.37% 15.69% 52.94%
Sân nhà 50 5 50 54 3 35 9 5 11
47.62% 4.76% 47.62% 58.70% 3.26% 38.04% 36.00% 20.00% 44.00%
Sân trung lập 3 1 0 3 0 7 0 0 2
75.00% 25.00% 0.00% 30.00% 0.00% 70.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 33 0 28 68 2 52 7 3 14
54.10% 0.00% 45.90% 55.74% 1.64% 42.62% 29.17% 12.50% 58.33%
Kolding IF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN D104/05/2024 01:00VendsysselVSKolding IF
DEN D112/05/2024 20:00FredericiaVSKolding IF
DEN D118/05/2024 01:00Kolding IFVSHobro I.K.
DEN D125/05/2024 01:00Kolding IFVSAalborg BK
DEN D102/06/2024 21:00SonderjyskeVSKolding IF
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Paul Ngongo Iversen
9Thomas Mikkelsen
15Mathias Kristensen
Tiền vệ
6Sebastian Sommer
8Mike Vestergaard
10Christian Kudsk Mortensen
14Christoffer Palm
16Asker Beck
22Isak Taannander
29Mikkel Jespersen
34Sebastian Denius
Villads Westh
Frederik Moller
Hậu vệ
2Patrick Tjornelund
3Albert Norager
4Christian Vestergaard
5Dalton Wilkins
24Simon Trier Jakobsen
32Jacob Vetter
Thủ môn
1Christoffer Cornelius Petersen
27Kyrylo Shushman
33Jesper Sorensen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.