|
|
|
Sogndal | | |
| | Thành lập: | 1926-2-19 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Sogndal | Sân nhà: | Fosshaugane Campus | Sức chứa: | 5,622 | Địa chỉ: | Postboks 164, 6851 Sogndal | Website: | http://www.sogndalidrettslag.no/ | Tuổi cả cầu thủ: | 22.67(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 3thắng kèo(27.27%), 1hòa(9.09%), 7thua kèo(63.64%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
4 |
2 |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
3 |
3 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Sogndal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
183 |
386 |
256 |
34 |
412 |
447 |
Sogndal - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
194 |
143 |
223 |
152 |
147 |
211 |
274 |
192 |
182 |
22.58% |
16.65% |
25.96% |
17.69% |
17.11% |
24.56% |
31.90% |
22.35% |
21.19% |
Sân nhà |
108 |
81 |
95 |
66 |
41 |
70 |
120 |
100 |
101 |
27.62% |
20.72% |
24.30% |
16.88% |
10.49% |
17.90% |
30.69% |
25.58% |
25.83% |
Sân trung lập |
16 |
8 |
25 |
16 |
11 |
26 |
22 |
17 |
11 |
21.05% |
10.53% |
32.89% |
21.05% |
14.47% |
34.21% |
28.95% |
22.37% |
14.47% |
Sân khách |
70 |
54 |
103 |
70 |
95 |
115 |
132 |
75 |
70 |
17.86% |
13.78% |
26.28% |
17.86% |
24.23% |
29.34% |
33.67% |
19.13% |
17.86% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sogndal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
163 |
15 |
201 |
144 |
8 |
136 |
34 |
21 |
38 |
43.01% |
3.96% |
53.03% |
50.00% |
2.78% |
47.22% |
36.56% |
22.58% |
40.86% |
Sân nhà |
106 |
15 |
126 |
28 |
2 |
24 |
18 |
8 |
15 |
42.91% |
6.07% |
51.01% |
51.85% |
3.70% |
44.44% |
43.90% |
19.51% |
36.59% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
17 |
16 |
0 |
17 |
3 |
3 |
6 |
41.38% |
0.00% |
58.62% |
48.48% |
0.00% |
51.52% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
45 |
0 |
58 |
100 |
6 |
95 |
13 |
10 |
17 |
43.69% |
0.00% |
56.31% |
49.75% |
2.99% |
47.26% |
32.50% |
25.00% |
42.50% |
|
|
|
|