|
|
|
Brabrand IF | | |
| | Thành lập: | 1934 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Brabrand | Sân nhà: | Brabrand Stadion | Sức chứa: | 1,000 | Địa chỉ: | Brabrand Idrætsforening, Engdalsvej 84-88, 8220 BRABRAND, Denmark | Website: | http://www.brabrandfodbold.dk/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 9hòa(45.00%), 8bại(40.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 6thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(33.33%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
9 |
8 |
2 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
5 |
15.00% |
45.00% |
40.00% |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
Brabrand IF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
159 |
314 |
182 |
26 |
342 |
339 |
Brabrand IF - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
135 |
121 |
180 |
125 |
120 |
169 |
245 |
143 |
124 |
19.82% |
17.77% |
26.43% |
18.36% |
17.62% |
24.82% |
35.98% |
21.00% |
18.21% |
Sân nhà |
77 |
57 |
83 |
60 |
52 |
82 |
116 |
68 |
63 |
23.40% |
17.33% |
25.23% |
18.24% |
15.81% |
24.92% |
35.26% |
20.67% |
19.15% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
7 |
3 |
7 |
8 |
7 |
4 |
1 |
10.00% |
5.00% |
35.00% |
15.00% |
35.00% |
40.00% |
35.00% |
20.00% |
5.00% |
Sân khách |
56 |
63 |
90 |
62 |
61 |
79 |
122 |
71 |
60 |
16.87% |
18.98% |
27.11% |
18.67% |
18.37% |
23.80% |
36.75% |
21.39% |
18.07% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brabrand IF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
61 |
4 |
68 |
104 |
10 |
85 |
10 |
6 |
12 |
45.86% |
3.01% |
51.13% |
52.26% |
5.03% |
42.71% |
35.71% |
21.43% |
42.86% |
Sân nhà |
41 |
3 |
39 |
41 |
4 |
38 |
4 |
4 |
8 |
49.40% |
3.61% |
46.99% |
49.40% |
4.82% |
45.78% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
4 |
5 |
0 |
8 |
0 |
0 |
0 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
38.46% |
0.00% |
61.54% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
19 |
1 |
25 |
58 |
6 |
39 |
6 |
2 |
4 |
42.22% |
2.22% |
55.56% |
56.31% |
5.83% |
37.86% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
|
|
|
|