|
|
|
Dessel Sport | | |
| | Thành lập: | 1926 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Dessel | Sân nhà: | Stade Armand Melis | Sức chứa: | 4,284 | Địa chỉ: | Koninklijke Football Club Dessel Sport, Klaaseind 28, BE-2480 DESSEL, Belgium | Website: | http://www.kfcdesselsport.be/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 9thắng kèo(81.82%), 1hòa(9.09%), 1thua kèo(9.09%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
6 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
5 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
Dessel Sport - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
170 |
300 |
215 |
25 |
352 |
358 |
Dessel Sport - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
141 |
128 |
160 |
122 |
159 |
209 |
227 |
137 |
137 |
19.86% |
18.03% |
22.54% |
17.18% |
22.39% |
29.44% |
31.97% |
19.30% |
19.30% |
Sân nhà |
91 |
77 |
79 |
58 |
66 |
88 |
119 |
73 |
91 |
24.53% |
20.75% |
21.29% |
15.63% |
17.79% |
23.72% |
32.08% |
19.68% |
24.53% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
0 |
1 |
2 |
2 |
2 |
0 |
1 |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân khách |
49 |
50 |
81 |
63 |
91 |
119 |
106 |
64 |
45 |
14.67% |
14.97% |
24.25% |
18.86% |
27.25% |
35.63% |
31.74% |
19.16% |
13.47% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dessel Sport - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
30 |
0 |
33 |
79 |
6 |
90 |
16 |
10 |
20 |
47.62% |
0.00% |
52.38% |
45.14% |
3.43% |
51.43% |
34.78% |
21.74% |
43.48% |
Sân nhà |
26 |
0 |
32 |
25 |
1 |
31 |
11 |
6 |
15 |
44.83% |
0.00% |
55.17% |
43.86% |
1.75% |
54.39% |
34.38% |
18.75% |
46.88% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
1 |
51 |
5 |
57 |
5 |
4 |
5 |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
45.13% |
4.42% |
50.44% |
35.71% |
28.57% |
35.71% |
|
|
|
|