Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Riteriai

Thành lập: 2005
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Trakai
Sân nhà: LFF Stadium
Sức chứa: 5067
Website: http://fkriteriai.lt/
FK Riteriai - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LIT D227/04/24FK Riteriai3-0Siauliai BT  Trênl1-0Trên
LIT D219/04/24 FK Riteriai1-1Banga Gargzdai BH  Dướic1-0Trên
LIT D215/04/24Kauno Zalgiris II2-1FK Riteriai*B1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
LIT D206/04/24FK Riteriai4-3FK Panevezys BT  Trênl1-2Trên
LIT D230/03/24 Atmosfera Mazeikiai1-2FK RiteriaiT  Trênl0-1Trên
LIT D216/03/24Hegelmann Litauen B0-5FK RiteriaiT  Trênl0-2Trên
LIT D209/03/24FK Riteriai2-0FK Tauras TaurageT  Dướic0-0Dưới
INT CF19/02/24Hegelmann Litauen B1-2FK RiteriaiT  Trênl1-1Trên
LIT D112/11/23Suduva0-3FK Riteriai*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
LIT D105/11/23FK Riteriai1-3Kauno ZalgirisB  Trênc0-2Trên
LIT D121/10/23Banga Gargzdai1-2FK Riteriai*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
LIT D107/10/23FK Riteriai2-3Hegelmann LitauenB  Trênl0-0Dưới
LIT D130/09/23FK Riteriai*0-0Dziugas TelsiaiH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
LIT D122/09/23 DFK Dainava Alytus*0-1FK RiteriaiT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
LIT D117/09/23FK Riteriai2-6VMFD Zalgiris*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
LIT D102/09/23FK Riteriai0-2FK Panevezys*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
LIT Cup29/08/23Siauliai*2-0FK RiteriaiB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
LIT D125/08/23 FK Riteriai0-1Siauliai*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
LIT D118/08/23 FK Riteriai*1-2SuduvaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
LIT D113/08/23Kauno Zalgiris*3-2FK RiteriaiB0:1HòaTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 3thắng kèo(27.27%), 1hòa(9.09%), 7thua kèo(63.64%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 3 2 6 0 0 0 6 0 3
45.00% 10.00% 45.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
FK Riteriai - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 128 234 148 14 247 277
FK Riteriai - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 154 87 127 82 74 127 165 107 125
29.39% 16.60% 24.24% 15.65% 14.12% 24.24% 31.49% 20.42% 23.85%
Sân nhà 85 43 60 36 28 55 71 57 69
33.73% 17.06% 23.81% 14.29% 11.11% 21.83% 28.17% 22.62% 27.38%
Sân trung lập 3 3 8 4 6 9 11 1 3
12.50% 12.50% 33.33% 16.67% 25.00% 37.50% 45.83% 4.17% 12.50%
Sân khách 66 41 59 42 40 63 83 49 53
26.61% 16.53% 23.79% 16.94% 16.13% 25.40% 33.47% 19.76% 21.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Riteriai - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 85 6 94 79 5 54 8 13 11
45.95% 3.24% 50.81% 57.25% 3.62% 39.13% 25.00% 40.63% 34.38%
Sân nhà 51 4 49 28 1 23 3 5 5
49.04% 3.85% 47.12% 53.85% 1.92% 44.23% 23.08% 38.46% 38.46%
Sân trung lập 3 0 8 5 0 7 0 0 0
27.27% 0.00% 72.73% 41.67% 0.00% 58.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 2 37 46 4 24 5 8 6
44.29% 2.86% 52.86% 62.16% 5.41% 32.43% 26.32% 42.11% 31.58%
FK Riteriai - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIT D204/05/2024 19:00Vilnius BFAVSFK Riteriai
LIT D211/05/2024 20:00FK RiteriaiVSEkranas
LIT D218/05/2024 18:00GarliavaVSFK Riteriai
LIT D225/05/2024 21:00FK RiteriaiVSMinija Kretinga
LIT D231/05/2024 23:00BabrungasVSFK Riteriai
LIT D208/06/2024 20:00FK RiteriaiVSNeptuna Klaipeda
LIT D214/06/2024 23:00NevezisVSFK Riteriai
LIT D222/06/2024 23:00FK RiteriaiVSNFA Kaunas
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Nikola Popovic
11Ebuka Onah
22Ayomide Adebayo
23Nathan Palafoz de Sousa
Pierre Okende
Tiền vệ
10Felipe Bezerra Brisola
14Armandas Sveistrys
15Emil Andriuskevic
17Deimantas Rimpa
99Marian Smatlak
Hậu vệ
2Nojus Stankevicius
3Milos Spasic
4Olaide Badmus
6Ian Soler
13Gustas Gumbaravicius
33Valdemar Borovskij
Thủ môn
1Armantas Vitkauskas
71Pijus Petkevicius
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.