Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Hostert - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX Cup25/04/24Hostert1-2US Mondorf-les-BainsB  Trênl1-1Trên
LUX Cup04/04/24Hostert0-0Racing Union LuxembourgH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
INT CF10/02/24Hostert(T)1-4Swift HesperangeB  Trênl1-4Trên
INT CF04/02/24Hostert3-3Fola EschH  Trênc 
INT CF03/12/23Hostert0-7BettembourgB  Trênl 
LUX Cup29/10/23Hostert2-1Union Titus Petange T  Trênl1-1Trên
INT CF21/07/23Hostert3-7FC SchifflingenB  Trênc1-4Trên
INT CF16/07/23Jeunesse Esch5-0HostertB  Trênl3-0Trên
LUX D121/05/23Hostert2-5US Mondorf-les-BainsB  Trênl0-3Trên
LUX D114/05/23FC Differdange 031-0HostertB  Dướil0-0Dưới
LUX D107/05/23Hostert0-1Fola EschB  Dướil0-1Trên
LUX D130/04/23Etzella Ettelbruck1-1HostertH  Dướic1-0Trên
LUX D123/04/23Hostert0-2Union Titus PetangeB  Dướic0-2Trên
LUX D116/04/23UNA Strassen2-0HostertB  Dướic1-0Trên
LUX Cup13/04/23FC Wiltz 714-1HostertB  Trênl2-1Trên
LUX D108/04/23Hostert1-1Racing Union LuxembourgH  Dướic0-0Dưới
LUX D102/04/23Mondercange1-0Hostert B  Dướil0-0Dưới
LUX D130/03/23Progres Niederkorn6-0HostertB  Trênc3-0Trên
LUX D119/03/23Hostert0-1Jeunesse EschB  Dướil0-1Trên
LUX D112/03/23FC Wiltz 712-2HostertH  Trênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 5hòa(25.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 5 14 1 3 7 0 0 1 0 2 6
5.00% 25.00% 70.00% 9.09% 27.27% 63.64% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 25.00% 75.00%
Hostert - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 39 93 93 19 123 121
Hostert - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 27 32 52 43 90 74 80 56 34
11.07% 13.11% 21.31% 17.62% 36.89% 30.33% 32.79% 22.95% 13.93%
Sân nhà 13 17 24 25 44 37 42 26 18
10.57% 13.82% 19.51% 20.33% 35.77% 30.08% 34.15% 21.14% 14.63%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 14 15 28 18 45 37 37 30 16
11.67% 12.50% 23.33% 15.00% 37.50% 30.83% 30.83% 25.00% 13.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hostert - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Burak Sozen
9Johnny Pintar
13Joao Freitas Morgado
30Kelvin Duarte Fortes
Jean Paul Nomel
Andrea Loggi
Tiền vệ
4Thomas Fullenwarth
11Admir Desevic
16Elvir Adrovic
20D'exelle Kris
21Jonathan Furst
23Jean Claude Makasso
Wang Juncai
Pol Lanners
Hậu vệ
2Tom Birden
3Gregory San Andres
8Daniel Pereira
18Demir Koljenovic
22Stinbol Monteiro Gomes
27Patrick Alves da Mota
Elvis Ramdedovic
Luca Tafani
Thủ môn
15Marc Pleimling
Jose Maria Martin Flores
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.