|
|
|
Lyngby | | |
| | Thành lập: | 1921 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Lyngby | Sân nhà: | Lyngby Stadion | Sức chứa: | 10,000 | Địa chỉ: | Lyngby Boldklub, Lundtoftevej 61, DK-2800 LYNGBY, Denmark | Website: | http://lyngby-boldklub.dk/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 3hòa(15.79%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
7 |
11 |
2 |
4 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
6 |
10.00% |
35.00% |
55.00% |
18.18% |
36.36% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Lyngby - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
184 |
392 |
273 |
45 |
464 |
430 |
Lyngby - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
209 |
172 |
192 |
157 |
164 |
215 |
272 |
187 |
220 |
23.38% |
19.24% |
21.48% |
17.56% |
18.34% |
24.05% |
30.43% |
20.92% |
24.61% |
Sân nhà |
105 |
98 |
103 |
59 |
65 |
91 |
136 |
94 |
109 |
24.42% |
22.79% |
23.95% |
13.72% |
15.12% |
21.16% |
31.63% |
21.86% |
25.35% |
Sân trung lập |
12 |
9 |
7 |
6 |
11 |
9 |
13 |
12 |
11 |
26.67% |
20.00% |
15.56% |
13.33% |
24.44% |
20.00% |
28.89% |
26.67% |
24.44% |
Sân khách |
92 |
65 |
82 |
92 |
88 |
115 |
123 |
81 |
100 |
21.96% |
15.51% |
19.57% |
21.96% |
21.00% |
27.45% |
29.36% |
19.33% |
23.87% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lyngby - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
178 |
14 |
171 |
184 |
23 |
159 |
32 |
19 |
31 |
49.04% |
3.86% |
47.11% |
50.27% |
6.28% |
43.44% |
39.02% |
23.17% |
37.80% |
Sân nhà |
105 |
12 |
107 |
72 |
5 |
46 |
16 |
11 |
18 |
46.88% |
5.36% |
47.77% |
58.54% |
4.07% |
37.40% |
35.56% |
24.44% |
40.00% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
6 |
12 |
2 |
11 |
2 |
1 |
1 |
53.33% |
6.67% |
40.00% |
48.00% |
8.00% |
44.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
65 |
1 |
58 |
100 |
16 |
102 |
14 |
7 |
12 |
52.42% |
0.81% |
46.77% |
45.87% |
7.34% |
46.79% |
42.42% |
21.21% |
36.36% |
|
|
|
|