Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lyngby

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Lyngby
Sân nhà: Lyngby Stadion
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: Lyngby Boldklub, Lundtoftevej 61, DK-2800 LYNGBY, Denmark
Website: http://lyngby-boldklub.dk/
Lyngby - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL27/04/24Lyngby*1-1VejleH0:0HòaDướic1-0Trên
DEN SASL21/04/24Viborg*2-1LyngbyB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL14/04/24Lyngby*1-1Hvidovre IFH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL06/04/24Lyngby0-0Odense BK*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL31/03/24Randers FC*6-2LyngbyB0:1/2Thua kèoTrênc3-1Trên
DEN SASL17/03/24Lyngby2-0Viborg* T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN SASL10/03/24FC Copenhague*4-0LyngbyB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
DEN SASL03/03/24Lyngby*2-4Hvidovre IFB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL24/02/24Randers FC*1-0LyngbyB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL18/02/24FC Nordsjaelland*3-2LyngbyB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF11/02/24Lyngby1-1PFK AleksandriyaH  Dướic0-1Trên
INT CF10/02/24HamKam2-1Lyngby*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/02/24Veres Rivne0-0LyngbyH  Dướic0-0Dưới
INT CF26/01/24Lyngby*4-1IFK NorrkopingT0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
INT CF21/01/24Lyngby*3-1Hillerod FodboldT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF13/01/24Naestved2-4Lyngby*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP11/12/23 Lyngby*0-1FredericiaB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
DEN CUP08/12/23Fredericia3-2Lyngby* B1/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
DEN SASL03/12/23Lyngby2-0Silkeborg IF*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN SASL27/11/23Lyngby3-3Brondby* H3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 5 2 0 0 0 1 1 7
25.00% 30.00% 45.00% 36.36% 45.45% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 11.11% 77.78%
Lyngby - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 178 377 267 45 453 414
Lyngby - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 169 184 151 156 203 263 183 218
23.88% 19.49% 21.22% 17.42% 17.99% 23.41% 30.33% 21.11% 25.14%
Sân nhà 103 96 99 58 59 83 134 91 107
24.82% 23.13% 23.86% 13.98% 14.22% 20.00% 32.29% 21.93% 25.78%
Sân trung lập 12 9 7 6 11 9 13 12 11
26.67% 20.00% 15.56% 13.33% 24.44% 20.00% 28.89% 26.67% 24.44%
Sân khách 92 64 78 87 86 111 116 80 100
22.60% 15.72% 19.16% 21.38% 21.13% 27.27% 28.50% 19.66% 24.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyngby - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 14 167 175 21 154 30 18 30
49.58% 3.90% 46.52% 50.00% 6.00% 44.00% 38.46% 23.08% 38.46%
Sân nhà 105 12 106 68 5 43 14 10 17
47.09% 5.38% 47.53% 58.62% 4.31% 37.07% 34.15% 24.39% 41.46%
Sân trung lập 8 1 6 12 2 11 2 1 1
53.33% 6.67% 40.00% 48.00% 8.00% 44.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 65 1 55 95 14 100 14 7 12
53.72% 0.83% 45.45% 45.45% 6.70% 47.85% 42.42% 21.21% 36.36%
Lyngby - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL05/05/2024 20:00LyngbyVSRanders FC
DEN SASL11/05/2024 01:00Odense BKVSLyngby
DEN SASL15/05/2024 23:59VejleVSLyngby
DEN SASL20/05/2024 20:00LyngbyVSViborg
DEN SASL25/05/2024 21:00Hvidovre IFVSLyngby
Tôi muốn nói
Tiền đạo
15Michael Opoku
21Saevar Atli Magnusson
22Andri Gudjohnsen
26Frederik Gytkjaer
29Nikolai Baden Frederiksen
Tiền vệ
8Parfait Bizoza
10Rezan Corlu
13Casper Winther
14Lauge Sandgrav
17Jonathan Amon
19Gustav Fraulo
24Tobias Storm
30Marcel Romer
33Enock Otoo
42Tochi Chukwuani
Hậu vệ
3Brian Tomming Hamalainen
5Lucas Lissens
6Andreas Bjelland
7Willy Kumado
12Magnus Risgaard Jensen
16Johan Meyer
20Kolbeinn Birgir Finnsson
23Pascal Gregor
25Gustav Mortensen
Thủ môn
1David Jensen
31Viggo Andersen
32Jannich Storch
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.