Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lyngby

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Lyngby
Sân nhà: Lyngby Stadion
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: Lyngby Boldklub, Lundtoftevej 61, DK-2800 LYNGBY, Denmark
Website: http://lyngby-boldklub.dk/
Lyngby - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL01/12/24Lyngby*0-2SonderjyskeB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL25/11/24FC Copenhague*2-1LyngbyB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL10/11/24Lyngby*2-2Aalborg BK H0:0HòaTrênc1-0Trên
DEN SASL03/11/24Aarhus AGF*2-1LyngbyB0:1HòaTrênl1-0Trên
DEN SASL27/10/24Vejle2-0Lyngby*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL20/10/24Lyngby0-0Viborg* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL06/10/24Randers FC*1-1LyngbyH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN SASL29/09/24Lyngby2-2Silkeborg IF*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL22/09/24Lyngby0-0Aarhus AGF*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL14/09/24Aalborg BK*2-1LyngbyB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN CUP04/09/24BK Frem4-1Lyngby*B1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL31/08/24Lyngby*1-0VejleT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
DEN SASL27/08/24Viborg*1-0LyngbyB0:1HòaDướil0-0Dưới
DEN SASL17/08/24Lyngby1-2Midtjylland*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL11/08/24FC Nordsjaelland*1-1LyngbyH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
DEN SASL04/08/24Lyngby0-2Brondby IF*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
DEN SASL27/07/24Sonderjyske*1-1LyngbyH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
DEN SASL23/07/24Lyngby0-2FC Copenhague*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
INT CF13/07/24Lyngby4-0Landskrona BoIST  Trênc1-0Trên
INT CF10/07/24Lyngby0-3Hillerod Fodbold*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 3hòa(15.79%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 7 11 2 4 5 0 0 0 0 3 6
10.00% 35.00% 55.00% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Lyngby - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 184 392 273 45 464 430
Lyngby - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 172 192 157 164 215 272 187 220
23.38% 19.24% 21.48% 17.56% 18.34% 24.05% 30.43% 20.92% 24.61%
Sân nhà 105 98 103 59 65 91 136 94 109
24.42% 22.79% 23.95% 13.72% 15.12% 21.16% 31.63% 21.86% 25.35%
Sân trung lập 12 9 7 6 11 9 13 12 11
26.67% 20.00% 15.56% 13.33% 24.44% 20.00% 28.89% 26.67% 24.44%
Sân khách 92 65 82 92 88 115 123 81 100
21.96% 15.51% 19.57% 21.96% 21.00% 27.45% 29.36% 19.33% 23.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyngby - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 14 171 184 23 159 32 19 31
49.04% 3.86% 47.11% 50.27% 6.28% 43.44% 39.02% 23.17% 37.80%
Sân nhà 105 12 107 72 5 46 16 11 18
46.88% 5.36% 47.77% 58.54% 4.07% 37.40% 35.56% 24.44% 40.00%
Sân trung lập 8 1 6 12 2 11 2 1 1
53.33% 6.67% 40.00% 48.00% 8.00% 44.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 65 1 58 100 16 102 14 7 12
52.42% 0.81% 46.77% 45.87% 7.34% 46.79% 42.42% 21.21% 36.36%
Lyngby - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL17/02/2025 01:00MidtjyllandVSLyngby
DEN SASL25/02/2025 01:00LyngbyVSRanders FC
DEN SASL03/03/2025 01:00Brondby IFVSLyngby
DEN SASL10/03/2025 01:00Silkeborg IFVSLyngby
DEN SASL17/03/2025 01:00LyngbyVSFC Nordsjaelland
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Abdul Malik Abubakari
11Magnus Warming
15Michael Opoku
21Saevar Atli Magnusson
26Frederik Gytkjaer
27Adam Vendelbo
Tiền vệ
8Mathias Hebo Rasmussen
10Rezan Corlu
13Casper Winther
14Lauge Sandgrav
17Jonathan Amon
19Gustav Fraulo
22Peter Langhoff
24Tobias Storm
30Marcel Romer
33Enock Otoo
Hậu vệ
3Brian Tomming Hamalainen
4Baptiste Rolland
5Lucas Lissens
6Andreas Bjelland
7Willy Kumado
12Magnus Risgaard Jensen
20Leon Klassen
23Pascal Gregor
Thủ môn
1David Jensen
31Jonas Krumrey
32Jannich Storch
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.