|
|
|
Lyngby | | |
| | Thành lập: | 1921 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Lyngby | Sân nhà: | Lyngby Stadion | Sức chứa: | 10,000 | Địa chỉ: | Lyngby Boldklub, Lundtoftevej 61, DK-2800 LYNGBY, Denmark | Website: | http://lyngby-boldklub.dk/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
4 |
5 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
7 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
36.36% |
45.45% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
11.11% |
77.78% |
Lyngby - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
178 |
377 |
267 |
45 |
453 |
414 |
Lyngby - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
207 |
169 |
184 |
151 |
156 |
203 |
263 |
183 |
218 |
23.88% |
19.49% |
21.22% |
17.42% |
17.99% |
23.41% |
30.33% |
21.11% |
25.14% |
Sân nhà |
103 |
96 |
99 |
58 |
59 |
83 |
134 |
91 |
107 |
24.82% |
23.13% |
23.86% |
13.98% |
14.22% |
20.00% |
32.29% |
21.93% |
25.78% |
Sân trung lập |
12 |
9 |
7 |
6 |
11 |
9 |
13 |
12 |
11 |
26.67% |
20.00% |
15.56% |
13.33% |
24.44% |
20.00% |
28.89% |
26.67% |
24.44% |
Sân khách |
92 |
64 |
78 |
87 |
86 |
111 |
116 |
80 |
100 |
22.60% |
15.72% |
19.16% |
21.38% |
21.13% |
27.27% |
28.50% |
19.66% |
24.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lyngby - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
178 |
14 |
167 |
175 |
21 |
154 |
30 |
18 |
30 |
49.58% |
3.90% |
46.52% |
50.00% |
6.00% |
44.00% |
38.46% |
23.08% |
38.46% |
Sân nhà |
105 |
12 |
106 |
68 |
5 |
43 |
14 |
10 |
17 |
47.09% |
5.38% |
47.53% |
58.62% |
4.31% |
37.07% |
34.15% |
24.39% |
41.46% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
6 |
12 |
2 |
11 |
2 |
1 |
1 |
53.33% |
6.67% |
40.00% |
48.00% |
8.00% |
44.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
65 |
1 |
55 |
95 |
14 |
100 |
14 |
7 |
12 |
53.72% |
0.83% |
45.45% |
45.45% |
6.70% |
47.85% |
42.42% |
21.21% |
36.36% |
|
|
|
|