Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hradec Kralove

Thành lập: 1905
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Hradec Kralove
Sân nhà: Malsovicka arena
Sức chứa: 9,300
Địa chỉ: Hradec Králové, Czech Republic
Website: http://www.fchk.cz/
Tuổi cả cầu thủ: 26.04(bình quân)
Hradec Kralove - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D128/04/24Hradec Kralove1-2Slavia Praha*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
CZE D121/04/24Slovan Liberec*0-0Hradec KraloveH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D113/04/24Hradec Kralove*1-01.FC SlovackoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CZE D107/04/24Teplice*0-1Hradec KraloveT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
CZE D131/03/24Hradec Kralove*2-1MFK Karvina T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
CZE D118/03/24Sparta Prague*2-1Hradec KraloveB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
CZE D109/03/24Hradec Kralove*2-0PardubiceT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D102/03/24 FK Jablonec*1-1Hradec KraloveH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
INT CF25/02/24FC Bohemians 1905 B3-3Hradec KraloveH  Trênc2-2Trên
CZE D124/02/24Hradec Kralove0-0Mlada Boleslav*H0:0HòaDướic0-0Dưới
CZE D117/02/24SK Sigma Olomouc*0-0Hradec KraloveH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D111/02/24Hradec Kralove*2-2FC Bohemians 1905H0:0HòaTrênc1-0Trên
INT CF03/02/24FC Shakhtar Donetsk(T)0-2Hradec KraloveT  Dướic0-1Trên
INT CF31/01/24Hradec Kralove(T)1-1FK GostivarH  Dướic1-1Trên
INT CF27/01/24Hradec Kralove(T)2-0Obolon KyivT  Dướic0-0Dưới
INT CF15/01/24Hradec Kralove(T)*2-1Spartak TrnavaT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF13/01/24SK Sigma Olomouc(T)*1-1Hradec KraloveH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF10/01/24Hradec Kralove0-0Austria Vienna*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D116/12/23FC Fastav Zlin4-0Hradec Kralove*B1/4:0Thua kèoTrênc4-0Trên
CZE D113/12/23SK Dynamo Ceske Budejovice*0-2Hradec KraloveT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 13thắng kèo(81.25%), 2hòa(12.50%), 1thua kèo(6.25%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 9 3 3 3 1 3 2 0 2 4 2
40.00% 45.00% 15.00% 42.86% 42.86% 14.29% 60.00% 40.00% 0.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Hradec Kralove - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 245 379 242 31 439 458
Hradec Kralove - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 189 228 139 132 235 274 204 184
23.30% 21.07% 25.42% 15.50% 14.72% 26.20% 30.55% 22.74% 20.51%
Sân nhà 101 93 77 53 47 93 108 87 83
27.22% 25.07% 20.75% 14.29% 12.67% 25.07% 29.11% 23.45% 22.37%
Sân trung lập 37 31 34 19 14 17 46 37 35
27.41% 22.96% 25.19% 14.07% 10.37% 12.59% 34.07% 27.41% 25.93%
Sân khách 71 65 117 67 71 125 120 80 66
18.16% 16.62% 29.92% 17.14% 18.16% 31.97% 30.69% 20.46% 16.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hradec Kralove - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 160 9 135 146 12 120 28 32 23
52.63% 2.96% 44.41% 52.52% 4.32% 43.17% 33.73% 38.55% 27.71%
Sân nhà 98 6 70 26 3 29 8 8 14
56.32% 3.45% 40.23% 44.83% 5.17% 50.00% 26.67% 26.67% 46.67%
Sân trung lập 30 1 24 32 3 18 8 5 1
54.55% 1.82% 43.64% 60.38% 5.66% 33.96% 57.14% 35.71% 7.14%
Sân khách 32 2 41 88 6 73 12 19 8
42.67% 2.67% 54.67% 52.69% 3.59% 43.71% 30.77% 48.72% 20.51%
Hradec Kralove - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D105/05/2024 21:00Hradec KraloveVSSK Sigma Olomouc
Tôi muốn nói
Tiền đạo
15Daniel Vasulin
16Daniel Hais
27Ondrej Sasinka
29Matej Koubek
Petr Rybicka
Tiền vệ
6Vaclav Pilar
7Ladislav Krejci
9Lukas Cmelik
10Petr Pudhorocky
11Samuel Dancak
17Petr Julis
22Petr Kodes
23Jakub Rada
28Jakub Kucera
Karel Spacil
Tadeas Bonis
Hậu vệ
5Filip Cihak
8David Heidenreich
14Jakub Klima
18Michal Leibl
19Ondrej Sevcik
21Stepan Harazim
24Martin Hlavac
25Frantisek Cech
26Daniel Horak
Thủ môn
1Patrik Vizek
12Adam Zadrazil
20Pavol Bajza
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.