Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

MOL Vidi FC(MOL Fehervar FC)

Thành lập: 1941
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Szekesfehervar
Sân nhà: MOL Aréna Sóstó
Sức chứa: 14,201
Địa chỉ: Csíkvári u. 10 PF 91 HU - 8002 SZÉKESFEHÉRVÁR
Website: http://fehervarfc.hu/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.48(bình quân)
MOL Vidi FC(MOL Fehervar FC) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D128/04/24Kisvarda1-0MOL Vidi FC*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HUN D121/04/24MOL Vidi FC*1-1Zalaegerszegi TEH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
HUN D114/04/24Paksi SE*1-2MOL Vidi FC T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
HUN D106/04/24MOL Vidi FC*5-0Mezokovesd ZsoryT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
HUN D130/03/24Puskas Akademia Fehervar*0-0MOL Vidi FCH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
HUN D117/03/24Kecskemeti TE*0-1MOL Vidi FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
HUN D110/03/24MOL Vidi FC0-2Ferencvarosi TC*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
HUN D104/03/24Ujpest FC*2-0MOL Vidi FCB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HUN D124/02/24Diosgyor VTK*4-0MOL Vidi FC B0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
HUN D118/02/24MOL Vidi FC1-0Debreceni VSC*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
HUN D110/02/24MTK Hungaria FC*0-2MOL Vidi FCT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
HUN D108/02/24Kisvarda*1-2MOL Vidi FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HUN D103/02/24Zalaegerszegi TE*3-1MOL Vidi FCB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF27/01/24Vasas SC0-3MOL Vidi FCT  Trênl0-0Dưới
INT CF21/01/24MOL Vidi FC(T)*1-2Tekstilac OdzaciB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF20/01/24NK Osijek(T)2-0MOL Vidi FCB  Dướic0-0Dưới
INT CF12/01/24MOL Vidi FC(T)2-5Hajduk SplitB  Trênl1-2Trên
2x60phút
HUN D116/12/23MOL Vidi FC3-0Paksi SE*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
HUN D110/12/23Mezokovesd Zsory0-2MOL Vidi FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HUN D102/12/23MOL Vidi FC3-1Puskas Akademia Fehervar*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 4 1 1 0 0 3 6 1 4
50.00% 10.00% 40.00% 66.67% 16.67% 16.67% 0.00% 0.00% 100.00% 54.55% 9.09% 36.36%
MOL Vidi FC(MOL Fehervar FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 506 265 31 535 530
MOL Vidi FC(MOL Fehervar FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 318 220 246 172 109 227 328 252 258
29.86% 20.66% 23.10% 16.15% 10.23% 21.31% 30.80% 23.66% 24.23%
Sân nhà 170 105 90 49 28 62 126 116 138
38.46% 23.76% 20.36% 11.09% 6.33% 14.03% 28.51% 26.24% 31.22%
Sân trung lập 27 24 36 28 22 42 46 25 24
19.71% 17.52% 26.28% 20.44% 16.06% 30.66% 33.58% 18.25% 17.52%
Sân khách 121 91 120 95 59 123 156 111 96
24.90% 18.72% 24.69% 19.55% 12.14% 25.31% 32.10% 22.84% 19.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
MOL Vidi FC(MOL Fehervar FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 301 21 286 107 7 82 38 20 35
49.51% 3.45% 47.04% 54.59% 3.57% 41.84% 40.86% 21.51% 37.63%
Sân nhà 164 17 138 19 0 11 14 6 9
51.41% 5.33% 43.26% 63.33% 0.00% 36.67% 48.28% 20.69% 31.03%
Sân trung lập 35 0 31 24 3 20 3 4 4
53.03% 0.00% 46.97% 51.06% 6.38% 42.55% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 102 4 117 64 4 51 21 10 22
45.74% 1.79% 52.47% 53.78% 3.36% 42.86% 39.62% 18.87% 41.51%
MOL Vidi FC(MOL Fehervar FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D104/05/2024 02:00MOL Vidi FCVSMTK Hungaria FC
HUN D113/05/2024 01:30Debreceni VSCVSMOL Vidi FC
HUN D118/05/2024 23:00MOL Vidi FCVSDiosgyor VTK
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Marcell Berki
15Nicolas Marcelo Stefanelli
19Patrik Kovacs
68Nejc Gradisar
70Mamoudou Karamoko
71Tamas Toth
Tiền vệ
7Szabolcs Schon
13Zsolt Kalmar
18David Siger
20Tobias Christensen
21Ruben Rafael Melo Silva Pinto
24Zsombor Menyhart
77Matyas Katona
99Milan Peto
Hậu vệ
3Kasper Larsen
4Csaba Spandler
5Attila Fiola
14Aron Csongvai
16Mario Simut
31Nikola Serafimov
33Barnabas Bese
44Bence Gergenyi
65Szilveszter Hangya
Thủ môn
22Balazs Toth
42Emil Rockov
51Roland Gergely
75Daniel Veszelinov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.