Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Diosgyor VTK

Thành lập: 1910-2-6
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Miskolc
Sân nhà: Diósgyőri Stadion
Sức chứa: 15,325
Địa chỉ: Andrássy u. 61, 3533 Miskolc
Website: http://dvtk.eu/
Tuổi cả cầu thủ: 27.04(bình quân)
Diosgyor VTK - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D127/04/24Diosgyor VTK*0-0Kecskemeti TEH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
HUN D121/04/24Diosgyor VTK5-3Debreceni VSC*T0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
HUN D114/04/24MTK Hungaria FC*1-1Diosgyor VTKH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
HUN D110/04/24Ferencvarosi TC*2-1Diosgyor VTKB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
HUN D106/04/24Diosgyor VTK*1-1KisvardaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
HUN Cup04/04/24Diosgyor VTK0-2Ferencvarosi TC*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
HUN D131/03/24Zalaegerszegi TE5-1Diosgyor VTK*B0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF23/03/24Diosgyor VTK*3-0KazincbarcikaiT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HUN D116/03/24Diosgyor VTK2-1Paksi SE*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
HUN D109/03/24 Mezokovesd Zsory1-2Diosgyor VTK*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
HUN D103/03/24Diosgyor VTK1-1Puskas Akademia Fehervar*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
HUN Cup28/02/24Diosgyor VTK*4-2Zalaegerszegi TET0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
HUN D124/02/24Diosgyor VTK*4-0MOL Vidi FC T0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF16/02/24Diosgyor VTK4-0Putnok FCT  Trênc3-0Trên
HUN D111/02/24Diosgyor VTK*1-2Ujpest FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
HUN D109/02/24Kecskemeti TE*2-1Diosgyor VTKB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
HUN D104/02/24Debreceni VSC*2-2Diosgyor VTK H0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INT CF24/01/24Diosgyor VTK(T)0-0Hammarby*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF24/01/24Diosgyor VTK(T)1-1Backa Topola*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF20/01/24Vancouver Whitecaps FC(T)1-0Diosgyor VTK*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 6 3 2 0 2 1 1 2 3
35.00% 35.00% 30.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 66.67% 33.33% 16.67% 33.33% 50.00%
Diosgyor VTK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 447 256 30 505 423
Diosgyor VTK - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 182 193 195 181 177 221 318 224 165
19.61% 20.80% 21.01% 19.50% 19.07% 23.81% 34.27% 24.14% 17.78%
Sân nhà 111 111 87 77 57 78 145 119 101
25.06% 25.06% 19.64% 17.38% 12.87% 17.61% 32.73% 26.86% 22.80%
Sân trung lập 9 8 10 9 11 14 11 15 7
19.15% 17.02% 21.28% 19.15% 23.40% 29.79% 23.40% 31.91% 14.89%
Sân khách 62 74 98 95 109 129 162 90 57
14.16% 16.89% 22.37% 21.69% 24.89% 29.45% 36.99% 20.55% 13.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Diosgyor VTK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 107 6 110 150 8 164 35 20 26
47.98% 2.69% 49.33% 46.58% 2.48% 50.93% 43.21% 24.69% 32.10%
Sân nhà 78 6 74 36 2 37 23 15 13
49.37% 3.80% 46.84% 48.00% 2.67% 49.33% 45.10% 29.41% 25.49%
Sân trung lập 6 0 7 12 1 10 4 0 4
46.15% 0.00% 53.85% 52.17% 4.35% 43.48% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 23 0 29 102 5 117 8 5 9
44.23% 0.00% 55.77% 45.54% 2.23% 52.23% 36.36% 22.73% 40.91%
Diosgyor VTK - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D105/05/2024 01:15Ujpest FCVSDiosgyor VTK
HUN D112/05/2024 01:30Diosgyor VTKVSFerencvarosi TC
HUN D118/05/2024 23:00MOL Vidi FCVSDiosgyor VTK
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Argyris Kampetsis
10Levente Szabo
11Gabor Jurek
17Elton Acolatse
28Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos,Pernambuco
29Francisco Feuillassier Abalo, Franchu
34Bright Edomwonyi
94Rudi Pozeg Vancas
Tiền vệ
14Gergo Csatari
20Agoston Benyei
21Vladislav Klimovich
25Gergo Holdampf
50Alejandro Vallejo Minguez
59Doru Popadiuc
Hậu vệ
2Marco Lund
3Csaba Szatmari
4Szilard Bokros
5Bozhidar Chorbadzhiyski
6Bence Bardos
7Istvan Csirmaz
15Godfrey Bitok Stephen
33Daniel Gera
37Ondrej Baco
72Daniel Farkas
Thủ môn
12Artem Odintsov
32Balazs Toth
44Branislav Danilovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.