Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Domzale

Thành lập: 1920-11-7
Quốc tịch: Slovenia
Thành phố: Domzale
Sân nhà: Domzale Sports Park
Sức chứa: 3,100
Địa chỉ: Kopaliska 4 SI-1230 DOMZALE
Website: http://www.nkdomzale.si
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.83(bình quân)
Domzale - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SLO D128/04/24Domzale1-1NK Maribor*H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SLO D121/04/24 NK Celje*2-3DomzaleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SLO D118/04/24Domzale1-0FC Koper*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SLO D115/04/24Domzale1-3NK Olimpija Ljubljana* B1:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
SLO D110/04/24Domzale*0-1NK RogaskaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
SLO D107/04/24NK Bravo*1-3DomzaleT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SLO D130/03/24Domzale*3-5ND Mura 05B0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SLO D117/03/24Domzale*2-0NK AluminijT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SLO D114/03/24NK Radomlje*2-0DomzaleB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SLO D103/03/24NK Maribor*3-0DomzaleB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SLO D125/02/24Domzale2-1NK Celje*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SLO D121/02/24NK Olimpija Ljubljana*1-0DomzaleB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SLO D117/02/24NK Rogaska4-1Domzale*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SLO D110/02/24Domzale*1-3NK BravoB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF03/02/24Domzale(T)1-1NK Brinje GrosupljeH  Dướic1-0Trên
INT CF03/02/24Domzale(T)5-3TSV HartbergT  Trênc3-2Trên
INT CF27/01/24Domzale3-1FK Javor-Matis Ivanjica*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF26/01/24Domzale(T)3-2Rukh Lviv*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF23/01/24Slask Wroclaw(T)*2-1DomzaleB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF21/01/24Domzale(T)*0-0DSV LeobenH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 4 1 4 2 2 1 2 0 4
40.00% 15.00% 45.00% 44.44% 11.11% 44.44% 40.00% 40.00% 20.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Domzale - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 449 271 33 494 496
Domzale - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 243 200 249 173 125 218 328 223 221
24.55% 20.20% 25.15% 17.47% 12.63% 22.02% 33.13% 22.53% 22.32%
Sân nhà 146 93 121 81 47 91 150 120 127
29.92% 19.06% 24.80% 16.60% 9.63% 18.65% 30.74% 24.59% 26.02%
Sân trung lập 10 16 14 12 11 16 26 11 10
15.87% 25.40% 22.22% 19.05% 17.46% 25.40% 41.27% 17.46% 15.87%
Sân khách 87 91 114 80 67 111 152 92 84
19.82% 20.73% 25.97% 18.22% 15.26% 25.28% 34.62% 20.96% 19.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Domzale - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 11 232 153 6 106 46 33 37
43.62% 2.55% 53.83% 57.74% 2.26% 40.00% 39.66% 28.45% 31.90%
Sân nhà 120 4 141 44 1 31 12 17 17
45.28% 1.51% 53.21% 57.89% 1.32% 40.79% 26.09% 36.96% 36.96%
Sân trung lập 7 0 11 13 0 15 7 1 3
38.89% 0.00% 61.11% 46.43% 0.00% 53.57% 63.64% 9.09% 27.27%
Sân khách 61 7 80 96 5 60 27 15 17
41.22% 4.73% 54.05% 59.63% 3.11% 37.27% 45.76% 25.42% 28.81%
Domzale - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SLO D104/05/2024 23:30FC KoperVSDomzale
SLO D111/05/2024 23:30DomzaleVSNK Radomlje
SLO D118/05/2024 23:00NK AluminijVSDomzale
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Dario Kolobaric
11Mario Krstovski
14Mirza Hasanbegovic
18Filip Stuparevic
28Nick Perc
32Gasper Cerne
43Ranaldo Biggs
77Danijel Sturm
Josip Hmura
Luka Dovzan Karahodzic
Mark Serbec
Tiền vệ
4Benjamin Markus
7Luka Topalovic
8Daniel Offenbacher
17Nermin Hodzic
19Ziga Repas
31Jost Pisek
80Tom Alen Tolic
90Zeni Husmani
Aljaz Zabukovnik
Hậu vệ
2Mirko Mutavcic
6Tilen Klemencic
20Abraham Nwankwo
21Jan Dapo
45Amadej Brecl
71Elmedin Fazlic
94Morre Makadji
99Belmin Bobaric
Thủ môn
1Gasper Tratnik
16Denny Tiganj
Lovro Stubljar
Lucas Erjavsek
Benjamin Maticic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.