Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sumqayit FK

Thành lập: 2010
Quốc tịch: Azerbaijan
Thành phố: Sumqayit
Sân nhà: Kapital Bank Arena
Sức chứa: 1300
Địa chỉ: Sumqayit
Website: http://sfc.az/
Tuổi cả cầu thủ: 25.60(bình quân)
Sumqayit FK - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AZE PR28/04/24Sumqayit FK1-0Qarabag*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AZE PR19/04/24Turan Tovuz*1-4Sumqayit FKT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
AZE PR12/04/24Sumqayit FK0-0Zira FK*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AZE PR07/04/24Neftchi Baku1-1Sumqayit FKH  Dướic0-1Trên
AZE PR31/03/24Sumqayit FK*1-0Araz NakhchivanT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
AZE PR17/03/24Sumqayit FK1-2Sabah FK Baku*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AZE PR08/03/24Sabail*0-1Sumqayit FKT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
AZE PR01/03/24Sumqayit FK*1-3Kapaz PFKB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
AZE PR25/02/24Qarabag*2-0Sumqayit FKB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AZE PR18/02/24Sumqayit FK0-0Turan Tovuz*H0:0HòaDướic0-0Dưới
AZE PR13/02/24Zira FK*0-0Sumqayit FKH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
AZE CUP09/02/24Neftchi Baku*1-1Sumqayit FKH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
AZE PR04/02/24Sumqayit FK2-1Neftchi Baku*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
AZE CUP31/01/24Sumqayit FK2-3Neftchi Baku*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
AZE PR28/01/24Araz Nakhchivan*1-1Sumqayit FKH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
AZE PR23/01/24Qabala*0-1Sumqayit FKT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF16/01/24Sogdiana Jizzakh1-3Sumqayit FKT  Trênc0-1Trên
INT CF12/01/24Hermannstadt(T)3-0Sumqayit FKB  Trênl0-0Dưới
AZE PR23/12/23Sumqayit FK*1-0SabailT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AZE CUP18/12/23Sumqayit FK3-1Karvan FKT  Trênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 11thắng kèo(68.75%), 1hòa(6.25%), 4thua kèo(25.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 2 3 0 0 1 4 4 1
45.00% 30.00% 25.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 44.44% 11.11%
Sumqayit FK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 153 208 107 9 242 235
Sumqayit FK - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 51 80 125 115 106 183 162 97 35
10.69% 16.77% 26.21% 24.11% 22.22% 38.36% 33.96% 20.34% 7.34%
Sân nhà 27 40 58 47 41 80 67 51 15
12.68% 18.78% 27.23% 22.07% 19.25% 37.56% 31.46% 23.94% 7.04%
Sân trung lập 6 8 3 13 11 15 16 6 4
14.63% 19.51% 7.32% 31.71% 26.83% 36.59% 39.02% 14.63% 9.76%
Sân khách 18 32 64 55 54 88 79 40 16
8.07% 14.35% 28.70% 24.66% 24.22% 39.46% 35.43% 17.94% 7.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sumqayit FK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 3 42 155 7 139 20 14 18
43.75% 3.75% 52.50% 51.50% 2.33% 46.18% 38.46% 26.92% 34.62%
Sân nhà 26 2 31 50 3 55 12 10 8
44.07% 3.39% 52.54% 46.30% 2.78% 50.93% 40.00% 33.33% 26.67%
Sân trung lập 5 1 3 11 0 12 2 0 3
55.56% 11.11% 33.33% 47.83% 0.00% 52.17% 40.00% 0.00% 60.00%
Sân khách 4 0 8 94 4 72 6 4 7
33.33% 0.00% 66.67% 55.29% 2.35% 42.35% 35.29% 23.53% 41.18%
Sumqayit FK - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AZE PR04/05/2024 20:30Kapaz PFKVSSumqayit FK
AZE PR12/05/2024 23:30Sumqayit FKVSSabail
AZE PR19/05/2024 23:59Sabah FK BakuVSSumqayit FK
AZE PR26/05/2024 23:59Sumqayit FKVSQabala
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Erik Sorga
11Rodrigue Casimir Ninga
30Kamran Quliyev
Tiền vệ
6Vugar Mustafayev
7Rovlan Muradov
8Sabuhi Abdullazada
10Kamran Aliev
19Roi Kehat
21Nihad Ahmadzada
23Jordan Lenin Rezabala Anzules
58Octavio Merlo Manteca
60Tresor Mossi
71Masaki Murata
Hậu vệ
4Easah Suliman
5Steven Pereira
12Abou Dosso
14Elvin Badalov
17Murad Khachaiev
18Kristijan Velinovski
20Aykhan Suleymanly
35Sanan Muradly
Thủ môn
1Mehdi Cannatov
15Orkhan Sadigli
32Murad Agamaliyev
36Khayal Farzullayev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.