Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Vysocina Jihlava

Thành lập: 1948
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Jihlava
Sân nhà: Stadion v Jiraskove ulici
Sức chứa: 4,500
Địa chỉ: Jiráskova 69, 586 01 Jihlava
Website: http://www.fcvysocina.cz/
Tuổi cả cầu thủ: 22.46(bình quân)
Vysocina Jihlava - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D227/04/24Prostejov*3-0Vysocina JihlavaB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D221/04/24Vysocina Jihlava*3-1Sparta Pra-ha BT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
CZE D217/04/24Brno*1-0Vysocina JihlavaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CZE D212/04/24Vysocina Jihlava*1-1FC Sellier & Bellot VlasimH0:0HòaDướic0-1Trên
CZE D206/04/24MFK Chrudim*2-1Vysocina JihlavaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CZE D230/03/24Vysocina Jihlava1-2Dukla Praha*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF22/03/24Viktoria Zizkov4-1Vysocina JihlavaB  Trênl3-1Trên
CZE D216/03/24FC Silon Taborsko*2-1Vysocina JihlavaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CZE D210/03/24Vysocina Jihlava*0-0Hanacka Slavia KromerizH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D204/03/24Sigma Olomouc B*3-0Vysocina JihlavaB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/02/24Lisen(T)*1-1Vysocina JihlavaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF17/02/24Vysocina Jihlava3-2TJ Start BrnoT  Trênl2-1Trên
INT CF10/02/24Vysocina Jihlava3-2Slovan RosiceT  Trênl2-0Trên
INT CF07/02/24Vysocina Jihlava*2-1SC ZnojmoT0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF03/02/24Vysocina Jihlava*4-0FC Sellier & Bellot VlasimT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF20/01/24Vysocina Jihlava*5-1Tatran BohuniceT0:3 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF17/01/24Slovan Liberec(T)*2-2Vysocina JihlavaH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
INT CF13/01/24SK Dynamo Ceske Budejovice*2-2Vysocina JihlavaH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CZE D210/11/23 Vysocina Jihlava*1-1LisenH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZE D205/11/23Viktoria Zizkov*0-2Vysocina JihlavaT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 7thắng kèo(41.18%), 1hòa(5.88%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 6 3 1 0 2 0 1 1 6
35.00% 30.00% 35.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 12.50% 12.50% 75.00%
Vysocina Jihlava - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 371 231 36 425 407
Vysocina Jihlava - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 152 208 158 146 219 277 163 173
20.19% 18.27% 25.00% 18.99% 17.55% 26.32% 33.29% 19.59% 20.79%
Sân nhà 93 82 88 60 28 78 104 73 96
26.50% 23.36% 25.07% 17.09% 7.98% 22.22% 29.63% 20.80% 27.35%
Sân trung lập 14 16 19 23 23 26 31 24 14
14.74% 16.84% 20.00% 24.21% 24.21% 27.37% 32.63% 25.26% 14.74%
Sân khách 61 54 101 75 95 115 142 66 63
15.80% 13.99% 26.17% 19.43% 24.61% 29.79% 36.79% 17.10% 16.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vysocina Jihlava - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 129 10 138 148 10 143 25 30 25
46.57% 3.61% 49.82% 49.17% 3.32% 47.51% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân nhà 100 9 86 28 1 23 13 19 11
51.28% 4.62% 44.10% 53.85% 1.92% 44.23% 30.23% 44.19% 25.58%
Sân trung lập 13 1 19 21 0 28 2 2 5
39.39% 3.03% 57.58% 42.86% 0.00% 57.14% 22.22% 22.22% 55.56%
Sân khách 16 0 33 99 9 92 10 9 9
32.65% 0.00% 67.35% 49.50% 4.50% 46.00% 35.71% 32.14% 32.14%
Vysocina Jihlava - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D203/05/2024 23:59Vysocina JihlavaVSFK Varnsdorf
CZE D208/05/2024 21:45VyskovVSVysocina Jihlava
CZE D211/05/2024 23:00FK PribramVSVysocina Jihlava
CZE D219/05/2024 23:00Vysocina JihlavaVSViktoria Zizkov
CZE D225/05/2024 23:00OpavaVSVysocina Jihlava
Tôi muốn nói
Tiền đạo
16Marvis Ogiomade
19Justin Araujo-Wilson
30Michal Zahradnik
33Mame Alassane Laye Tall
Tiền vệ
8Filip Sancl
10Jakub Selnar
12Miroslav Turecek
18Tomas Franek
21Radek Krivanek
22Matus Lacko
23Jan Vitek
24Miroslav Krehlik
25Fares Shudeiwa
26Adam Pesek
Hậu vệ
4Jan Chytry
5Martin Sladek
6Filip Vedral
7Emir Tombul
11Jaroslav Perina
14Tomas Svoboda
17Milan Pisko
20Dominik Farka
Thủ môn
1Adam Jagrik
32Pavel Soukup
66Ondrej Mastny
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.