Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lokomotiv Sofia

Thành lập: 1929-9-2
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Sofia
Sân nhà: Stadion Lokomotiv
Sức chứa: 25 000
Địa chỉ: Rozhen Boulevard 23 Lokomotiv stadium BG - 1220 SOFIA
Website: http://www.fclokomotiv1929.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.29(bình quân)
Lokomotiv Sofia - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D128/04/24FC Hebar Pazardzhik*0-2Lokomotiv SofiaT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
BUL D121/04/24Lokomotiv Sofia0-4Botev Plovdiv*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
BUL D115/04/24CSKA 1948 Sofia*2-1Lokomotiv SofiaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BUL D109/04/24Lokomotiv Sofia*1-0BeroeT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BUL D105/04/24Cherno More Varna*3-0Lokomotiv SofiaB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
BUL D131/03/24Lokomotiv Sofia0-1CSKA Sofia*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BUL D116/03/24Ludogorets Razgrad*6-0Lokomotiv SofiaB0:2 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
BUL D109/03/24Lokomotiv Sofia*1-2Slavia SofiaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BUL D102/03/24Etar Veliko Tarnovo*1-2Lokomotiv SofiaT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BUL D125/02/24Lokomotiv Sofia*0-2FK Levski KrumovgradB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
BUL D116/02/24 FC Hebar Pazardzhik*0-1Lokomotiv SofiaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF09/02/24Lokomotiv Sofia1-2Sportist SvogeB  Trênl1-1Trên
INT CF07/02/24Marek Dupnitza0-0Lokomotiv SofiaH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Pirin Blagoevgrad3-1Lokomotiv Sofia*B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF27/01/24Lokomotiv Sofia1-1Septemvri SofiaH  Dướic1-0Trên
INT CF26/01/24 Balkan Botevgrad2-1Lokomotiv Sofia B  Trênl1-0Trên
BUL D109/12/23Lokomotiv Sofia0-1Arda Kardzhali*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BUL D103/12/23Pirin Blagoevgrad*1-1Lokomotiv SofiaH0:0HòaDướic1-0Trên
BUL D127/11/23Lokomotiv Sofia2-2Levski Sofia*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
BUL CUP18/11/23Lokomotiv Sofia*0-0Spartak VarnaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-4]
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 1hòa(6.25%), 9thua kèo(56.25%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 1 3 6 0 0 0 3 2 5
20.00% 25.00% 55.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Lokomotiv Sofia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 230 354 207 12 401 402
Lokomotiv Sofia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 169 177 145 120 212 264 189 138
23.91% 21.05% 22.04% 18.06% 14.94% 26.40% 32.88% 23.54% 17.19%
Sân nhà 122 95 81 63 37 85 123 102 88
30.65% 23.87% 20.35% 15.83% 9.30% 21.36% 30.90% 25.63% 22.11%
Sân trung lập 9 11 13 11 4 11 15 15 7
18.75% 22.92% 27.08% 22.92% 8.33% 22.92% 31.25% 31.25% 14.58%
Sân khách 61 63 83 71 79 116 126 72 43
17.09% 17.65% 23.25% 19.89% 22.13% 32.49% 35.29% 20.17% 12.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Sofia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 94 9 98 98 9 91 16 13 14
46.77% 4.48% 48.76% 49.49% 4.55% 45.96% 37.21% 30.23% 32.56%
Sân nhà 62 6 55 32 2 26 6 5 4
50.41% 4.88% 44.72% 53.33% 3.33% 43.33% 40.00% 33.33% 26.67%
Sân trung lập 11 2 11 8 1 4 2 3 3
45.83% 8.33% 45.83% 61.54% 7.69% 30.77% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân khách 21 1 32 58 6 61 8 5 7
38.89% 1.85% 59.26% 46.40% 4.80% 48.80% 40.00% 25.00% 35.00%
Lokomotiv Sofia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL D111/05/2024 23:00Etar Veliko TarnovoVSLokomotiv Sofia
BUL D118/05/2024 23:00Lokomotiv SofiaVSBotev Vratsa
BUL D122/05/2024 23:00BeroeVSLokomotiv Sofia
BUL D125/05/2024 23:00Lokomotiv SofiaVSPirin Blagoevgrad
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ulrich Kevin Mayi
8Boycho Velichkov
9Kaloyan Krastev
10Valentin Nikolov
11Carlos Henrique Franca Freires
45Dimitar Mitkov
77Erik Manolkov
98Steve Traore
Tiền vệ
16Simeon Mechev
17Teodor Ivanov
20Diogo Teixeira
21Antoni Ivanov
22Ivaylo Naydenov
26Krasimir Miloshev
29Stilyan Vankov
31Krasimir Stanoev
Hậu vệ
2Goncalo Bento Soares Cardoso
4Dime Dimov
5Daniel Kamy Ntankeu Yves
12Bruno Alexander Franco
13Celso Raposo
14Mihael Chilikov
15Luka Ivanov
44Miki Orachev
93Stephane Lambese
Thủ môn
1Baboucarr Gaye
24Aleksandar Lyubenov
88Zharko Istatkov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.